Bác Hồ với xứ Quảng
Nguyễn Ái Quốc
I. Khởi nguyên của một mối tình lịch sử
Năm 1901, giữa đất kinh kỳ Huế rợp bóng phượng mùa hạ, một cuộc tao ngộ đã âm thầm diễn ra, không kèn không trống, nhưng lại mang ý nghĩa làm thay đổi dòng chảy của lịch sử Việt Nam hiện đại: cụ Nguyễn Sinh Huy - một nhà nho uyên bác, thân phụ của Nguyễn Tất Thành - gặp cụ Phan Châu Trinh, người sĩ phu yêu nước quê xứ Quảng Nam. Cuộc gặp gỡ giữa hai con người - một người từ Nghệ Tĩnh, một người từ Quảng Nam - nhưng cùng có chung khát vọng canh tân đất nước, đã để lại dấu ấn sâu đậm.
Họ cùng uống chung một bầu máu nóng của non sông đang bị gông xiềng thực dân. Nhưng mỗi người chọn một con đường: Phan Châu Trinh chọn “Khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh”, mong muốn cải cách trong khuôn khổ chế độ thực dân; Nguyễn Sinh Huy nghiêng về con đường cứng rắn, hướng đến độc lập thực sự cho dân tộc. Sự khác biệt ấy không phải là mâu thuẫn, mà là những nhánh sông cùng đổ về biển lớn - cái biển của ý thức dân tộc, của khát vọng tự do và độc lập.
Tư tưởng của cụ Phan, về sau, thấm sâu vào tâm hồn người thanh niên Nguyễn Tất Thành. Năm 1908-1909, khi còn học tại Trường Quốc học Huế, Nguyễn Tất Thành kết bạn thân với Lê Đình Dương - một học trò người Quảng Nam. Chính Lê Đình Dương đã đưa Thành về quê mình ở La Kham (nay thuộc Điện Bàn) và Hội An. Cuộc viếng thăm không dài, nhưng những bữa cơm dân dã, những câu chuyện về các sĩ phu yêu nước bị lưu đày ở Côn Đảo, những buổi tối xóm làng tắt đèn bàn chuyện non sông đã gieo vào trái tim chàng thanh niên tuổi mười chín đôi mươi một ngọn lửa âm ỉ, nhưng không bao giờ tắt.
Ở Hội An, Nguyễn Tất Thành được nghe kể chuyện về các phong trào Duy Tân, về Thái Phiên, Trần Quý Cáp, về những người dân Hội An đứng lên từ trong ánh đèn lồng phố cổ để chống lại xiềng xích. Tất cả những điều ấy kết thành một ký ức sâu dày, khơi mở trong tâm trí Nguyễn Tất Thành niềm yêu kính đặc biệt với vùng đất xứ Quảng - vùng đất “chưa bao giờ khuất phục”.
Nhiều năm sau, giữa trời Âu xa lạ, ký ức ấy lại ùa về…
Năm 1915-1919, khi đang sống và hoạt động tại Pháp, Nguyễn Ái Quốc - tên gọi lúc đó của Người - đã có dịp gặp lại cụ Phan Châu Trinh tại Paris. Lúc ấy, cụ Phan đang sống trong cảnh tha hương, khó khăn, thiếu thốn, nhưng vẫn miệt mài vận động ngoại giao cho quyền lợi dân tộc. Giữa hai người là một khoảng cách thế hệ, nhưng lại là sự đồng cảm tư tưởng sâu sắc.
Trong những buổi tối mùa đông nước Pháp, khi tuyết rơi ngoài khung cửa, hai người đã cùng nhau đàm đạo, tranh luận, trao đổi về đường lối cứu nước. Nguyễn Ái Quốc - tuy trẻ tuổi nhưng chững chạc, sắc sảo; cụ Phan - dù đã qua tuổi ngũ tuần - vẫn đôn hậu, vững chãi. Người gọi cụ Phan là “nhà quốc gia chủ nghĩa lão thành”, luôn tỏ lòng kính trọng đặc biệt.
