Đà Nẵng - nơi trái tim chọn ở lại
Thành phố Đà Nẵng trong kỷ nguyên vươn mình.
Tôi không sinh ra và lớn lên ở Đà Nẵng, nhưng nơi đây lại là mảnh đất tôi chọn để gắn bó và dựng xây cuộc sống của mình. Tôi vẫn nhớ như in những ngày đầu tiên đặt chân đến thành phố biển xinh đẹp này - Đà Nẵng hiện ra như một bản nhạc không lời, dịu dàng, da diết và đầy cảm xúc. Trên cao, bầu trời thản nhiên trôi, mang theo chút dư âm của ký ức xa mờ. Phía trước, biển xanh trải dài đến bất tận - một màu xanh trong vắt, yên bình đến lạ, như thể qua bao năm tháng, nó chỉ lặng lẽ chứng kiến thế giới đổi thay mà chẳng hề xao động.
Ngay giây phút đứng giữa khoảng trời và biển ấy, tôi hiểu rằng, Đà Nẵng đã trở thành một phần không thể thiếu trong trái tim mình.
Biển không chỉ là một khung trời bao la
Có người từng nói với tôi: “Biển Đà Nẵng đẹp nhất vào lúc không ai ngắm”. Lúc ấy, tôi chưa hiểu. Nhưng rồi một buổi sáng sớm, vào khoảng 4 giờ, khi thành phố còn chìm trong giấc ngủ sâu, tôi một mình đi dọc bãi biển Mỹ Khê. Không ồn ào, không rộn ràng tiếng cười nói, chỉ có tiếng gió lướt qua bờ vai, tiếng bàn chân trần khẽ in lên cát ẩm, và tiếng sóng nhẹ như đang thì thầm điều gì rất cũ. Lúc đó, tôi mới hiểu. Biển ở Đà Nẵng, vào những khoảnh khắc tĩnh lặng như thế, mang một vẻ đẹp rất riêng, không để phô diễn, mà dành cho những ai biết dừng lại, biết lắng nghe. Biển giống như một người đang say giấc, nhưng sâu thẳm vẫn biết có người đang lặng lẽ yêu mình - một tình yêu không đòi hỏi, không sở hữu.
Khi ánh mặt trời lên cao, tôi đứng hàng giờ trên cầu Thuận Phước - nơi thành phố khép lại nhường chỗ cho cửa sông mở ra biển lớn. Đó là một điểm giao hòa tuyệt đẹp giữa sự tĩnh tại của mặt nước sông Hàn và sự mênh mông bất tận của đại dương. Nhưng khoảnh khắc ấy, với tôi, không chỉ là một bức tranh địa lý. Đó còn là một ẩn dụ rất chính xác và đầy cảm xúc về Đà Nẵng: một thành phố biết rõ mình đang vươn ra thế giới với một trái tim không vội vàng, nhưng vững vàng và đầy kiêu hãnh.
Biển Đà Nẵng không phô trương mời gọi, mà lặng lẽ ôm lấy từng sớm mai trong veo, từng buổi chiều yên ả, như giữ lại chút dịu dàng cho những ai đã quá quen với nhịp sống vội vã. Và tôi, giữa khoảnh khắc đứng nơi giao thoa giữa sông và biển, giữa thực tại và mơ ước, chợt nhận ra: có những nơi chẳng cần được ngợi ca rầm rộ. Bởi chính sự bình yên, chân thành và lặng lẽ ấy đã đủ để chạm tới những tâm hồn biết rung động.
Những con đường không dẫn về quá khứ
Đà Nẵng không giữ quá nhiều hoài cổ như Hội An - nơi ký ức dường như có thể cất bước thong dong trên từng mái ngói rêu phong. Ở đây, mọi thứ đang lớn lên từng ngày, từng giờ, như thể chính mảnh đất này đang căng mình để vươn tới một tương lai rộng mở. Những cây cầu - từ cầu Thuận Phước, cầu Sông Hàn, cầu Rồng, cầu Trần Thị Lý đến cầu Nguyễn Văn Trỗi vững chắc nối liền đôi bờ của khát vọng. Những khu đô thị mới hình thành từ cát trắng và nắng gió, như thể mỗi sớm mai thức dậy, thành phố lại khoác lên mình một diện mạo mới.
