Giấc mơ trên dòng sông Hàn

“Con sông nằm mộng giữa đôi bờ,
Nửa đời trôi nhớ, nửa đời chờ ai…”
Có một dòng sông không ồn ào như phố thị, không dữ dội như thác ghềnh, cũng không kiêu sa như những danh lam khác, nhưng lại có một quyền lực mềm mại khiến ai từng đi qua cũng ngoái đầu nhìn, ai từng rời xa cũng nhớ về. Đó là sông Hàn, linh mạch của đất trời Đà Nẵng, vạt lụa mềm vắt ngang lòng phố, giấc mơ xanh lặng lẽ trôi giữa đôi bờ đất đỏ phù sa.
Tôi trở lại Đà Nẵng một chiều đầu xuân, khi gió biển còn vương hương muối, rong rêu và những ngày mưa dài chưa dứt. Thành phố đã khác xưa: cao tầng chen chúc, xe cộ dập dìu, đường trải nhựa phẳng lỳ như dải lụa mới. Nhưng sông Hàn vẫn vậy, vầng trăng cũ soi vào giấc mộng tôi từng mơ thuở ấu thơ. Giữa thế gian luôn biến động, chỉ có vài điều là không thay đổi: tình người, bóng mẹ và dòng sông quê hương.
Ngày bé, tôi từng tưởng rằng sông Hàn không có nguồn, cũng chẳng có đích. Nó chảy như một ý niệm, như một vết mực dài vô tận trên trang giấy rộng lớn của trời đất. Những buổi sáng mùa hè, khi tiếng ve đã gọi lũ học trò thức giấc, tôi thường men theo con ngõ nhỏ bên nhà, trốn giấc ngủ trưa để ra ngồi bên bờ kè. Tôi nhìn những chiếc thuyền câu cũ kỹ in bóng xuống mặt nước, nhìn những cụ già buông cần, những em nhỏ chạy lon ton với đôi dép tổ ong mòn đế, và tôi mơ, mơ một ngày được lớn lên, được đi xa, rồi lại trở về bên dòng sông này như một hạt bụi quay về mái nhà xưa.
Có lần tôi hỏi bà tôi: “Bà ơi, vì răng người ta lại gọi là sông Hàn?”. Bà không đáp ngay, chỉ cười móm mém rồi kể chuyện ông bà xưa kể lại: sông này từng ngăn chia đôi miền, từng là ranh giới giữa nhớ thương và ly biệt. Người ra trận, người đợi chờ, người khóc, người hy sinh. Có khi chỉ cách nhau một dòng sông, mà cả đời chẳng gặp lại. Sông Hàn, trong lòng người Đà Nẵng, vì thế không chỉ là nước, mà là máu, là lệ, là lời thề khắc sâu vào đá.
Tôi đã từng nghĩ dòng sông có ký ức. Nó nhớ từng bước chân cha lội bùn xây cầu Sông Hàn thuở ấy, nhớ dáng mẹ đứng bán xôi buổi sáng sương mờ, nhớ tiếng guốc mộc của bà lạch cạch băng qua cầu Nguyễn Văn Trỗi, nhớ cả tiếng còi tàu khuya vọng lên từ ga phía nam mỗi khi đêm về. Mỗi giọt nước là một mảnh ký ức lặng lẽ rơi, mỗi làn sóng là một câu chuyện chưa từng kể thành lời. Tôi nhớ như in một buổi trưa tháng Bảy, trời xanh lơ lửng và mây trắng như dải lụa mới giặt, bà tôi ôm tôi ngồi bên gốc bàng già nhìn ra sông. Bà bảo: “Mi có thấy sông đang buồn không? Bữa ni chắc có ai đó xa nhà lâu quá chưa về, nên nước sông nó cũng lặng đi, không còn xôn xao như mọi khi”. Khi ấy tôi cười, tưởng bà già hay mộng mị. Giờ nghĩ lại, có khi bà đúng. Có những thứ chỉ những người từng trải mới nhìn ra, đó là nỗi buồn của đất, niềm riêng của sông.