Sau này, khi cụ Phan qua đời tại Sài Gòn vào năm 1926, Nguyễn Ái Quốc từ đất Pháp đã đau đớn viết trong báo cáo gửi Quốc tế Cộng sản:
“Năm 1926, có một sự kiện thức tỉnh toàn quốc - cái chết của nhà quốc gia chủ nghĩa lão thành Phan Châu Trinh. Khắp trong nước đều tổ chức truy điệu… Ở An Nam chưa hề được chứng kiến một việc to lớn như vậy bao giờ.”
Cái chết của cụ Phan chính là một ngọn đuốc soi đường, một hồi chuông thức tỉnh mà Nguyễn Ái Quốc cảm nhận sâu sắc nhất. Bởi ông biết, từ Huế năm nào đến Paris giá lạnh, từ Hội An xưa đến Sài Gòn hôm nay - sợi dây liên kết tư tưởng giữa mình và cụ Phan không bao giờ đứt đoạn. Và cũng chính từ những con người như cụ Phan, Trần Quý Cáp, Huỳnh Thúc Kháng, Thái Phiên…, Nguyễn Ái Quốc càng thêm hiểu xứ Quảng - hiểu vì sao nơi đây là “đất cách mạng kiên cường”.
Càng thấm đẫm tình nghĩa ấy, Người càng hướng lòng về đất Quảng trong suốt cuộc đời hoạt động cách mạng. Mỗi khi nhắc đến Quảng Nam, Người thường nói bằng ánh mắt ấm áp và nụ cười đôn hậu: “Dân Quảng hay cãi, nhưng đó là cái cãi của lòng trung, của lý lẽ chính đáng…”.
Và rồi, từ cái “cãi” ấy, cả một vùng đất đã bước qua lịch sử với lòng trung liệt, với hàng ngàn cán bộ, chiến sĩ, Nhân dân ngã xuống - để giữ trọn lời thề theo Bác, theo Đảng đến cùng…
II. Người kể chuyện xứ Quảng cho thế giới
Phong trào chống thuế Trung Kỳ năm 1908 - khởi phát từ chính Quảng Nam - không chỉ là một sự kiện chính trị, mà là một tiếng vang dữ dội vọng đến trái tim của những người đang đi tìm con đường cứu nước. Đối với Nguyễn Ái Quốc - người thanh niên mang hoài bão giải phóng dân tộc đang bôn ba nơi trời Âu - Quảng Nam trở thành một biểu tượng sống động cho tinh thần quật cường của nhân dân Việt Nam. Khi Người viết trên tờ L’Humanité - cơ quan ngôn luận của Đảng Xã hội Pháp - những dòng chữ như chảy ra từ lòng căm phẫn và thương yêu: “Đó là những cuộc phản kháng vô hiệu mà mỗi lần đều đem lại những trận càn đẫm máu…”
Không đơn thuần là một bài báo, đó là một bản cáo trạng gửi lên lương tri nhân loại. Nguyễn Ái Quốc không chỉ kể câu chuyện về nhân dân An Nam - Người đã kể về quê hương Quảng Nam, mảnh đất đã sản sinh những con người thà chết chứ không khuất phục, những cụ Phan Châu Trinh, Trần Quý Cáp, Huỳnh Thúc Kháng... đã dấn thân trong cuộc canh tân và đấu tranh bất bạo động, nhưng cũng bị đàn áp trong máu lửa.
Quảng Nam - trong ánh nhìn của Người - không còn là một địa danh hành chính, mà là biểu tượng cho khát vọng độc lập, cho phẩm giá con người, cho sự bền bỉ của một dân tộc nhỏ bé giữa những cường quyền bạo lực. Bằng lời văn giản dị mà mạnh mẽ, Người đã mang câu chuyện xứ Quảng vượt ra ngoài biên giới, để thế giới biết rằng ở Đông Dương xa xôi kia, có một vùng đất nơi người dân không chịu sống cúi đầu.