Ở đây, mọi thứ đang lớn lên không chỉ bằng bê tông, sắt thép, mà còn bằng chính khát vọng mạnh mẽ của người dân nơi đây. Thành phố đang vươn tới một tương lai bền vững, gắn liền với những giá trị cốt lõi, như một hình mẫu của một đô thị “5 không, 3 có”: không còn hộ đói, không còn người lang thang, không còn mù chữ, không còn tội phạm và ma túy, mà chỉ có nhà ở, việc làm, và một nếp sống văn minh, đầy đủ. Đó chính là những tiêu chí mà Đà Nẵng đang ngày càng khẳng định trong quá trình phát triển.
Chính từ những giá trị ấy, Đà Nẵng lớn lên trong sự vững vàng của ý chí cộng đồng - một sự phát triển có định hướng, có lý tưởng và có tình người. Những khu đô thị mới ở phía Tây, những tuyến phố văn minh, những dự án an sinh, hạ tầng đồng bộ trải dài về Hòa Xuân, Hòa Quý, Hòa Vang... không chỉ mở rộng không gian sống, mà còn mở rộng cả tấm lòng chào đón những ai tìm đến để an cư và lập nghiệp.
Ở Hòa Vang - vùng đất ngoại ô từng mang dáng dấp thuần nông - giờ đây đang đổi thay từng ngày nhờ chương trình xây dựng nông thôn mới. Những tuyến đường bê tông sạch đẹp nối liền thôn xóm, trường học khang trang, trạm y tế, nhà văn hóa mọc lên giữa những cánh đồng lúa bát ngát. Người dân nơi đây không chỉ gìn giữ nét đẹp của hồn quê, mà còn góp phần đưa Đà Nẵng thành một thành phố “biết sống” - sống cân bằng giữa nông thôn và đô thị, giữa hiện đại và truyền thống.
Thế nhưng, điều khiến tôi yêu Đà Nẵng không chỉ là sự phát triển ấy mà là cách thành phố này lớn lên, nhưng không đánh mất mình. Dưới lớp áo hiện đại, Đà Nẵng vẫn giữ được sự giản dị, nền nã, một vẻ đẹp không hào nhoáng, không phô trương, không ồn ào, không chạy theo sự vội vã. Người dân sống chậm rãi, chân thành, và có một sự ấm áp không cần giải thích.
Có lẽ chính từ sự phát triển hài hòa giữa hiện đại và truyền thống ấy, giữa khát vọng vươn lên và sự gìn giữ chiều sâu văn hóa, mà Đà Nẵng đã và đang từng bước hiện thực hóa tầm nhìn lớn lao của mình. Như Tổng Bí thư Tô Lâm từng nhấn mạnh: “Đà Nẵng phải trở thành trung tâm giao thương quốc tế, điểm đến hấp dẫn của các nhà đầu tư, du khách; là nơi hội tụ của những nhân tài, ý tưởng sáng tạo; nơi tài nguyên du lịch, sinh thái và văn hóa hòa quyện với nhau tạo nên sự hấp dẫn, bản sắc riêng”. Đó không chỉ là định hướng, mà còn là một lời gửi gắm, một sự kỳ vọng về một Đà Nẵng của tương lai - nhưng cũng là sự thấu hiểu rất sâu sắc về giá trị đang hiện hữu: sự thân thiện, sự tử tế, và những điều giản dị nhưng đầy sức sống mà Đà Nẵng đang từng ngày vun đắp.
Gió và người, ai thổi hồn cho thành phố?
Tôi vẫn luôn tin rằng, linh hồn của một thành phố không nằm ở những công trình hoành tráng, không ẩn mình trong bản vẽ quy hoạch chi chít những đường nét tương lai. Linh hồn ấy - có lẽ với tôi luôn hiện diện trong con người. Chính những con người bình dị, sống đời thường và không màng đến sự hào nhoáng mới là những người lặng lẽ thổi hồn vào từng góc phố, từng con đường, từng khoảnh khắc tưởng chừng rất đỗi bình thường của thành phố này.
Và ở Đà Nẵng, linh hồn ấy hiện ra rõ ràng nhất vào mỗi buổi sáng, khi mặt trời vừa ló rạng bên phía cầu Trần Thị Lý, rọi ánh nắng đầu tiên xuống con đường Bạch Đằng còn lất phất sương. Người ta bắt đầu một ngày mới bằng những bước chân không vội vã, bằng tiếng rao bánh bèo mềm như sương sớm. Những tấm biển viết tay treo trên cột điện, với dòng chữ “Để xe đúng nơi quy định, cảm ơn” nghiêng nghiêng nét bút, không vì chức năng quản lý mà như một lời nhắn gửi từ người này sang người khác - lịch sự, tôn trọng và đầy thiện ý.