Sông Hàn chảy qua thành phố như một vết son trên môi người thiếu phụ. Không phô trương, nhưng cũng chẳng nhạt nhòa. Ban ngày, dòng sông hiền như cổ tích, như lời ru ngủ vỗ về. Đêm xuống, sông như chạm đến thần thoại, lung linh dưới những cây cầu đổi màu, huyền hoặc giữa ánh trăng bạc loang trên mặt nước. Ai bảo thành phố này không có thơ, khi từng cơn gió cũng biết ngân nga, từng nhịp cầu cũng biết kể chuyện.
Tôi từng đi qua nhiều con sông, sông Lam, sông Mã, sông Hậu, cả sông Seine và Thames nữa, nhưng không nơi nào khiến tôi rưng rưng như khi đứng bên bến Hàn Giang chiều gió. Có lẽ bởi trong lòng tôi, dòng sông này là nhà. Là nơi cha gửi nửa cuộc đời cặm cụi. Là nơi mẹ từng gánh nước dọc bờ, tóc rối bời vì gió. Là nơi tôi từng thả con thuyền giấy chở ước mơ “Làm người tử tế”. Có những giấc mơ không cần thành danh, chỉ cần thành tâm. Có lần tôi hỏi một cụ già chèo thuyền buồm gỗ: “Sông Hàn có biết buồn không cụ?”. Cụ nhìn xa xăm, đáp khẽ: “Sông ni không buồn, mà sông ni thương. Thương người, thương đời, thương cái phận của đất nước nhỏ mà gan dạ, thương cái nghĩa của người xứ Quảng - nói năng rắn rỏi mà lòng thì mềm như nước”. Tôi nghe, lòng chợt se thắt. Có lẽ vì tôi thấy chính mình trong lời cụ - một đứa con mang dòng máu Hàn Giang, đi qua bao miền mà chẳng thể nguôi nhớ một bến bờ xưa cũ.
Giờ đây, mỗi lần đứng trên cầu Rồng, nhìn về phía xa nơi mặt nước uốn mình như dải lụa, tôi lại thấy tuổi thơ hiện về như khói lam chiều, như câu hát ru của bà, như tiếng ve gọi hè năm cũ. Và tôi tin rằng mỗi người Đà Nẵng đều mang trong mình một phần giấc mơ của dòng sông Hàn, không cao xa, không ồn ào, nhưng lặng lẽ, sâu thẳm và tha thiết đến tận cùng.
“Có những giấc mơ không tìm
đường ra biển Mà lặng thầm neo lại giữa
dòng trôi…”
Tôi vẫn thường nghĩ, không phải mọi giấc mơ đều phải bay cao, bay xa. Có những giấc mơ nhỏ như hạt cát, âm thầm nằm lại nơi bến cũ, sống cùng gió mặn và nắng cháy của một miền đất từng thấm đẫm hy sinh. Và sông Hàn, từ thuở nào, đã trở thành bến đậu của những mộng mơ giản dị ấy, những ước vọng lặng thầm mà kiên định, mang dáng hình của một xứ sở từng gánh trên lưng bao dâu bể. Đà Nẵng là thành phố của những nhịp cầu, không chỉ nối bờ với bãi, mà còn nối thực với mộng, nối quá khứ gian nan với tương lai rạng rỡ. Mỗi cây cầu là một đường chỉ tay định mệnh, vắt ngang lòng bàn tay đất mẹ, như thể ông trời đã khéo vẽ những vệt hy vọng lên nền trời xứ Quảng. Và tôi đã thấy, trong từng nhịp bê tông, là giấc mơ của người thợ kéo gạch giữa trưa hè bỏng rát, của đứa trẻ bán vé số đứng nhìn thành phố rực rỡ ánh đèn mà vẫn tin ngày mai mình sẽ khác.
