Tác phẩm của nhà văn Phan Tứ những chứng tích lịch sử trầm lặng trong văn chương

04.06.2025
Nguyễn Nho Khiêm

Tác phẩm của nhà văn Phan Tứ những chứng tích lịch sử trầm lặng trong văn chương

Chân dung Nhà văn Phan Tứ

Lịch sử văn học cách mạng Việt Nam suốt thế kỷ XX là một hành trình song hành cùng số phận  dân  tộc.  Trong  hành  trình  đó,  có những  nhà  văn  chọn  đi  cùng  thời cuộc  bằng  tiếng  trống  trận,  bằng khúc ca xung phong; lại có những người, bằng giọng điệu trầm lặng và ánh nhìn đầy chiêm nghiệm, đã kể lại chiến tranh bằng những tiếng thở dài, bằng ký ức vụn vỡ, bằng số phận con người.

 Phan Tứ thuộc về nhóm nhà văn thứ hai - những người không cần cao giọng nhưng khiến người đọc lặng đi trước sự thật. Với các tác phẩm như Trước giờ nổ súng, Mẫn và tôi, Gia đình má Bảy, đặc biệt là với Người cùng quê, ông đã viết nên một dòng văn học mang dấu ấn riêng biệt, nơi chiến tranh không chỉ là bối cảnh, mà là một thử thách đạo lý, một cuộc vật lộn nội tâm của cả một thế hệ.

Trong bài viết này, tôi xin trình bày một cách nhìn về tác phẩm của Phan Tứ như những văn bản  giàu giá trị lịch sử - không chỉ phản ánh hiện thực chiến tranh cách mạng, mà còn đặt ra các vấn đề sâu sắc về thân phận con người, ký ức và lòng trắc ẩn. Đó chính là lý do tại sao văn chương Phan Tứ vẫn tiếp tục cần được đọc lại, nghĩ lại và trân trọng trong bối cảnh hôm nay.

1. Phan Tứ - sống và viết trong lòng nhân dân

Không xuất thân từ một gia đình văn học chuyên nghiệp, cũng không “được đặt bút” vì sứ mệnh tuyên truyền như một số cây bút cùng thời, nhà văn Phan Tứ bước vào văn học từ chính cuộc đời mình - một cuộc đời gắn bó với chiến trường, bệnh viện dã chiến và những tháng ngày lặng lẽ sống giữa lòng dân. Ông từng là chiến sĩ mặt trận, trực tiếp có mặt ở các điểm nóng của chiến trường miền Trung, ở chiến trường Lào xa xôi và vùng ven đô Đà Nẵng đầy hiểm nguy. Chính những trải nghiệm chân xác ấy đã trở thành “huyết quản” của văn chương ông - giàu chất thực, đậm chất người và sâu chất đời.

Trong dòng văn học sử thi của giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, nơi nhân vật thường được đặt trong thế đối kháng rạch ròi giữa chính-tà, địch-ta, lý tưởng-phản động, thì Phan Tứ lại chọn một hướng viết khác biệt: ông không dựng tượng đài, mà dựng nên những phận người. Không phải ngẫu nhiên mà tên gọi một trong những tiểu thuyết quan trọng nhất của ông là Người cùng quê - một cách xưng gọi giản dị mà hàm chứa nhiều tầng ý nghĩa. Với Phan Tứ, nhân vật không phải là biểu tượng lý tưởng hóa, mà là những con người thật sự: họ có lý tưởng nhưng cũng có nỗi sợ, có khát vọng mà cũng có day dứt, có cả niềm tin và những phút hoang mang. Từ “tôi” trong Mẫn và tôi, người kể chuyện trong Trước giờ nổ súng, cho đến những bà mẹ, đứa con, người chiến sĩ vô danh trong Gia đình má Bảy, mỗi người đều hiện lên với tâm thế của người trong cuộc - người đang sống, đang cảm nhận và lựa chọn giữa rất nhiều mâu thuẫn của thời cuộc.