Với Nguyễn Ái Quốc, kể chuyện Quảng Nam là cách để nói lên giấc mơ lớn của cả dân tộc - giấc mơ về tự do, về quyền làm người, và về một tương lai không còn cảnh máu rơi vì đói nghèo và áp bức. Và cũng từ đó, xứ Quảng đi vào hành trình cách mạng của Người - như một điểm tựa tinh thần, như một cội nguồn của nghị lực đấu tranh không mỏi mệt.
III. Những người con xứ Quảng trong mắt Người
Tình cảm của Bác với những người con xứ Quảng chưa bao giờ chỉ dừng lại ở tôn kính - mà là yêu thương và cảm phục sâu sắc. Người nhắc đến Hoàng Diệu như một tấm gương “cùng thành còn mất”, gọi Trần Quý Cáp là “nhà nho thanh cao”, viết về Huỳnh Thúc Kháng bằng những lời đẹp như khắc trên bia đá: “Giàu sang không làm xiêu lòng, nghèo khổ không làm nản chí, oai vũ không làm sờn gan…”
Chủ tịch Hồ Chí Minh (hàng đầu ở giữa) với cụ Huỳnh Thúc Kháng (hàng đầu, bên phải).
Với Bác, những con người xứ Quảng hiện lên không chỉ là danh nhân, anh hùng, mà còn là hiện thân của lòng dân. Người không quên nhắc đến cụ Nguyễn Ban - một lão nông ở Thăng Bình, 77 tuổi học chữ Quốc ngữ. Trong thư gửi cụ, Bác gọi cụ là “kiểu mẫu siêng năng cho con cháu, tượng trưng phúc đức của nước nhà”. Đó là ánh nhìn bao dung và trân trọng từ một người đứng đầu đất nước, nhưng luôn thấu hiểu giá trị của từng giọt mồ hôi và từng bước tiến của người dân thường trên hành trình học tập và tiến bộ.
Còn với Nguyễn Văn Trỗi - người anh hùng hy sinh khi tuổi đời còn rất trẻ - Bác đau đáu viết: “Chí khí lẫm liệt của anh hùng Trỗi là tấm gương sáng ngời cho mọi người yêu nước…” Trong trái tim Người, Trỗi không chỉ là một chiến sĩ biệt động, mà là hiện thân của một thế hệ sẵn sàng xả thân vì độc lập, vì tương lai của dân tộc. Chính Nguyễn Văn Trỗi, với tiếng hô vang trước khi ngã xuống: “Hãy nhớ lấy lời tôi: Đả đảo đế quốc Mỹ!”, đã trở thành một biểu tượng không thể phai mờ.
Người cũng không quên Trần Thị Lý - người con gái Quảng Nam mang trong mình hơn 300 vết thương sau những năm tháng tra tấn khốc liệt. Bác từng xúc động khi gặp chị, ân cần hỏi han, dành cho chị những lời khen ngợi đầy trìu mến. Trong ánh mắt Người, Trần Thị Lý là “bông sen nở trong bùn lầy”, là minh chứng sống cho sự kiên trung của người phụ nữ Việt Nam.
Nữ anh hùng Trần Thị Lý vinh dự được chụp hình cùng Bác Hồ dịp gần Tết năm 1967 - Ảnh: Internet.
Không chỉ là những người trong kháng chiến, trong lao tù, mà cả những nhà trí thức, nhà khoa học, nhà văn, nghệ sĩ xứ Quảng cũng được Bác ghi nhận. Người từng gửi thư khen ngợi các nhà giáo, bác sĩ, kỹ sư quê Quảng Nam đã đi khắp nơi góp phần vào sự nghiệp xây dựng đất nước sau hòa bình. Bác từng dặn dò các văn nghệ sĩ rằng: “Văn hóa, nghệ thuật cũng là một mặt trận, anh chị em là chiến sĩ trên mặt trận ấy.” Với những nghệ sĩ như Phan Huỳnh Điểu, Đỗ Nhuận, Nguyễn Văn Xuân, Thu Bồn… những người mang hồn vía xứ Quảng vào từng khuông nhạc, trang văn, thơ chữ lời dạy ấy chính là kim chỉ nam để sáng tạo phục vụ lý tưởng.
