Khoảnh khắc Bà Nà
Tôi tthức dậy khi bầu trời còn đang mơ màng trong lớp sương mỏng, tiếng chim rừng ríu rít gọi nhau từ những tán cây cổ thụ, âm thanh trong trẻo như những giọt nước lăn trên phiến đá phủ rêu xanh. Khí lạnh núi rừng luồn vào từng kẽ tay, khiến tôi co người lại trong chiếc áo khoác mỏng. Bước ra ban công, trước mắt tôi là một biển mây trắng xóa, bồng bềnh như tấm lụa mềm ai đó vô tình thả lên từ thung lũng. Xa xa, những đỉnh núi nhô lên như những hòn đảo giữa đại dương sương khói. Tôi chợt nhớ đến câu thơ của một thi sĩ nào đó: “Núi là nơi hội tụ của trời và đất, nơi con người có thể chạm vào những điều linh thiêng”.
Bình minh ở đây không ồn ào, không vội vã, nhẹ nhàng như lời thì thầm của thiên nhiên. Ánh nắng đầu tiên len qua kẽ lá, rơi xuống những bông hoa dại ven đường, khiến chúng bừng lên sắc vàng, sắc tím. Tôi ngồi xuống bậc gỗ, lắng nghe tiếng gió thổi qua rặng cây già, mang theo hương đất, hương cỏ, hương của những nguyên sơ chưa từng vướng dấu chân người.
Nghĩ về những thành phố đã đi qua, nơi bình minh thường bị che lấp bởi khói bụi và tiếng còi xe, tôi bỗng thấy lòng mình khác lạ. Ở đó, con người vội vã lao vào guồng quay của công việc và toan tính. Còn nơi đây, thời gian như ngưng đọng, chẳng ai thúc giục tôi phải làm gì, phải đi đâu. Tôi có thể ngồi hàng giờ chỉ để ngắm mây trôi, để thấy mình nhỏ bé giữa núi rừng bao la này.
Có lẽ, tự do thực sự không phải là thoát khỏi mọi ràng buộc, mà là được sống trong khoảnh khắc tâm hồn không còn vướng bận. Bà Nà sớm mai cho tôi cảm giác buông bỏ nhẹ nhàng, như cánh chim vừa rời tổ, như chiếc lá vàng rơi xuống mặt hồ tĩnh lặng.
Tôi đứng dậy, bước trên con đường lát đá. Dưới chân, từng viên sỏi lăn nhẹ, tiếng lạo xạo như lời thì thầm của núi rừng. Tôi không biết mình sẽ đi đâu, cũng chẳng cần biết. Bởi đôi khi, hành trình đẹp nhất không nằm ở đích đến, mà ở chính những bước chân được lạc giữa vô vàn điều chưa từng biết.
Và Bà Nà lúc này, là nơi để tôi lạc trong mây, trong gió, trong rừng, và trong cả những suy tưởng miên man về kiếp người ngắn ngủi giữa dòng chảy vô tận của thời gian.
* *
*
Tôi bước chậm rãi trên những bậc đá uốn lượn quanh sườn núi. Mỗi bước chân khẽ chạm xuống như một nốt nhạc trong bản giao hưởng của rừng già. Con đường dẫn lên đỉnh Bà Nà quanh co, khi ẩn khi hiện giữa những tán lá xanh rì, như muốn thử thách lòng kiên nhẫn của kẻ lữ hành. Hơi thở đất trời nơi đây mang mùi rêu phong, mùi gỗ mục, mùi hoa dại nở bất chợt bên vệ đường. Tôi dừng trước một gốc cổ thụ, thân cây xù xì như khuôn mặt của vị tiên ngàn năm tuổi. Đặt tay lên lớp vỏ thô ráp, tôi như nghe sự sống âm thầm chảy bên trong. Giữa lúc ấy, một cơn gió bất chợt thổi qua, làm rung những tán lá, tạo nên một âm thanh xào xạc như tiếng thì thầm của vô vàn linh hồn núi. Tôi nhắm mắt lại, để mặc cảm giác đó tràn ngập tâm hồn. Đột nhiên, tôi hiểu vì sao người xưa tin rằng núi rừng là nơi trú ngụ của những điều huyền bí. Ở đây, giữa mây và gió, giữa cây cỏ và đá, người ta có thể nghe thấy tiếng nói của chính mình, tiếng nói thường bị lấn át bởi ồn ào phố thị.
