Nam Ô - cửa ngõ ký ức biển
Cầu Nam Ô
Đi dọc theo đường Nguyễn Tất Thành, dọc bờ biển phía tây bắc thành phố Đà Nẵng, tôi đến thăm làng Nam Ô. Cảnh vật đổi khác. Phố xá, nhà cửa mọc lên dáng vẻ hiện đại, làng xưa như lùi vào kiệt hẻm. Khu du lịch mới chắn ngang bờ biển, tôi men theo một lối nhỏ vào làng…
Đến bãi đá Nam Ô - chốn thiên nhiên chạm khắc. Những phiến đá đen phủ rêu xanh rờn, lặng lẽ nằm đó như từng trang cổ thư bị xé khỏi sách sử, rơi vãi trên mặt nước. Người ta đến đây nhiều vào mùa rêu, để chụp hình, để thả hồn… nhưng ít ai biết, những tảng đá ấy từng chứng kiến bao lần sóng gió - cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng - của vùng đất này.
1. Nam Ô - cửa ô phía Nam của nước Việt xưa
Nam Ô - tên làng nghe như một dấu chấm nhỏ, nhưng khi ta lùi xa khỏi bản đồ hiện tại, nhìn vào những nếp gấp xưa cũ của lịch sử, thì Nam Ô hiện ra như một cánh cổng - một cửa ô mở về phía Nam của nước Đại Việt xưa. Có lẽ cũng bởi vậy mà người xưa gọi tên làng là “Nam Ô” - nghĩa là “cửa phía Nam”, hay theo một nghĩa khác, là chốn “ô” - vùng đất ngăn giữa núi rừng và biển cả, một điểm gác đầu sóng ngọn gió.
Từ thời Lý - Trần, cho đến tận thời Nguyễn, Nam Ô là nơi đặt chân đầu tiên của những lớp người Việt mở cõi về phương Nam. Đây là ranh giới giữa đất Việt và đất Chiêm, là nơi từng chứng kiến những đổi thay trong dòng chảy Nam tiến hàng thế kỷ. Không phải ngẫu nhiên mà nơi này từng có đồn binh, từng là tiền tiêu canh giữ một vùng hải phận trọng yếu, giáp với Hải Vân - cửa ải hiểm yếu của Thuận Quảng.
Làng cổ Nam Ô, không chỉ là một địa danh, mà là một tầng trầm tích. Những mái nhà rêu phủ, những đình làng, giếng cổ... tất cả đều như những vết son đẹp đẽ mà thời gian để lại trên cơ thể làng. Người làng Nam Ô xưa sống dựa vào biển, nhưng họ không chỉ sống - họ kiến tạo một nếp sống, một bản sắc riêng biệt từ chính cuộc mưu sinh khắc nghiệt ấy.
Làng nghề nước mắm Nam Ô
Có người kể rằng, thời phong kiến, một số tướng lĩnh của triều đình từng dừng chân ở Nam Ô trước khi vượt Hải Vân vào phương Nam trấn thủ. Dưới gốc đa cổ thụ gần đình làng, người dân vẫn còn truyền nhau chuyện về một ông quan xứ Huế - lặn lội đến đây chỉ để tận mắt xem cảnh dân chài dựng lưới giữa biển trời lộng gió, rồi thốt lên rằng: “Nam Ô là làng, mà cũng là một sách sử sống về đời sống Việt ven biển.”
Nam Ô từng là một trong những điểm đầu tiên bị giặc Pháp tấn công khi chúng đổ bộ vào Đà Nẵng năm 1858. Bãi biển từng đỏ máu, bầu trời từng cháy khét mùi khói súng. Trong ký ức làng, còn lưu lại tên của những vị tiền hiền, những nghĩa sĩ vô danh đã ngã xuống trong trận địa giữ làng, giữ nước. Những ngôi mộ không tên nơi nghĩa trủng là dấu tích thầm lặng mà thiêng liêng.
Vào những năm đầu thế kỷ XX, Nam Ô từng là nơi ẩn náu của nhiều chí sĩ yêu nước. Những bãi đá, những xóm nhỏ từng là nơi in dấu chân của những người làm cách mạng, trong đó có cả những người sau này trở thành cán bộ cốt cán của phong trào kháng Pháp ở Quảng Nam - Đà Nẵng. Ngay cả trong hai cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc, Nam Ô không vắng bóng trong các trận đánh, không vắng những bà mẹ, những người vợ âm thầm gùi gạo, giấu thư, đưa đò giữa đêm cho bộ đội vượt sông Cu Đê.
Không có tượng đài lớn nào dựng lên ở đây. Nhưng nếu ai biết cúi đầu, biết lắng nghe, sẽ nhận ra Nam Ô là một quần thể ký ức - mà mỗi con người, mỗi câu chuyện đều có thể là một chương sử không tên.
