Tiếng ca và lời thề sắt son
Cách mạng tháng Tám năm 1945 thành công mở ra một kỷ nguyên mới cho toàn dân tộc. Tại thành phố biển Đà Nẵng, khí thế độc lập đã thổi bùng lên trong lòng những người thanh niên yêu nước. Và chính trong bối cảnh lịch sử ấy, những ca khúc cách mạng đầu tiên tại Đà Nẵng đã ra đời, cổ vũ những bước chân đầu tiên trên con đường giải phóng dân tộc.
Tiếng ca đánh thức vận mệnh
Người dân Đà Nẵng, nhất là những người trẻ tuổi - như nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu, cảm nhận rõ rệt sự đổi thay của vận mệnh dân tộc. Trong hồi ký “Lời thề trong bài hát năm xưa”, hiện được lưu trữ tại Ban Tuyên giáo và Dân vận Thành ủy, ông viết: “Tuổi hai mươi đến với tôi đúng vào giữa mùa thu cách mạng năm 1945. Mùa thay lá, đơm hoa cho cả non sông Tổ quốc. Mùa đổi đời cho hàng chục triệu con người, từ bùn lầy bẻ gãy xích xiềng nô lệ, được ngẩng đầu lên làm người công dân của một đất nước độc lập, tự do”.
Trước khi cách mạng bùng nổ, những người thanh niên như Phan Huỳnh Điểu đã được hun đúc tinh thần yêu nước qua nhiều bài ca cách mạng và những giai điệu hùng tráng của các nhạc sĩ Văn Cao, Lưu Hữu Phước, Nguyễn Xuân Khoát, Hoàng Quý... Đó là “những bài ca đã kích thích và khuyến khích, cổ vũ những bước chân đầu tiên của tôi đi theo con đường cách mạng, cũng là con đường nghệ thuật suốt đời mình. Đúng là những bài hát không thể nào quên, chẳng bao giờ quên, mà cả dân tộc Việt Nam mãi mãi còn ghi nhớ”.
Nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu đã tự hỏi: “Nếu không có Cách mạng tháng Tám thì bây giờ tôi là con người như thế nào nhỉ? Đang ở đâu và làm gì? Có thể là một anh thư ký quèn cho một hãng buôn nào đó. Hoặc là một anh thợ chữa máy không tên tuổi”. Câu hỏi ấy không chỉ là của riêng ông mà là của cả một thế hệ, một thế hệ đã từng có thể trở thành “một anh thư ký quèn” hay “một anh thợ chữa máy không tên tuổi”, nhưng đã được Đảng và Cách mạng dẫn lối để trở thành những người góp phần kiến tạo nên lịch sử.
Khi Cách mạng tháng Tám bừng lên ở Đà Nẵng, những người biết chơi đàn, biết hát, họp nhau lại, hình thành một ban ca nhạc. Từ nhóm Măng-đô- lin, Băng-giô, Ghita như Phan Huỳnh Điểu, Trần Trọng Lý, Nguyễn Thanh Trường, Trương Đình Cử, Vũ Hùng, Minh Tâm, Ngọc Trai, Văn Cận… Đêm nào, ban ca nhạc cũng đến Phòng Thông tin thành phố, đàn hát ca khúc cách mạng từ Hà Nội gửi vào. Trình độ chơi đàn và hát cũng chưa vững lắm, phải chơi thật thuộc lòng, dựa vào nhau, mò mẫm mà đi. Trong cuốn sổ chép nhạc của họ, bên cạnh những bài hành khúc hùng tráng là những bài ca lãng mạn như “Thiên thai”, “Suối mơ”của Văn Cao hay “Giọt mưa thu” của Đặng Thế Phong. Sự đan xen giữa khát vọng lãng mạn và tinh thần đấu tranh đã tạo nên một thế hệ thanh niên Đà Nẵng vừa hào hoa, vừa anh dũng.
Hình ảnh những đoàn tàu hỏa nườm nượp chở bộ đội giải phóng quân từ Hà Nội vào tiếp viện cho chiến trường miền Nam, dừng lại ở ga Đà Nẵng, đã khắc sâu vào tâm trí người dân nơi đây. Nhà nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu nằm ngay ngã Năm, trung tâm thành phố, là nơi ông thường xuyên chứng kiến những người lính hành quân. Bài hát “Một ra đi là không trở về, lòng tráng sĩ thề không nao núng” vang vọng từ những nhịp chân đều bước đã trở thành một biểu tượng, một nguồn cảm hứng bất tận. Chính ngọn lửa thôi thúc từ lời thề ấy đã châm ngòi cho sự ra đời của bài hát “Đoàn Giải phóng quân” - một ca khúc đã đi vào lịch sử và trở thành tiếng lòng của cả một thế hệ thanh niên Nam tiến.