Tôi nhìn thấy con suối cạn. Nước chảy róc rách, lấp lánh dưới ánh mặt trời như một dải lụa bạc. Tôi ngồi xuống bên bờ, nhặt một hòn đá cuội mòn nhẵn bởi nước và thời gian. Hòn đá nằm gọn trong lòng bàn tay, lạnh và trơn, như một vật chứng của sự vĩnh cửu. Nó đã ở đây bao lâu rồi? Một trăm năm? Một nghìn năm? Hay từ thuở núi này còn chưa có tên?
Tôi nghĩ về những hòn đá lát trên phố cổ Hội An, những viên đá xây nên thành quách Huế. Chúng đều im lặng, nhưng mỗi viên đều mang trong mình một câu chuyện. Có lẽ, đời người cũng như hòn đá cuội này, bị dòng đời mài giũa, va đập, rồi một ngày trở nên trơn nhẵn, không còn góc cạnh. Nhưng liệu có phải chính những vết mòn ấy mới làm nên vẻ đẹp của nó?
Bỏ lại dòng suối, tôi tiếp tục leo lên. Con đường bỗng mở ra một khoảng trời rộng, nơi những đóa hoa chuông vàng rung rinh trong gió như những chiếc đèn lồng nhỏ. Xa xa, thấp thoáng bóng dáng một ngôi chùa cổ, mái cong vút ẩn hiện trong sương. Tôi đứng lặng, cảm giác như vừa bước vào một bức tranh thủy mặc.
Ở nơi này, thời gian dường như không còn là một đường thẳng. Nó uốn khúc, xoay vòng, đôi khi dừng lại để người ta có thể nhìn ngắm chính mình trong từng khoảnh khắc. Tôi chợt nhớ đến lời của một triết gia: “Chúng ta không sống trong thời gian, mà thời gian sống trong chúng ta”. Và lúc này đây, thời gian đang sống trong tôi, bằng hơi thở của núi, bằng nhịp đập của những cánh hoa, bằng tiếng thì thầm của vạn vật.
* *
*
Bóng tôi in dài trên những bậc đá mòn nhẵn dẫn lên cổng chùa. Một làn hương trầm thoảng trong gió, quyện vào hơi sương sớm, như sợi dây vô hình dắt lối tâm hồn tôi về miền tĩnh tại. Chùa Linh Ứng đứng đó, uy nghi mà không hề xa cách, tựa như một đóa sen khổng lồ nở giữa núi rừng Bà Nà.
Tôi dừng chân trước tượng Bồ Tát trắng muốt, đôi mắt từ bi khép hờ như đang nghe ngóng tiếng lòng của chúng sinh. Bàn tay ngài đưa lên trong thủ ấn vô úy, một cử chỉ vừa an ủi vừa thách thức: “Hãy dũng cảm, nhưng đừng quên mềm mại”. Gió thổi vi vu qua những dải lụa vàng ghi lời cầu nguyện, khiến không gian chùng xuống một nhịp thiêng liêng.
Một tiếng chuông chùa vang lên. Âm thanh ấy không đơn thuần lan tỏa trong không gian mà rung lên từng lớp, đi xuyên qua lớp vỏ ý thức, chạm vào những góc khuất nhất nơi tôi từng nghĩ mình đã khóa kín. Tôi chợt hiểu vì sao người ta gọi chuông chùa là “hồng chung”, tiếng chuông đỏ thắm, không phải bằng màu sắc mà bằng sức nóng của sự thức tỉnh. Mỗi hồi chuông như một lời nhắc đến người đang sống, người đang thở, người đang hiện hữu giữa vô thường.
Bên trong điện Phật, ánh nến lung linh in bóng những pho tượng lên vách gỗ. Khói hương cuộn lên thành những vòng tròn bất tận, như chuỗi luân hồi không đầu không cuối. Tôi quỳ xuống, không phải để cầu xin điều gì, mà chỉ đơn giản là buông mình vào dòng chảy tĩnh lặng ấy. Có những lúc, im lặng cầu nguyện còn sâu sắc hơn vạn lời kinh kệ.
Ra khỏi chánh điện, tôi lang thang trong khu vườn chùa. Những cây bồ đề lá xanh thẫm rủ bóng xuống bể nước mưa trong vắt. Tôi nhìn thấy bóng mình trong đó, một khuôn mặt mờ ảo, chập chờn như ảo ảnh. “Ta là ai giữa cõi hưng phế này?”, câu hỏi vọng lên không lời đáp. Rồi một chiếc lá vàng rơi xuống, làm xóa nhòa hình bóng. Có lẽ, kiếp người cũng chỉ như gợn sóng trên mặt nước, hiện hữu trong khoảnh khắc rồi biến tan.