2. Nam Ô trong một phút phim - một cửa sổ nhìn về lịch sử
Ngồi bên bờ biển Nam Ô, chiều xuống thật đẹp. Tôi nhìn thấy những đợt sống nhẹ từ biển xa tiến vào với tôi, như muốn nói với tôi một điều gì đó. Và trong lúc ngồi cùng biển sóng, tôi lại nhớ có lần đài VTV1 có nói đến đoạn phim về Nam Ô độ dài chỉ hơn 1 phút được chiếu ở Pháp năm 1900.
Tôi ngồi xem lại đoạn phim ấy trên điện thoại, tiếng sóng ngoài bãi vẫn vỗ đều - như để hòa nhịp với những hình ảnh rung rung nhòa mờ của đoạn phim.
Tôi tự hỏi, phải chăng ngay cả người quay phim năm ấy - Gabriel Veyre - cũng không ngờ rằng một phút lặng lẽ ông ghi lại bằng ống kính lại trở thành một di sản sống động đến thế, cho một làng quê nhỏ bên chân đèo Hải Vân.
Có những khoảnh khắc thoáng qua, nhưng lại lưu giữ cả một dòng sông ký ức - thước phim đen trắng câm lặng, quay ở làng Nam Ô từ hơn một thế kỷ trước, năm 1896, với nhan đề “Le Village de Namo” - “Làng Nam Ô”. Người thực hiện là Gabriel Veyre, một trong những nhà quay phim tiên phong của Hãng Lumière - nơi được xem là cái nôi của điện ảnh nhân loại.
Chỉ một phút thôi - nhưng trong ánh chớp của ống kính thô sơ ngày ấy, Nam Ô hiện lên như một cánh cửa mở ngược về quá khứ. Những bóng người áo dài, khăn đóng, thấp thoáng giữa hàng dừa và sóng biển. Những mái nhà tranh ven cát, những chiếc thuyền thúng gác đầu lên bờ, những đứa trẻ cởi trần chạy dưới nắng - mọi thứ giản dị và mộc mạc đến nao lòng. Dù không một lời thoại, không một tiếng động, nhưng tôi vẫn nghe được nhịp thở của làng, vẫn cảm được nắng và gió miền Trung dội qua màn ảnh như một luồng khí xưa.
Thước phim ấy, theo tư liệu ghi lại, từng được chiếu ở Pháp năm 1900 như một phần của loạt phim giới thiệu Đông Dương thuộc địa với công chúng châu Âu. Nhưng trong cái nhìn hôm nay, sau hơn trăm năm, nó không còn là “tư liệu thuộc địa” nữa - mà là bằng chứng quý giá của một nền văn hóa dân gian từng hiện hữu, từng sống động giữa hai miền trời - Đông và Tây, xưa và nay.
Nam Ô, nhờ đó, không chỉ sống trong trí nhớ dân gian, trong lời kể của người già hay trong những lễ hội truyền thống - mà còn sống trong nghệ thuật, trong điện ảnh, và trong cái nhìn trân quý của hậu thế. Một phút - nhưng là phút bắt được linh hồn của đất. Một phút - như chiếc gương lặng đặt giữa hai thế kỷ, để chúng ta soi vào, nhận ra mình - từ đâu đến và đã đi xa chừng nào.
3. Nơi hồn biển trong lòng người
Nam Ô còn có bãi tắm, một dải cát vàng hoang sơ, sạch sẽ đến ngỡ ngàng. Nơi đây, người dân làng vẫn ra kéo lưới, trẻ con vẫn nghịch cát, vẫn hồn nhiên như thuở nào. Không ồn ào, không náo nhiệt - một vẻ đẹp tĩnh tại mà ngày nay chúng ta ít khi gặp được ở những bãi biển quen tên.
Người Nam Ô thời trước và sau năm 1975 đã gắn bó với nghề đánh bắt cá biển như một phần máu thịt. Trên những chiếc ghe nan nhỏ bé, họ từng ra khơi từ lúc trời còn mù sương, lưới vây cá cơm, cá nục, cá trích, cá hố - những loại cá dân dã, nhưng làm nên món ăn của bao thế hệ Việt.
Người ta biết đến Nam Ô nhiều bởi nước mắm. Nhưng nếu chỉ nhắc tới nước mắm Nam Ô như một thứ gia vị ngon, e là chưa đủ. Ở đây, nước mắm không chỉ là nghề, là kế sinh nhai, mà là một phần ký ức văn hóa của cả vùng. Những thùng gỗ, những chum sành, mùi mắm cá cơm, mùi muối biển mặn... tất cả như thể vẫn còn vang lại lời thì thầm của bao đời của bà, của mẹ đã cần mẫn.