Lời thề sắt son
Cuộc Tổng khởi nghĩa tại Đà Nẵng diễn ra trong không khí hân hoan, tưng bừng. Người già khóc vì xúc động, còn thanh niên thì tràn đầy nhiệt huyết. Tất cả đều hăng hái tham gia vào các công tác cứu nước, từ tuyên truyền cổ động cho đến các hoạt động thực tế, không nề hà khó khăn gian khổ. Họ làm việc vì niềm vui, vì sự tự nguyện, không cần lương bổng và gọi đó là “đi làm cách mạng”.
Trong bối cảnh đó, bài hát “Đoàn Giải phóng quân” của Phan Huỳnh Điểu ra đời như một lời thề của tuổi trẻ, một bản hùng ca ca ngợi tinh thần “Tráng sĩ nhất khứ hề bất phục hoàn” - một đi không trở lại. Lời ca “Đoàn giải phóng quân một lần ra đi/ Là có sá chi đâu ngày trở về/ Ra đi, ra đi bảo tồn sông núi/ Ra đi, ra đi thà chết chớ lui!...” không hề bi quan hay tiêu cực, ngược lại, nó thể hiện một ý chí quyết tử cho Tổ quốc quyết sinh, một tinh thần hiên ngang đối diện với cái chết để đổi lấy tự do.
Trong hồi ký của mình, nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu đã minh chứng cho sự lan tỏa mạnh mẽ của ca khúc này. Năm 1984, trong buổi liên hoan mừng 40 năm ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam của Bộ Tổng tư lệnh tại Hà Nội, có mấy vị tướng, tá vui mừng đến bắt tay ông, chỉ vào các quân hàm đeo trên vai, nói: “Nhờ tuổi thanh niên hát theo bài “Giải phóng quân” của ông là bọn này bỏ nhà đi đánh giặc, bây giờ mới được vinh dự đeo mấy cái sao này đây!”1. Điều đó cho thấy, bài hát không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật mà đã trở thành một phần của lịch sử, một nguồn động lực tinh thần to lớn, một lời thề đã được thực hiện bằng xương máu của biết bao thế hệ.
Tuy nhiên, bài hát cũng từng gặp phải “nỗi truân chuyên” khi bị phê phán là “bi quan, tiêu cực” vào năm 1952. Dù phải chữa lại lời, nhưng Phan Huỳnh Điểu vẫn khẳng định bản gốc mới là tiếng nói chân thật từ trái tim ông và của cả một thế hệ. Ông dẫn lời văn của nhà văn Nam Cao để minh chứng cho tinh thần của những người lính Nam tiến: họ “không bịn rịn, không lo lắng”, “họ đi, lòng nhẹ nhõm” và “bằng lòng vì được đi”. Họ ra đi không tính toán, không sợ hãi, mà chỉ có một mục tiêu duy nhất là bảo vệ Tổ quốc.
Việc sáng tác bài hát cũng là một kỷ niệm đáng nhớ. Nhạc sĩ Phan Huỳnh Điểu đã phải “mò mẫm” từng câu, từng chữ trong vài ba ngày, phải “giấu giếm” như người “ăn vụng”, vì lúc đó ông chưa được học nhạc lý bài bản. Ông đã “hát nho nhỏ” cho người bạn thân nghe, và sau đó mạnh dạn đưa bài hát lên Phòng Thông tin thành phố để phát thanh. Thành công bất ngờ của bài hát đã mang lại cho ông một niềm vui khôn tả. Và câu chuyện về việc xuất bản bài hát tại Huế với số tiền bản quyền “quá to lớn, vĩ đại” đã trở thành một kỷ niệm vô cùng sâu sắc, một bài học về sự trong sạch và liêm khiết mà ông luôn ghi nhớ, theo lời dạy của mẹ: “Đói cho sạch, rách cho thơm”.