Cách viết này cho thấy một phẩm chất quan trọng trong tư duy văn học của Phan Tứ: ông viết sử từ phía nhân dân - không từ lăng kính vĩ mô của các quyết sách, mà từ tầng đáy của lịch sử, nơi con người bình thường đối mặt với những lựa chọn không dễ dàng. Văn chương của ông là dạng sử liệu sống, tái hiện quá khứ không phải như một bản biên niên mà như một dòng chảy ký ức, nơi thời gian được lắng đọng bằng cảm xúc, nơi sự kiện gắn với số phận cụ thể.

Điểm độc đáo ở Phan Tứ là ông không “tái hiện lịch sử” theo kiểu mô phỏng hiện thực, mà “sống lại lịch sử” trong chính cách kể chuyện. Lối trần thuật của ông thường sử dụng nhân xưng ngôi thứ nhất, thậm chí là nhân vật không tên - điều này khiến người đọc cảm thấy gần gũi, như đang nghe kể lại một câu chuyện đời. Lối kể ấy cũng cho phép  ông mở ra nhiều chiều sâu cảm xúc, nhất là những xung đột bên trong nhân vật. Trong Mẫn và tôi, “tôi” là người chiến sĩ cách mạng, nhưng cũng là người yêu cũ của Mẫn - một người từng đứng ở phía bên kia. Tình yêu và lý tưởng không loại trừ nhau, mà thường xung đột nhau, tạo nên một “mặt trận thứ hai” - mặt trận trong tâm hồn con người.

Từ đó, có thể nói rằng, Phan Tứ là một trong số hiếm hoi những nhà văn Việt Nam đã thành công trong việc n sự hóa” lịch sử chiến tranh, tức là đưa cuộc chiến về với đời thường, gắn chiến tranh với thân phận cá nhân. Hành động đó vừa là một cách viết nhân bản, vừa là một thái độ chính trị sâu sắc: ông khẳng định rằng nhân dân mới là chủ thể của lịch sử, không phải những bản nghị quyết hay mệnh lệnh từ trên cao. Điều đó cũng lý giải vì sao tác phẩm của ông, dù được viết giữa thời chiến, lại có tuổi thọ lâu bền trong hòa bình - bởi ông viết từ cái nhìn của người trong cuộc, không áp đặt, không thẩm phán, mà đồng hành và chia sẻ.

Điều làm nên vị thế đặc biệt của Phan Tứ chính là sự thống nhất giữa thân phận người viết và nhân vật. Ông không đứng ngoài để quan sát, mà cùng sống, cùng chịu đựng, cùng hồi tưởng. Có thể nói, Phan Tứ viết sử như một nhân chứng, một người mang trong mình ký ức của cộng đồng, nhưng kể lại nó bằng giọng nói rất riêng - giọng của một người cùng quê, cùng khổ, cùng hy vọng.

2. Chiến tranh trong văn chương Phan Tứ như một hồi chuông

Trong dòng chảy văn học chiến tranh cách mạng Việt Nam, có không ít nhà văn chọn tái hiện lịch sử như một bản hùng ca - nơi hiện thực được gọt đẽo để thành biểu tượng, nơi nhân vật được nâng tầm làm “anh hùng”, và hành động được lý tưởng hóa để truyền lửa cho thời đại. Nhưng ở Phan Tứ, lịch sử hiện ra bằng một giọng điệu khác: không phải tuyên ngôn, mà là hồi chuông - lặng lẽ, trầm mặc và sâu sắc. Ông không tìm cách khuếch đại lịch sử thành ngọn lửa, mà để nó ngân vang như một  dư âm trong tâm hồn những con người từng đi qua chiến tranh.

Chiến tranh như một khoảnh khắc đạo đức

Trong tiểu thuyết Trước giờ nổ súng, người đọc bắt gặp một dạng tái hiện lịch sử không mang tính khẩu hiệu. Cái quan trọng không phải là khẩu lệnh chiến đấu, cũng không phải là số lượng đồn bốt bị phá hủy hay sĩ quan địch bị tiêu diệt, mà là trạng thái chuẩn bị tinh thần của những người lính trước một trận đánh có thể là cuối cùng. Ở đó, mỗi nhân vật đều sống trong “khoảnh khắc lưỡng nan” - giữa sống và chết, giữa chiến đấu và từ bỏ, giữa lý tưởng tập thể và nỗi sợ cá nhân. Chính cái giây phút mong manh ấy lại là nơi lịch sử hiện lên rõ nét nhất: như một phép thử của nhân tính.