Tôi có thể dễ dàng tìm được một quán mỳ Quảng nhỏ nằm lọt thỏm sau lưng cầu Rồng, nơi chỉ có vài bộ bàn ghế nhựa và một nồi nước dùng bốc khói. Ở đó, người bán có thể là một cô chú đã gắn bó với góc phố ấy mấy chục năm nhìn tôi bằng ánh mắt hiền hậu, rồi nhẹ nhàng hỏi: “Con ăn tô đặc biệt nghe?” kèm theo một nụ cười mộc mạc, không vướng bụi, không vướng toan tính. Và có thể, chính khoảnh khắc ấy chứ không phải cầu Rồng phun lửa, không phải những ánh đèn rực rỡ - mới là điều khiến tôi nhớ mãi về thành phố này.
Tôi nhớ những ngày đầu mới tới Đà Nẵng, tôi đã từng bị lạc trong một con hẻm nhỏ ngoằn ngoèo gần chợ Cồn, nơi mùi thức ăn còn sót lại trên áo ai vừa đi qua. Lúc ấy, điện thoại tôi hết pin, và lòng thì có chút bối rối như một đứa trẻ đi lạc trong chính cảm xúc của mình. Giữa lúc đang loay hoay tìm lối, một bà cụ tóc bạc bước ra từ cánh cổng sắt xanh cũ kỹ. Không cần hỏi tôi từ đâu đến, cũng không dò xét như người ta vẫn làm với người lạ, bà chỉ cười hiền, giơ tay lên và nói nhẹ như gió: “Con cứ đi đến cuối đường, quẹo phải là thấy sông Hàn”. Chỉ một câu nói giản dị ấy thôi, nhưng tôi lại mang theo trong lòng như một thứ chỉ dẫn vượt khỏi nghĩa đen của bản đồ. Bởi tôi nhận ra, ở Đà Nẵng, cho dù có đi lạc giữa những con hẻm lắt léo hay giữa những ngày tháng chưa kịp gọi tên - thì cuối cùng, tôi vẫn sẽ tìm thấy đường về.
Sống như một nhịp thở
Đó là điều tôi cảm nhận rõ nhất khi sống ở Đà Nẵng. Nơi đây không khiến tôi phải chạy theo điều gì, cũng không áp đặt một lối sống “đô thị” như những thành phố khác. Đà Nẵng giúp tôi sống theo cách rất tự nhiên, như hơi thở đều đặn của chính mình, khi không còn bị bóp nghẹt bởi những bon chen hay kỳ vọng. Có lẽ, Nghị quyết 43-NQ/TW của Bộ Chính trị là cột mốc lịch sử trong quá trình phát triển của Đà Nẵng - một bản thiết kế lớn cho một tầm nhìn xa: xây dựng và phát triển thành phố Đà Nẵng đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045. Theo đó, thành phố sẽ trở thành trung tâm kinh tế - xã hội lớn của cả nước và Đông Nam Á, một đô thị thông minh, sáng tạo và sinh thái.
Nhưng dù mang tầm nhìn 20 năm hay 100 năm, điều khiến Đà Nẵng chạm được vào lòng người, vẫn là những điều nhỏ bé: là tiếng rao buổi sáng, là quán mỳ Quảng nơi góc phố, là sự chân thành của người dân khi giúp tôi tìm đường trong một con hẻm lạ.
Nhiều người từng nói: “Đà Nẵng đáng sống”. Tôi lại nghĩ khác. Đà Nẵng không chỉ đơn thuần là một nơi “đáng sống” - theo nghĩa là có đủ tiện nghi, đủ sạch, đủ hiện đại - mà hơn thế, Đà Nẵng là một thành phố “biết sống”. Và điều đó, với tôi, mới là điều quý giá nhất.
Biết sống là khi một thành phố có thể tìm thấy điểm cân bằng mỏng manh nhưng bền vững giữa cái mới và cái cũ. Là không vội vàng đập bỏ ký ức để xây lên những khối nhà lạnh lẽo, nhưng cũng không đóng khung mình trong những điều xưa cũ. Đà Nẵng giữ lại được cái hồn của phố cổ mà không cần phải cổ kính; chạm vào hiện đại mà không đánh rơi sự gần gũi đời thường. Là khi mỗi con đường mới mở ra không chỉ để xe chạy nhanh hơn, mà còn để người ta có thể dừng lại, hít thở và nhìn thấy nhau. Là khi từng cây cầu, từng công viên, từng khu phố mới không chỉ được xây dựng bằng bê tông và thép, mà bằng cả sự quan tâm đến giá trị nhân văn - nơi người dân không chỉ là cư dân, mà là những người góp phần làm nên linh hồn của nơi chốn này.