Sức sống âm nhạc trong lòng Đà Nẵng
Sau ngày 23/9/1945, khi thực dân Pháp gây hấn ở Sài Gòn, Đà Nẵng bước vào cuộc kháng chiến chống Pháp. Thành phố tản cư, thực hiện chính sách “vườn không nhà trống” và tinh thần chiến đấu lại được thể hiện một cách mạnh mẽ qua âm nhạc. Ban ca nhạc ở Phòng Thông tin thành phố vẫn tiếp tục hoạt động, và từ đây, một thế hệ nhạc sĩ xứ Quảng đã ra đời, với những ca khúc thấm đẫm tình yêu quê hương và ý chí quật cường.
Những nhạc sĩ như Ngọc Trai với bài “Bến Hàn Giang”, thể hiện sự lãng mạn nhưng vẫn chan chứa tinh thần kháng chiến. Lời ca “Nhớ lúc người đi không hẹn ngày về/ Cứu nước lầm than, xây giữ hồn quê” đã nói lên sự hy sinh thầm lặng nhưng cao cả. Hay ca khúc “Thái Phiên hoài nhớ” của Võ Đăng Vinh và Quốc Tấn tái hiện nỗi nhớ nhung một Đà Nẵng đang trong khói lửa, nhưng cũng đồng thời thể hiện ý chí “gươm súng xông lên diệt thù”. Tình yêu quê hương được gửi gắm trong những giai điệu, làm lay động lòng người.
Lực lượng dân quân, du kích cũng được ngợi ca qua bài “Người nữ dân quân sông Thu Bồn” của Phan Quang Định. Hình ảnh những cô gái xứ Quảng “thù giặc, mài gươm dưới trăng” đã trở thành một biểu tượng cho sự dũng cảm, kiên cường của người phụ nữ Việt Nam. Nhạc sĩ Trương Đình Cử với ca khúc “Chiều trên sông Thu” lại ca ngợi vẻ đẹp của dòng sông quê hương và tình cảm gắn bó giữa người dân thôn quê và người dân thành phố tản cư. Những ca khúc ấy tạo nên một bản giao hưởng đa sắc về cuộc sống kháng chiến, vừa anh dũng, vừa trữ tình.
Trong lòng Đà Nẵng, những chiến sĩ biệt động nội thành cũng đang hoạt động một cách thầm lặng, đầy cam go. Hồi ký của ông Nguyễn Kim Lợi đã hé lộ những thử thách của những người chiến sĩ hoạt động bí mật. Họ phải làm đủ mọi nghề để che mắt địch, từ khuân vác, thợ nề, kéo xe đến làm người đi buôn. Mật hiệu “cái gương bẻ đôi, cái lược bẻ đôi”1 đã trở thành một biểu tượng cho sự liên lạc bí mật, sự tin tưởng tuyệt đối giữa đồng chí với nhau. Câu chuyện ông Lợi được giao nhiệm vụ gây dựng cơ sở trong một cái đền gần đồn công an địch đã cho thấy sự mưu trí, dũng cảm của người chiến sĩ cách mạng.
Từ những bài hát đầu tiên như “Giải phóng quân”, “Hải Vân chiến thắng”, đến những ca khúc về sau như “Anh binh nhì ca”, “Bài ca tự túc”, “Nông dân đấu tranh”, âm nhạc xứ Quảng đã đi cùng với những bước chân của cuộc kháng chiến. Nó không chỉ là tiếng hát, mà còn là lời thề, là ý chí, là sự đoàn kết của nhân dân Đà Nẵng. Dù các tác giả lúc bấy giờ chưa phải là nhạc sĩ chuyên nghiệp, nhưng bằng sự sáng tạo và lòng yêu nước, họ đã tạo ra những tác phẩm có giá trị lịch sử và tinh thần to lớn. Những giai điệu đó đã ngân vang trong tâm hồn người chiến sĩ, từ Cách mạng tháng Tám năm 1945 tại Đà Nẵng đến chiến thắng Điện Biên Phủ, tiếp thêm sức mạnh cho họ chiến đấu vì lý tưởng độc lập, tự do.
V.H
1 Phan Huỳnh Điểu, “Lời thề trong bài hát năm xưa”, Hồi ký, Lưu tại Ban Tuyên giáo và Dân vận Thành ủy.
2 Nguyễn Kim Lợi, “Thử thách ban đầu đến tham gia đánh tàn quân từ Điện Biên Phủ kéo co cụm trên đồn Bồ Bồ”, Hồi ký, Lưu tại Ban Tuyên giáo và Dân vận Thành ủy.