Tác phẩm không kể một cách hoành tráng, không tổ chức theo nhịp kịch tính, mà trải dài trong sự dằn vặt, trong lặng lẽ và nhiều khi tưởng như… bất động. Nhưng chính sự “bất động” này lại cho thấy được chiến tranh không chỉ là chuỗi hành động, mà còn là chuỗi suy tưởng. Những gì xảy ra trong nội tâm nhân vật - sự lo âu, kỷ niệm, nỗi sợ và lòng tin - đều là một phần của lịch sử. Phan Tứ đã đưa lịch sử ra khỏi chiến lũy, để nó bước vào cõi người.

Có thể nói, điều làm cho văn học của Phan Tứ khác biệt là ông không cố “vĩ đại hóa” lịch sử bằng các sự kiện vang dội, mà lại “ám ảnh hóa” nó bằng ký ức và những chi tiết nhỏ. Đôi khi đó là một cái nhìn cuối cùng, một tiếng thở dài, một bức thư chưa kịp gửi. Ở đó, lịch sử không phải là bản tuyên ngôn, mà là nỗi niềm âm ỉ - như một hồi chuông gióng lên trong lòng người đọc.

Những hình tượng chiến tranh trong văn của ông không được nâng cao bằng ngôn từ tráng lệ, mà được giữ lại bằng những “dư ảnh” - giống như tấm ảnh trắng đen còn mờ bóng dáng người lính đã hy sinh, nhưng nụ cười thì vẫn còn đó, và vết máu cũng chưa kịp khô. Chính cách kể chuyện ấy đã giữ cho lịch sử một vẻ đẹp con người, không khô cứng mà sống động, không trang nghiêm mà gần gũi.

Chiến tranh được cá thể hóa qua từng số phận

Một nét đặc sắc nữa trong sáng tác của Phan Tứ là việc ông cá thể hóa lịch sử, tức là không coi chiến tranh như một khối vô danh mà gắn nó với từng phận người cụ thể. Ở ông, mỗi nhân vật đều có “hồ sơ lịch sử” riêng - tức là một quá khứ, một hoàn cảnh, một nỗi đau, một sự lựa chọn mang tính đạo đức. Người chiến sĩ ở chiến trường Lào, cô cán bộ nằm vùng giữa lòng địch, bà mẹ miền Trung nuôi bộ đội… không ai giống ai. Họ hiện ra không phải như những vai diễn trong vở kịch lịch sử, mà là những con người bình thường bị đẩy vào hoàn cảnh bất thường, và phải tự mình lựa chọn con đường đi qua những năm tháng dữ dội.

Phan Tứ đã mở rộng “vùng trung tính” trong văn học chiến tranh - nơi mà các nhân vật không hoàn toàn tốt hay xấu, không dứt khoát lý tưởng hay phản bội, mà luôn trong trạng thái “làm người” trước khi “làm chiến sĩ”. Đây chính là điểm tiếp cận lịch sử rất nhân văn: lịch sử không phải là sự chiến thắng tuyệt đối của bên này với bên kia, mà là sự trưởng thành trong đau thương của mỗi cá nhân khi đối mặt với cục diện của thời đại.

Vị thế đặc biệt của nhân vật nữ - chiến tranh lịch sử từ phía bóng râm

Trong văn học chiến tranh, nhân vật nữ thường bị đẩy ra “phông nền” - họ là người mẹ chịu thương chịu khó, là người yêu chờ đợi, là hậu phương lặng lẽ. Nhưng với Phan Tứ, nhân vật nữ không bị làm nền cho ai cả. Họ có đời sống nội tâm phong phú, có quan điểm, có lựa chọn, và nhất là có mặt trong lịch sử. Mẫn trong Mẫn và tôi là một ví dụ điển hình. Cô không chỉ là người con gái có tình cảm với “tôi”, mà là một chiến sĩ cách mạng có tổ chức, biết hy sinh bản thân cho lý tưởng. Nhưng Mẫn cũng là  một người phụ nữ mang nỗi buồn riêng, sống trong mâu thuẫn giữa tình yêu và nhiệm vụ, giữa khao khát cá nhân và ràng buộc tập thể. Phan Tứ không làm nhòe những xung đột đó, ông để nó lộ ra như một phần cấu thành của số phận nhân vật - bởi với ông, người phụ nữ không ở ngoài lịch sử, mà là phần thầm lặng nhất của lịch sử.