Trong trái tim Bác, người Quảng Nam là những con người “dẫu nghèo mà chí chẳng nghèo”, là hiện thân cho phẩm chất Việt Nam - cần cù, nghĩa khí, yêu nước và luôn hướng về chân lý. Bằng tất cả tình yêu thương, sự trân trọng và niềm tin sắt đá, Người đã nâng bước cho bao thế hệ người Quảng đi từ những cánh đồng, mái trường, đường làng kháng chiến… đến những công trình lớn lao của đất nước trong tương lai.
IV. Từ những lời dạy thiêng liêng...
Trong suốt những năm kháng chiến gian nan, nhiều cán bộ, văn nghệ sĩ, trí thức quê Quảng Nam - Đà Nẵng đã có cơ duyên được làm việc gần Bác Hồ. Những cuộc gặp gỡ ấy, dù ngắn ngủi hay kéo dài, đều để lại trong lòng họ những dấu ấn không phai - bởi lẽ, mỗi lời Bác nói, mỗi cử chỉ Bác dành, đều vừa là bài học lớn, vừa là lời dặn dò thấm đẫm tình thương yêu.
Với nghệ sĩ tuồng Nguyễn Nho Túy - người nặng lòng với nghệ thuật truyền thống xứ Quảng - Bác căn dặn đầy hình ảnh và sâu sắc: “Đừng biến vừng ra ngô”. Câu nói ấy không chỉ là lời khuyên về nghệ thuật, mà là cả một triết lý: cách tân là cần thiết, nhưng không thể đánh mất bản sắc, không được làm nhòa đi cái hồn cốt của dân tộc. Đó là cách Người nhìn văn hóa như một dòng chảy gắn liền với căn tính, không thể hời hợt hoặc chạy theo thị hiếu bề nổi.
Với đồng chí Hà Văn Tính (quê Đà Nẵng) - cán bộ hoạt động trong lòng nhân dân - Bác nghiêm nghị mà gần gũi: “Không được làm quan cách mạng.” Một câu nói ngắn gọn, nhưng như một hồi chuông cảnh tỉnh. Cách mạng không phải là con đường để thăng tiến cá nhân, càng không phải là chỗ để mưu cầu địa vị. Đó là con đường vì dân, vì nước - nơi người cán bộ phải giữ vững lý tưởng, liêm khiết như thanh gươm giữa trời cao.
Với bà Nguyễn Thị Bình - người phụ nữ mặc áo dài đi vào bàn đàm phán Paris - Bác gửi gắm những điều lớn lao bằng một giọng nhỏ nhẹ: “Phẩm chất của người ngoại giao không chỉ là lý lẽ, mà là đạo đức và lòng nhân.” Trong bối cảnh đối mặt với những cường quốc, đàm phán giữa hòa bình và chiến tranh, Bác không chỉ lo cho lập luận sắc sảo, mà quan tâm đến cái gốc của một con người Việt Nam phải nhân ái, phải kiên cường, phải để đối phương thấy được bản lĩnh đạo đức từ trong sâu thẳm.
Dường như mỗi lời Bác nói với người Quảng đều là lời dạy thiêng liêng - vừa nghiêm khắc, vừa chan chứa tình thương - như cha nói với con, như thầy truyền trao cho trò. Người Quảng Nam - Đà Nẵng, vốn sống trọng nghĩa tình, thấm nhuần đạo lý, đã khắc ghi từng lời ấy như khắc vào đá. Và rồi, từ trong máu thịt, trong công việc, trong nếp sống hằng ngày, những lời dạy ấy trở thành nguyên tắc ứng xử, thành kim chỉ nam soi đường.