Tôi nhớ có lần gặp một họa sĩ già trong một con hẻm nhỏ ở quận Hải Châu. Ông sống một mình trong căn nhà nhỏ, vách tường đã bạc màu nắng gió, nhưng ánh mắt thì vẫn sáng, vẫn ung dung như người đã hiểu hết về nhịp điệu của đời. Ông nhìn tôi, cười nhẹ rồi nói, như thể vừa hát một câu thơ không cần gieo vần:“Đà Nẵng là thành phố biết đứng thẳng giữa gió. Không nghiêng về quá khứ, cũng không cúi về tương lai. Chỉ lặng lẽ sống hết mình cho từng ngày nó đang có”.
Tôi mang câu nói ấy theo mình, như một lời nhắc nhở. Vì đâu đó giữa những con đường thẳng tắp, giữa tiếng sóng ngoài khơi và tiếng động cơ xe máy rì rào ban chiều, tôi thấy Đà Nẵng thật sự đang sống. Không ồn ào, không làm màu, không cần phải chứng minh điều gì. Chỉ lặng lẽ sống - bằng chính hơi thở của mình. Một hơi thở sâu, chậm rãi, nhưng vững vàng.
Một trái tim đã chọn hướng đi bằng sự văn minh, bằng cái tâm an lành của “Thành phố 4 An” - an ninh trật tự, an toàn giao thông, an toàn vệ sinh thực phẩm, an sinh xã hội. Giữa những chuyển mình mạnh mẽ của đô thị hóa, Đà Nẵng vẫn giữ lấy những “an” yên trong từng nếp sống, từng con người - để biển vẫn xanh, trời vẫn nhẹ và lòng người vẫn còn chỗ để lặng im.
Đà Nẵng - Nơi trái tim chọn ở lại
Tôi rời thành phố vào một buổi chiều tháng Sáu, sau một cơn mưa ngắn ngủi. Trên máy bay, khi những đám mây trắng lững lờ trôi qua khung cửa nhỏ, tôi cúi nhìn dòng sông Hàn đang uốn mình như một dải lụa mảnh mai trải giữa lòng phố. Những cây cầu nối đôi bờ như những nhịp tim, chậm rãi, đều đặn, bền bỉ như thể cả thành phố đang thở bằng chính sự bình yên của nó.
Tôi không khóc. Chỉ có một khoảng trống rất nhẹ nhàng trong lòng - như khi tôi vô tình để quên điều gì đó rất thân thuộc ở nơi đã từng gọi là nhà. Và từ khoảnh khắc ấy, tôi biết: một phần của mình sẽ ở lại đây, như chiếc lá cuối cùng chưa kịp rơi khỏi cành.
Tôi đã đi qua nhiều thành phố - những nơi rực rỡ ánh đèn, những con phố không ngủ, những công trình vĩ đại khiến người ta choáng ngợp. Nhưng lạ thay, mỗi lần nghĩ đến sự trở về, trái tim tôi lại gọi tên Đà Nẵng. Không phải bởi nơi đây là quê hương mà bởi nó cho tôi cảm giác như được trở về chính mình.
Đà Nẵng không cố giữ chân ai, không níu kéo bằng những lời hoa mỹ. Thành phố này chỉ lặng lẽ hiện diện như biển, như núi, như dòng sông - để ai đã từng chạm vào nó sẽ luôn nhớ rằng, có một nơi từng cho mình trú ngụ, không cần hứa hẹn, không cần ồn ào. Người ta yêu Đà Nẵng không chỉ vì biển xanh, núi cao, hay hay những món ăn đậm đà hương vị miền Trung. Người ta yêu thành phố này bởi ở đây, đôi khi, trong những điều rất nhỏ như tiếng sóng buổi sáng, hàng ghế đá dưới bóng cây, một câu hỏi ân cần từ người xa lạ - người ta thấy lại chính mình.
Giữa một thế giới ngày càng náo động, Đà Nẵng chọn cách không chen lấn. Thành phố này biết im lặng khi cần, biết dịu dàng khi ai đó mỏi mệt, và đủ kiên nhẫn để đợi tôi trở về, dù tôi có đi xa đến đâu. Và có lẽ, đó là lý do khiến tôi chẳng thể dứt lòng. Vì có những nơi tôi đến rồi đi, nhưng cũng có những nơi như Đà Nẵng chỉ cần bước chân ra khỏi, là đã bắt đầu nhớ.
T.T