Bằng  cách  trao  cho  nhân  vật nữ chiều sâu và tiếng nói, Phan Tứ đã thực hiện một hành động “giải thiêng” trong văn học chiến tranh. Ông cho thấy, lịch sử không chỉ thuộc về những người nổ súng, mà còn thuộc về những người biết lặng im đúng lúc.

3. Văn chương chiến tranh như cuộc đối thoại nhân tính

Khi bàn về văn học chiến tranh cách mạng, thường người ta chú trọng đến tính hiện thực, giá trị tư tưởng, sức truyền cảm. Nhưng ở Phan Tứ, ta còn bắt gặp một điều quan trọng hơn: chiến tranh không chỉ  là đề tài, mà là không gian thử thách của nhân tính. Văn học với ông không nhằm tái hiện chiến trận, mà là nơi con người soi vào bản thân để thấy rõ hơn giá trị sống, giá trị yêu thương, và cả những rạn nứt của thời đại.

Phá bỏ ranh giới giữa sử thi và trữ tình

Khác với khuynh hướng sử thi được xem là tiêu biểu của văn học cách mạng giai đoạn 1945-1975, Phan Tứ chọn lối viết trữ tình - tự sự pha hiện thực tâm lý, cho phép ông đi sâu vào nội giới của con người. Không có những bức tranh hoành tráng về chiến dịch, không có những tuyên ngôn bừng cháy về lý tưởng, nhưng vẫn hiện lên cả một thời đoạn lịch sử qua từng câu chuyện nhỏ, từng số phận cá thể.

Trong Mẫn và tôi, cuộc kháng chiến chống Mỹ hiện ra không phải qua những trận đánh, mà qua mối quan hệ giữa hai con người yêu nhau, xa nhau, hy sinh vì cách mạng. Ở đó, tình yêu và lý tưởng không triệt tiêu nhau, mà chồng lấn, va đập, bổ sung - và tạo nên một thứ cảm xúc rất riêng: bi thương nhưng không bi lụy, lý tưởng nhưng không lý tưởng hóa.

Tương tự, trong Trước giờ nổ súng, người lính không chỉ là chiến sĩ, mà là một người cha, một người bạn, một con người đang nhớ lại tuổi thơ, đang đấu tranh với nỗi sợ hãi và bản năng sinh tồn. Cách viết của Phan Tứ xóa nhòa ranh giới giữa “người kể sử” và “người sống với sử”. Chiến tranh trong văn ông là một dòng chảy cảm xúc, không khô cứng mà giàu chất thơ, không khép kín mà đầy dư vang.

Văn học như một “hồ sơ đạo đức” của thời đại

Có thể nói, toàn bộ sáng tác của Phan Tứ như một “tư liệu đạo đức” của thời chiến. Ông không chỉ kể chuyện chiến tranh, mà truy vấn tính người trong chiến tranh. Những nhân vật của ông - dù là chiến sĩ, cán bộ, dân thường hay thậm chí là người bị nghi ngờ phản bội - đều được đặt trong các tình huống đạo lý, nơi họ phải chọn lựa không đơn thuần là “phải - trái” mà là giữa các giá trị cùng đúng: lý tưởng hay tình thân? trung thành với tổ chức hay trung thực với chính mình?

Chính vì vậy, văn của Phan Tứ luôn đầy ám ảnh. Nó buộc người đọc phải nghĩ lại, phải đối chiếu và thậm chí đặt câu hỏi về những gì tưởng như đã “rõ ràng” trong nhận thức lịch sử. Đây là điều không dễ chấp nhận trong bối cảnh chiến tranh còn đang tiếp diễn nhưng lại là đóng góp vô cùng quý giá cho việc kiến tạo một cái nhìn lịch sử đa chiều, công bằng và nhân bản.