Giữa lúc ấy, tiếng cười giòn tan của trẻ vị thành niên vang lên từ sân chùa. Một nhóm học sinh mặc áo dài trắng đang tung tăng chụp ảnh dưới tán hoa mẫu đơn. Sự hồn nhiên của chúng như luồng gió mới thổi vào không gian tĩnh mịch. Tôi mỉm cười, chợt nhận ra đạo Phật không hề xa lánh nhân gian, cứ như ôm trọn cả niềm vui phù du lẫn nỗi đau nhân thế. Bồ Tát không chỉ ngồi trên tòa sen, mà còn bước xuống bùn lầy để cứu độ.
Trước khi rời đi, tôi ngoảnh lại nhìn lần cuối. Mặt trời xế chiếu ánh vàng rực lên mái ngói cong, khiến cả ngôi chùa như đang cất mình bay lên giữa biển mây. Tiếng chuông chiều lại ngân lên, lần này xa hơn, nhạt hơn, như lời tạm biệt của núi rừng. Tôi bước xuống những bậc thang, lòng mang theo một sự an nhiên kỳ lạ. Không phải thứ an nhiên của kẻ trốn đời, mà là an nhiên của người đã chạm vào sự thật: Tất cả chỉ là thoáng chốc, nhưng trong thoáng chốc ấy có cả vĩnh hằng.
* *
*
Chiều bắt đầu buông xuống khi tôi đứng trước trạm cáp treo cuối cùng dẫn lên đỉnh. Chiếc cabin lơ lửng giữa không trung như một chiếc lá vàng rụng giữa dải mây trắng. Khi cửa kính đóng lại, cả thế giới bên ngoài bỗng trở nên tĩnh lặng lạ thường, chỉ còn tiếng rít nhẹ của dây cáp và hơi thở gấp gáp của chính mình in hằn trên mặt kính mờ sương.
Đột nhiên, cabin chao đảo. Một luồng gió mạnh từ vực sâu thổi lên, khiến tôi bất giác nắm chặt tay vịn. Qua lớp kính mờ đục, tôi thấy những ngọn cây già nghiêng ngả như đang cúi chào sức mạnh vô hình của thiên nhiên. Khoảnh khắc ấy chợt làm tôi nhớ đến câu nói của Nietzsche: “Khi bạn nhìn lâu vào vực thẳm, vực thẳm cũng nhìn lại bạn”. Có phải chăng, sự run rẩy này không chỉ đến từ độ cao nghìn mét, mà còn từ việc đối diện với phần hoang dã nhất trong tâm hồn mình?
Rồi mọi thứ lại êm đềm. Cabin từ từ tiến vào sân ga, ánh nắng chiều xuyên qua khe cửa rọi thành vệt dài trên sàn gỗ. Bước ra ngoài, tôi choáng ngợp với khung cảnh trước mắt, một tượng đài Phật trắng khổng lồ hiện ra giữa biển mây cuộn sóng. Bàn tay phải ngài giơ lên như đang nâng cả bầu trời chiều tà, trong khi gương mặt từ bi nhìn xuống chúng sinh với nửa như thương cảm, nửa như thách thức.
Tôi ngồi xuống bậc đá phong hóa, để hơi lạnh từ mặt đá thấm vào da thịt. Ở độ cao này, gió trở thành những ngôn ngữ cổ xưa, thì thầm những câu chuyện chưa từng được kể. Gió kể về những đoàn quân Chămpa đã từng canh giữ nơi này, về những nhà thám hiểm Pháp đầu tiên chinh phục đỉnh núi, về những người lính trong chiến tranh đã dùng nơi đây làm trạm quan sát. Tất cả giờ chỉ còn là bụi thời gian, là lớp địa tầng văn hóa chồng lên nhau trong lòng núi.
Một con chim núi đột ngột lao vút qua đầu tôi, đôi cánh xòe rộng như muốn ôm trọn khoảng trời hoàng hôn, lượn vài vòng rồi biến mất sau rặng núi xa, để lại trong tôi nỗi ngậm ngùi khó tả. Khi mặt trời bắt đầu chạm vào rặng núi phía Tây, bóng tối từ từ leo lên các triền đồi như thủy triều đen. Những ngọn đèn phía xa bật sáng lần lượt, tựa như chòm sao hiện ra giữa lòng đất. Tôi với tay chạm vào làn không khí đang dần lạnh đi, cảm giác như nắm được cái khoảnh khắc giao thoa mong manh giữa ngày và đêm.