Nơi mái đình quê nhà, trong từng câu hò, vở tuồng, trong ánh mắt của những người mẹ tiễn con đi kháng chiến, hay trên từng trang sách của lớp học xóa mù chữ sau ngày hòa bình lập lại - lời Bác vẫn còn đó. Âm thầm, sâu lắng, nhưng bền bỉ như một mạch ngầm không bao giờ vơi cạn.
Chính từ những lời dạy ấy, lớp lớp người Quảng đã trưởng thành - không chỉ trở thành cán bộ cách mạng, nhà khoa học, nghệ sĩ, mà trước hết, là những con người tử tế. Họ giữ gìn lẽ phải như giữ một ngọn lửa thiêng trong lòng. Họ mang theo lời Bác không chỉ trong công việc mà cả trong nhân cách sống. Và cũng từ đó, hành trình của người Quảng trong cách mạng, trong kháng chiến và trong công cuộc dựng xây đất nước - chưa bao giờ vắng bóng tinh thần của Người.
V. Trọn vẹn một lời thề
Khi Người mất, ngày 2 tháng 9 năm 1969, xứ Quảng đang trong khói lửa chiến tranh. Nhưng khắp nơi - từ hầm bí mật ở Hiệp Đức, từ rừng già Trà My, từ bờ sông Tranh đến ven đô Đà Nẵng - bà con vẫn lập bàn thờ Bác bằng những gì đơn sơ nhất: một tấm ảnh in từ báo, vài nhánh hoa rừng, chiếc đèn dầu leo lét… Người mất, nhưng lòng dân chưa bao giờ tắt niềm tin. Nhiều nơi còn viết sổ thề, với dòng chữ rắn rỏi như máu: “Mãi là dân Cụ Hồ.”
Tại nhà lao Hội An, sáu nữ tù chính trị đã âm thầm thêu trọn bài thơ “Nhật ký trong tù” lên khăn tay, bằng kim may rút từ áo lót, chỉ lấy từ gấu quần rách. Những con chữ bé bằng hạt thóc, thêu trong run rẩy, trong nguy hiểm cận kề, rồi được chuyển qua nhiều lớp tù binh, vượt Trường Sơn ra ngoài Bắc - như một báu vật thiêng liêng của lòng trung trinh. Họ đã không chỉ giữ thơ Bác - mà giữ linh hồn của cả một lý tưởng.
Và có lẽ chỉ riêng nơi này - nơi rừng núi Quảng Nam vẫn còn những tiếng chiêng cồng vang vọng đêm dài - các già làng dân tộc thiểu số đã tự nguyện lấy họ “Hồ” làm họ của mình. Không ai bắt buộc, cũng không cần ghi vào sổ sách - chỉ là một lời thề lặng lẽ, nhưng sâu đến tận huyết quản: lấy họ Bác để mang Người vào máu thịt, để đời sau nhắc đến tên mình là nhắc đến tấm lòng với Bác.
Những tấm gỗ quý, những phiến đá Non Nước, những nhánh quế Trà My... được gùi qua dốc dựng, băng rừng vượt suối, mang ra Bắc xây Lăng Bác. Không phải bằng lệnh điều động - mà bằng niềm kính yêu vô bờ. Họ gùi theo không chỉ vật liệu, mà gùi theo cả nước mắt, lời thề và ước vọng - để từng viên đá ấy mang hơi thở của rừng, từng thớ gỗ ấy có mùi của đất Quảng, để quê hương có thể yên vị cùng Người nơi Ba Đình vĩnh viễn.
“Mất cha mẹ còn có thể tìm, chớ mất Bác Hồ rồi thì đời đời không tìm lại được…”
Lời của già Hồ Văn Dênh, người Cơ Tu ở Nam Giang, mộc mạc như đá núi, mà nặng như lời thề ngàn năm. Với người Quảng Nam - Đà Nẵng, mất Bác không chỉ là mất một lãnh tụ, mà là mất đi một phần ánh sáng soi đường, mất đi người cha lớn đã chắt chiu từng hạt muối, từng lời dạy, từng hơi ấm cho cả một vùng quê nghèo khó.