Ngôn ngữ dung dị - hình ảnh giàu biểu tượng

Một đặc điểm nổi bật nữa trong văn chương Phan Tứ là lối viết giản dị, không cầu kỳ về ngôn từ nhưng giàu biểu cảm và hình ảnh. Ông không thích chơi chữ, cũng không chuộng ngôn ngữ hô hào. Câu văn Phan Tứ thường ngắn, gãy, tiết chế tối đa, đôi khi mang giọng “nói thầm”, khiến người đọc tưởng như đang nghe một người bạn kể lại chuyện cũ. Nhưng chính nhờ đó mà tác phẩm có chiều sâu - bởi sau sự giản dị ấy là cả một tầng lớp cảm xúc âm ỉ, chờ người đọc cảm thấu.

Hình ảnh trong tác phẩm của ông thường đơn sơ: một mái nhà, một vạt áo cũ, ánh mắt người con  gái, con dốc ban chiều… Nhưng chính những hình ảnh nhỏ ấy lại chứa sức nặng biểu tượng, nói thay cho cả một vùng ký ức. Văn chương Phan Tứ giống như ảnh chụp phim đen trắng: không sắc sảo ở bề mặt, nhưng lưu giữ được cảm xúc rất lâu trong lòng người xem.

Ta có thể nói: với Phan Tứ, văn học không chỉ làm nhiệm vụ phản ánh chiến tranh, mà còn là cách con người làm lành với ký ức chiến tranh. Văn của ông vượt ra khỏi chức năng tư liệu hay tuyên truyền, để chạm đến một điều cao hơn đó là chứng từ đạo đức và nhân văn của một thời đại đầy biến động.

4. Giá trị đương đại - Phan Tứ như một người giữ cổng ký ức

Một đóng góp quan trọng khác của Phan Tứ là khả năng chuyển hóa các chi tiết lịch sử thành chất liệu văn chương mà không khô cứng. Trong Trước giờ nổ súng, ông tái hiện chính xác không khí trận địa trước giờ tấn công; trong Mẫn và tôi, ông mô tả tỉ mỉ cách mạng hoạt động nội thành trong lòng địch; Gia đình má Bảy lại là chân dung thu nhỏ của cả  một lớp người dân chịu đựng, hy sinh vì nghĩa lớn.

Đặc biệt, Người cùng quê là đỉnh cao của lối viết kết hợp giữa tư liệu sống và chất văn. Tác phẩm không chỉ là hồi ký của một người lính trở về, mà còn là “bản đồ tâm lý” của một thời đại: nơi con người phải học cách sống sót sau chiến tranh, phải hòa giải với quá khứ, với chính mình và với người thân.

Từ đó, có thể đọc Phan Tứ không chỉ bằng con mắt phê bình văn học, mà cả bằng góc nhìn của người làm sử, của nhà xã hội học, của nhà nhân học. Tác phẩm của ông là một dạng “di sản mềm” của lịch sử chiến tranh Việt Nam.

Giữa bối cảnh văn học đương đại ít quan tâm đến chiến tranh, tác phẩm của Phan Tứ lại càng trở nên quý giá. Không chỉ vì nó lưu giữ một phần quá khứ, mà còn bởi nó giúp ta nhận thức rõ hơn về hiện tại: về cái giá của hòa bình, về trách nhiệm của người viết và người đọc trong việc không để ký ức bị lãng quên.

Phan Tứ, theo cách của riêng mình, là người gác cổng ký ức - người không để quá khứ chỉ là những con số, mà là những câu chuyện cụ thể, những thân phận cụ thể. Giữ được ký ức cũng là giữ được nhân tính, đạo lý và lòng trắc ẩn - những điều cần thiết hơn bao giờ hết trong xã hội hiện đại.

*

Tác phẩm của Phan Tứ là sự kết tinh của ba yếu tố: ý thức  lịch  sử sâu sắc, cảm quan nhân bản rõ rệt và giọng kể trầm lặng, không phô trương. Trong một thời đại mà chúng ta đang cần nhiều hơn những tiếng nói có chiều sâu, văn chương Phan Tứ nhắc nhở rằng: viết về chiến tranh không phải để khơi dậy hận thù, mà để gìn giữ lòng trắc ẩn.

Đọc Phan Tứ hôm nay không chỉ là trở về với một giai đoạn đã qua, mà còn là để học cách sống đẹp hơn, sâu hơn, và nhân hậu hơn giữa hiện tại đầy biến động.

N.N.K