Tôi được dẫn đi ngang qua những xưởng mắm lâu năm, nơi còn lưu giữ những phương pháp làm mắm truyền thống - ủ cá ba mùa nắng, chắt lấy từng giọt nước mắm nguyên chất như chắt lấy linh hồn biển cả. Cái vị mặn mòi đến tê đầu lưỡi ấy, trong tôi, không phải chỉ là vị giác, mà là một thứ hương ức ký, gợi nhớ về cả một nền nếp sinh tồn ven sóng.
Ngồi trước biển Nam Ô tôi lại nhớ những kỳ lễ hội Cầu Ngư. Biển hôm ấy không ồn ào như mọi ngày, nhưng cũng không im lìm - một thứ tĩnh lặng kỳ diệu như thể biển cũng đang nghiêng mình đợi chờ. Trên bãi cát sát mép sóng, những chiếc thuyền được sơn sửa kỹ lưỡng, trang trí bằng cờ ngũ sắc, chong chóng, những dây lục lạc treo cao, lấp lánh dưới nắng mai.
Lăng cá Ông - một tín ngưỡng dân gian rất riêng của ngư dân miền Trung. Trong hương khói bảng lảng, trong tiếng trống chèo thuyền giả lễ, tôi cảm nhận được lòng thành kính của người làng với biển - với những “ông” cá voi đã từng cứu người, từng là biểu tượng thiêng liêng che chở cho ngư dân trước sóng cả.
Dân làng đã có mặt từ sớm, người lớn trong bộ áo dài khăn đóng, trẻ con ríu rít như chim sẻ đầu mùa. Những cụ già ngồi bên lăng Cá Ông, mắt thăm thẳm như chứa cả trăm mùa biển động. Tôi đi trong đám đông ấy - không phải một kẻ ngoài cuộc, mà là người được mời gọi bởi tiếng trống bừng lên từ trung tâm lễ đài - tiếng trống khởi đầu lễ rước thần biển, một nhịp điệu linh thiêng đã vang suốt bao đời.
Tôi đã đi qua nhiều lễ hội, nhưng có lẽ không nơi đâu lại khiến tôi xúc động như ở đây. Bởi lễ cầu ngư không chỉ là một phong tục - nó là một cuộc trò chuyện nghiêm trang giữa con người và biển cả. Trong không gian ấy, người dân Nam Ô không van vái sự giàu sang, mà khấn nguyện cho biển lặng, cho tôm cá trở về, cho người đi không lạc lối, cho những linh hồn đã khuất giữa khơi xa được yên nghỉ.
Từng nghi lễ - từ tế Cá Ông đến chèo bả trạo - đều đậm đặc yếu tố nghệ thuật dân gian. Những ngư dân thường ngày vạm vỡ, chân đất, hôm ấy hóa thân thành những diễn viên cổ truyền, trong vai ông lái, ông bạn, ông hầu… chèo hát bằng thứ ngôn ngữ vừa trầm vừa vang, vừa sôi nổi mà vừa uy linh. Họ vừa diễn cho trời đất xem, vừa để dặn dò nhau về cách giữ đạo với biển - nơi không chỉ cho cá, mà còn cho đời.
Tôi ngồi nhìn một cụ già nhắm mắt lẩm nhẩm cầu nguyện. Hình ảnh ấy, với tôi, như là một bản kinh bằng xương bằng thịt - kinh không được chép ra giấy, mà được giữ trong lồng ngực, trong máu huyết của người làng từ đời này sang đời khác. Và tôi hiểu, lễ hội này chính là cách để Nam Ô bảo tồn ký ức, truyền đi niềm tin - một thứ đức tin không giáo lý, mà được viết bằng những mùa trăng lên trên mặt sóng.
Nghề biển ở Nam Ô không phải chỉ là chuyện mưu sinh - nó là cả một hệ sinh thái văn hóa: từ nghi thức cúng Cá Ông đến những câu hò giữa sóng, từ lễ hội Cầu ngư cho đến tiếng trống bơi thuyền vang vọng bên chân sóng. Những lễ nghi ấy, những tiếng trống ấy - tưởng chừng chỉ là âm thanh - nhưng lại là nhịp tim của làng, là cách để người dân gắn bó nhau hơn trước bao nhiêu biến động của tự nhiên và lịch sử.
*
Nam Ô, với tôi, không phải là một làng ven biển bình thường. Đó là một cửa ngõ của ký ức, một bờ đất mà mỗi hạt cát đều mang dấu chân người xưa. Mỗi giọt mắm, mỗi con cá, mỗi tiếng pháo xưa... đều là một phần lịch sử, một phần máu thịt của một dân tộc đi về phía biển với niềm tin và lòng bền bỉ chưa từng phai nhạt.
K.M