Có một người bạn của tôi, con trai của bác lái đò xưa từng chèo đò đưa khách qua sông thuở chưa có cầu từng nói: “Cái thời ấy, giấc mơ đơn sơ lắm. Chỉ cần có chiếc ghe không bị xì đáy, có đôi mái chèo vững tay, là có thể nuôi cả nhà, cho con học cái chữ”. Giờ bạn tôi là kỹ sư xây dựng, chính tay anh đã góp phần dựng nên một nhịp cầu băng ngang dòng sông Hàn, nơi cha anh từng neo đò mỗi chiều. Có những giấc mơ, từ bến sông mà dựng nên đời mới, từ con nước mà hóa thành sự sống. Tôi từng chứng kiến những buổi chợ sớm bên chân cầu Trần Thị Lý, khi sương còn ướt tóc người, còn lòng thì ướt nỗi lo. Những gánh hàng xôn xao, những lời rao còn khàn giọng vì lạnh, những người đàn bà mắt đỏ hoe vì thức trắng đêm ngồi nhặt từng bó rau muống, từng trái ớt cay… Có ai biết rằng trong đôi mắt thâm quầng đó cũng ẩn chứa một giấc mơ rất đỗi thiêng liêng, là ước con mình được học hành, được làm người tử tế, được sống đời không phải lam lũ như mẹ. Đó là những giấc mơ không tên, nhưng thiêng như lễ hội, thiêng như đất đai từng nở lúa từ bàn tay chai sạn.
Dòng sông Hàn khi ấy như một người bạn đồng hành - không bao giờ bỏ rơi ai, kể cả kẻ nghèo khó nhất. Con nước vẫn lên xuống theo tiết trời, như hơi thở đều đặn của mẹ hiền ôm con qua mỗi mùa bão lũ. Có năm bão về, nước tràn bờ, cuốn theo cả hàng quán, cả ghe xuồng, cả những mái tôn rách nát, nhưng người Đà Nẵng không oán trời. Họ đứng lên, vá lại đời từ chính bùn đất mà dòng sông để lại. Trong hoang tàn vẫn nở ra hy vọng như đóa sen từ đáy nước đục ngầu.
Tôi nhớ mãi dáng một cụ già thắp hương trên bờ sông vào rằm tháng Bảy. Tay run run mà mắt sáng, cụ lẩm nhẩm khấn vái không rõ thành lời, chỉ nghe thấp thoáng mấy chữ “cầu siêu” và “người dưới nước”. Hóa ra, cụ đang cúng cho những vong linh từng nằm lại nơi đáy sông - những người dân, người lính, người không tên, không tuổi, không thân thích. Dòng sông không chỉ chảy nước, mà còn chảy nỗi niềm. Trong cõi vô thường ấy, có khi sông là chiếc cầu nối giữa trần thế và tâm linh, nơi người sống gửi nhớ thương, người khuất đón nhận ánh đèn hoa.
Đêm ấy, tôi đã thả một chiếc đèn hoa đăng xuống sông. Ngọn nến nhỏ lập lòe như linh hồn lạc lối tìm đường. Tôi thì thầm một điều ước rất xưa, điều ước của đứa trẻ từng ngồi khóc vì rớt môn văn: “Xin cho con giữ được tâm hồn mềm mại, để mãi còn biết cảm ơn những dòng sông”. Và tôi tin rằng, giữa muôn vàn lời cầu khấn ấy, sông Hàn vẫn nghe, vẫn giữ, như một quyển kinh xưa cũ mà mỗi người đều có quyền ghi lại ước mơ của mình.
Giấc mơ của tôi nhỏ nhoi, không ồn ào, chỉ là được viết về thành phố này bằng chính hơi thở của mình, bằng tất cả những gì tôi đã thấy, đã sống, đã yêu. Được kể về dòng sông Hàn không phải như một danh lam thắng cảnh, mà như một người tri kỷ, như một dòng máu âm ấm chảy trong tim tôi từ thuở lọt lòng cho đến tận khi tóc bạc, tay run.
Thành phố đã có những ngày thức trắng để kịp giao công trình, kịp chào đón khách quốc tế, kịp rực rỡ trong mắt bạn bè năm châu. Nhưng giữa guồng quay hối hả đó, tôi vẫn mong rằng còn ai đó chịu đứng lại bên sông, lắng nghe nước chảy, gió thở, và tiếng nói thầm của bao linh hồn đã từng mộng mơ nơi này. Bởi chỉ khi biết lặng lại mà nghe, ta mới hiểu được điều thiêng liêng nhất trong lòng một thành phố. Không phải là những tòa nhà cao tầng, mà là ký ức của những người đã sống, đã hy sinh, đã yêu nơi này bằng cả sinh mệnh.