Có tiếng bước chân phía sau. Một cụ già người bản địa đang lom khom nhặt những cành củi khô. Ông ngẩng lên nhìn tôi, đôi mắt nheo lại trong nếp nhăn dày đặc kinh nghiệm: “Trời sắp tối rồi, khách ạ. Ở trên này lạnh lắm, phải biết giữ lấy hơi ấm”. Lời nói của ông giản dị mà thấm thía, như lời nhắc nhở muôn đời của núi rừng: Con người dù có mơ mộng tới đâu, cuối cùng vẫn cần những điều căn bản: lửa ấm, tình người, mái nhà.
Đêm xuống nhanh ở vùng núi, tôi đứng lên, phủi lớp bụi thời gian trên quần áo, để lại phía sau tượng Phật trắng đang dần chìm vào bóng tối. Có lẽ sự cao cả nhất không phải là đứng trên đỉnh núi, mà là biết cách xuống núi đúng lúc, như triết lý của người leo núi: “Chinh phục không quan trọng bằng trở về”.
Trong ánh chạng vạng, tôi thấy rõ hơn bao giờ hết, con đường phía trước là những bậc thang mờ ảo dẫn xuống trần gian, nơi có khói bếp, có tiếng cười, có những vòng tay đang chờ đợi.
* *
*
Bà Nà về đêm không giống bất cứ thứ gì tôi từng tưởng tượng, không phải sự tối tăm của núi rừng hoang sơ, cũng chẳng phải ánh đèn rực rỡ của phố thị, hình như là một thứ giao thoa kỳ lạ giữa hai thế giới ấy, như một giấc mơ nửa tỉnh nửa mê.
Tôi bước đi trên con đường đá quanh co, hai bên là những ngọn đèn đường kiểu cổ tỏa ánh sáng vàng cam. Thứ ánh sáng ấy không đủ để xua đi bóng tối, mà như cố tình giữ lại những khoảng mờ ảo, nơi trí tưởng tượng có thể thỏa sức vẫy vùng. Bóng cây in lên mặt đường thành những bàn tay gầy guộc đang với về phía trước, như muốn níu kéo điều gì đã mất.
Quán cà phê nhỏ cuối con dốc vẫn còn mở cửa. Tôi chọn chiếc bàn ngoài hiên, nơi có thể nhìn thấy cả thung lũng đang chìm dần vào màn sương tím. Ly cà phê đen trước mặt tỏa hương thơm nồng, làn khói bốc lên uốn lượn như điệu múa của những linh hồn núi. Tiếng nhạc jazz từ chiếc loa vang lên bài “La Vie en Rose”, giai điệu mềm mại quấn quýt cùng làn gió đêm. Ở độ cao này, âm thanh dường như vỡ ra thành nghìn mảnh nhỏ, rơi xuống rồi tan biến vào khoảng không.
Một người đàn ông Pháp ngồi góc quán bỗng cất tiếng hát theo, giọng trầm khàn đầy ký ức. Ông ta ngoái lại nhìn tôi, đôi mắt xanh thẳm chứa đựng cả một trời hoài niệm: “Nơi này năm xưa là đồn điền của ông nội tôi”, ông nói bằng thứ tiếng Việt ngập ngừng, “những cây cà phê đã biến mất, chỉ còn lại hương vị”. Tôi nâng ly về phía ông, một cử chỉ chào hỏi giữa hai kẻ lữ hành tình cờ gặp gỡ trên chặng đường dài của thời gian.
Đêm càng về khuya, sương càng dày đặc. Những ngọn đèn đường giờ đây trở thành những đốm sáng mờ ảo, như những ngôi sao đã rơi xuống mặt đất. Tôi bước ra khỏi quán, đi về phía khu vườn tình yêu lấp lánh dưới ánh đèn. Mỗi đóa hoa là một lời thề, một niềm tin, một hy vọng được gửi gắm của tình yêu đôi lứa. Tôi chạm tay vào một làn hương, tự hỏi liệu cặp tình nhân nào đó giờ ra sao? Họ còn bên nhau không, hay đã trở thành những người xa lạ?