Trọn vẹn một lời thề - không cần ghi lên bia đá, không cần dựng giữa quảng trường - mà khắc sâu vào đá lòng. Để từ đó, mọi thế hệ người Quảng lớn lên đều hiểu: yêu nước là yêu như cách cha ông đã từng yêu Bác Hồ - tận tụy, thủy chung, bất diệt.
VI. Người chưa bao giờ đi xa
Giữa lòng phố Hội rêu phong, giữa những vòm me xanh xao trên phố Tam Kỳ, giữa những con hẻm nhỏ ven sông Hàn nơi tiếng sóng hòa cùng tiếng bước chân đời thường… hình bóng Bác vẫn hiện diện âm thầm. Không phải trong tượng đài, tranh ảnh hay khẩu hiệu, mà trong cách người dân cư xử với nhau, trong ánh mắt người mẹ dặn con giữ nghĩa, trong dáng người thầy miệt mài bên bục giảng, trong tiếng tuồng, câu hò vọng ra từ mái đình làng cũ.
Ở nơi này, Bác Hồ chưa bao giờ là một nhân vật của quá khứ - mà là hiện thân của lòng yêu nước, của đạo lý sống, của một niềm tin lặng lẽ mà bền vững. Người sống trong từng bữa cơm nhường phần của các bà mẹ Quảng, trong từng vết sẹo chưa lành của những cựu chiến binh, trong cả sự nhẫn nại không lời của những con người làm lại cuộc đời sau chiến tranh.
Người với xứ Quảng - đó không chỉ là mối quan hệ giữa một lãnh tụ với nhân dân, mà là một tình yêu. Một tình yêu không tuổi, không thời gian, không biên giới. Một tình yêu thấm vào câu chuyện kể bên bếp lửa, thấm vào giọng nói của người già, bước chân của em nhỏ, vào cả những khát vọng hôm nay của Đà Nẵng đang vươn mình ra biển lớn.
Ngày nay, khi đất nước đã hoàn toàn thống nhất, khi những chiến công vang dội của quân dân Quảng Nam, Đà Nẵng đã trở thành lịch sử, tình cảm đối với Bác Hồ vẫn không bao giờ phai mờ. Những phong trào “Học tập và làm theo gương Bác” vẫn được triển khai mạnh mẽ, không chỉ trong các cơ quan, đơn vị mà còn trong từng gia đình, từng con phố, từng ngôi làng. Mỗi người dân Quảng Nam - Đà Nẵng đều tự nhắc nhở mình về lời dạy của Bác, luôn phấn đấu sống tốt, sống có ích cho xã hội.
Cứ mỗi dịp Quốc khánh 2.9 hàng năm, người dân miền núi Quảng Nam lại tổ chức lễ giỗ Bác, thắp hương tưởng nhớ Người. Họ xây tượng Bác, lập bàn thờ Bác trong gia đình, truyền từ đời này sang đời khác câu chuyện về Người, để thế hệ trẻ luôn hiểu rõ về công lao vĩ đại của Bác, và vì sao Người luôn sống mãi trong trái tim mỗi người dân Quảng Nam - Đà Nẵng.
Bác Hồ với xứ Quảng - xứ Quảng với Bác Hồ là mối tình thiêng liêng, sâu sắc mà không có thời gian nào có thể xóa nhòa. Đó là tình cảm xây dựng trên sự tôn kính, sự hy sinh cao cả và lòng yêu nước nồng nàn. Bác Hồ đã sống mãi trong lòng dân Quảng Nam, Đà Nẵng, và hình ảnh của Người sẽ tiếp tục là ngọn đuốc sáng soi đường cho con cháu hôm nay và mai sau.
M.K