Sông Hàn là người kể chuyện trầm mặc nhất mà tôi từng biết, vẫn ngày đêm ngâm nga bài ca không lời của riêng mình. Những đêm trăng mờ, khi ánh điện rơi lấp lánh trên mặt nước, tôi có cảm giác như sông đang viết thư, từng con sóng là một dòng mực, từng nhịp vỗ là một dấu lặng dài, để rồi giữa cõi người tấp nập, vẫn còn ai đó nhớ về một giấc mơ cũ: giấc mơ sống giữa lòng quê hương mà không đánh mất mình.
Tôi vẫn thường dừng lại bên sông, vào những buổi chiều vắng người, khi bóng cầu nghiêng xuống mặt nước như một áng mây sầu chưa tan. Có lúc lòng tôi chùng xuống bởi những biến thiên của đời người, ai cũng phải đi, phải rời xa, phải lớn lên, phải đánh đổi. Nhưng có một điều tôi chắc chắn: dẫu cho đi đến tận cùng thế giới, mỗi đứa con của Đà Nẵng vẫn mang theo trong mình hình ảnh của dòng sông Hàn, như mang theo một phần máu thịt không thể gột rửa. Sông Hàn vẫn lặng lẽ lắng nghe nỗi lòng của biết bao thế hệ đã từng sinh ra, lớn lên, yêu thương và rời bỏ. Có người về lại, có người vĩnh viễn không. Nhưng tất cả, như vầng trăng in bóng nước, đều để lại chút ánh sáng dịu dàng trong ký ức của sông Hàn.
Thành phố này đã thay đổi quá nhiều. Những cây cầu mới mọc lên như cột sống vươn thẳng giữa thân mình phố thị. Những cao ốc chen nhau ngẩng đầu chạm mây. Những công trình lớn lao cứ thế dựng xây, từng ngày, từng giờ. Người ta gọi đó là phát triển, là phồn vinh, là minh chứng cho sức sống của một miền đất kiêu hãnh. Tôi không phủ nhận điều đó. Nhưng điều khiến tôi yêu Đà Nẵng hơn cả chính là dù thay hình đổi dạng thế nào, dòng sông Hàn vẫn dịu dàng nằm đó, như một nhắc nhở không lời, rằng hãy sống làm sao để không quên cội nguồn, đừng để ánh đèn che khuất mặt nước xưa.
Tôi từng thấy một người phụ nữ lớn tuổi, đứng bên lan can cầu Sông Hàn, mắt nhìn xa xăm, tay cầm bó hoa dại. Không ai biết chị là ai, đến từ đâu, vì sao lại đứng lặng như tượng suốt cả buổi chiều. Chỉ biết sau đó, chị thả bó hoa xuống sông, chắp tay và khẽ khàng quay đi. Tôi nhìn theo bó hoa ấy trôi chầm chậm trong ánh hoàng hôn như một lời tiễn biệt, như một nỗi nhớ không thành tên. Dòng nước cuốn hoa trôi đi, nhưng không thể cuốn trôi cảm xúc. Vì có những thứ chỉ dòng sông giữ được những bí mật không ai nói ra, những thương yêu không ai gọi thành lời.
Đà Nẵng hôm nay khác nhiều. Nhưng đâu đó trong những con hẻm nhỏ, vẫn còn tiếng rao “bánh bèo - bánh nậm” vang lên như bài thơ vụng về của tuổi thơ. Vẫn còn những quán cóc bên sông, nơi người trẻ nói chuyện khởi nghiệp, người già nói chuyện quá khứ, và giữa họ là gió sông mát rượi thổi qua, lật tung từng trang ký ức.
Tôi chợt nhớ đến một câu nói: “Muốn hiểu một thành phố, hãy lắng nghe dòng sông của nó nói gì”. Và tôi, người đã lớn lên từ những bờ bãi lặng lẽ ấy, xin được nghe mãi giọng nói của sông Hàn không bằng âm thanh, mà bằng ký ức. Một giọng nói không cần lời, nhưng khiến tim ta khẽ run rẩy mỗi khi đứng trước sóng nước lấp lánh ánh chiều.
Sông Hàn, nơi tôi gửi lại một phần tuổi trẻ, một phần giấc mơ và cả một phần trái tim. Chỉ khi biết yêu một dòng sông như yêu chính cuộc đời mình, tôi mới hiểu thế nào là yêu quê hương.
B.C.T