Bỗng từ xa vọng lại tiếng chuông đêm, trầm, sâu, thấm vào da thịt như lời nhắc nhở về sự phù du. Tôi ngước nhìn lên bầu trời, nơi những vì sao đang lấp lánh với ánh sáng hàng nghìn năm tuổi. Ở đây, giữa ranh giới của ánh sáng và bóng tối, tôi chợt hiểu ra một điều giản dị: con người ta luôn cố gắng thắp lên những ngọn đèn bằng tình yêu, bằng ký ức, bằng nghệ thuật, chỉ để khẳng định rằng mình không hoàn toàn đơn độc trong vũ trụ bao la này.
Nhưng có lẽ, chính trong những khoảnh khắc đối diện với bóng tối của núi rừng, của quá khứ, của những góc khuất trong tâm hồn, ta mới thực sự tìm thấy ánh sáng của chính mình.
* *
*
Khi tôi tỉnh giấc, trời vẫn còn tối om. Chiếc đồng hồ báo thức chỉ năm giờ sáng, nhưng tôi không thể ngủ thêm được nữa. Có một thôi thúc kỳ lạ trong tôi là muốn chứng kiến khoảnh khắc mặt trời rạng lần thứ hai trên mảnh đất này, như thể chỉ có cách ấy mới khép lại trọn vẹn hành trình.
Tôi bước ra ngoài, không khí lạnh buốt khiến làn da thít lại. Khác với bình minh đầu tiên đầy mây mù, lần này bầu trời quang đãng lạ thường. Những ngôi sao cuối cùng vẫn còn vương lại, lấp lánh như những mảnh thủy tinh rải rác trên tấm vải nhung tím sẫm.
Tôi tìm đến tảng đá phẳng bên bờ vực, nơi tôi đã ngồi ngày hôm qua. Giờ đây, nó như một người bạn cũ, vẫn ở đó chờ đợi, vẫn giữ nguyên hình dáng dù thế giới xung quanh đã thay đổi. Tôi ngồi xuống, hai chân đung đưa trên khoảng không.
Rồi mặt trời ló dạng. Không phải từ từ nhô lên như tôi từng thấy ở biển, mà là một sự bùng nổ màu sắc đột ngột. Những tia sáng đầu tiên xé toạc màn đêm, nhuộm đỏ rực những đám mây tầng thấp. Cả thung lũng bừng tỉnh trong ánh hừng đông. Từng làn sương mỏng bốc lên từ các khe núi, tạo thành những dải lụa trắng mềm mại uốn lượn quanh sườn đồi.
Tôi nhắm mắt lại, để cảm nhận hơi ấm đầu tiên của mặt trời trên gương mặt. Có điều gì đó khác biệt so với ngày hôm qua. Có lẽ bởi giờ đây, Bà Nà đã trở thành một phần ký ức của tôi với mùi thông già, với vị cà phê đắng, với tiếng chuông chùa vang vọng.
Một con bướm trắng chợt đậu lên tay vịn lan can gỗ bên cạnh, đôi cánh khẽ rung rung như đang thở. Tôi ngắm nhìn nó, một sinh vật mong manh này dường như chẳng biết mình đang ở độ cao nghìn mét, rồi bất chợt, nó vỗ cánh bay đi, lao mình vào khoảng không bao la. Tôi theo dõi bóng nó cho đến khi tan biến vào ánh sáng mặt trời.
Chuyến cáp treo đầu tiên trong ngày bắt đầu hoạt động, tiếng động cơ rền rền phá vỡ sự tĩnh lặng, tôi biết đã đến lúc phải trở về.
Trên đường xuống núi, tôi đi ngang qua khu vườn hoa. Những đóa hồng ban mai còn đọng sương long lanh như ngọc. Một người làm vườn đang cần mẫn tỉa cành. Ông gật đầu chào tôi, nụ cười hiền hậu in đầy những vết đồi mồi của năm tháng. “Đẹp quá phải không?”. Ông hỏi, tay chỉ về phía những luống hoa. Tôi gật đầu.
Khi chuyến cáp treo đưa tôi rời xa Bà Nà, tôi ngoái lại nhìn lần cuối. Núi rừng mờ dần trong sương sớm, như một bức tranh thủy mặc đang nhòe đi.
Có những nơi ta đến không chỉ bằng đôi chân, mà bằng cả tâm hồn, và có những hành trình không kết thúc khi ta rời đi, mà chỉ mới bắt đầu, bắt đầu trong ký ức, trong những giấc mơ, trong cách ta nhìn thế giới sau đó. Bà Nà của tôi giờ đã trở thành một phần như thế, vừa thực, vừa hư ảo, như một ngày vừa đủ dài để yêu thương, vừa đủ ngắn để nuối tiếc.
B.M.V