Tanh
Minh họa Hồ Đình Nam Kha
“Linh từng ghét má, không phải vì má làm gì sai, mà vì nó không hiểu nổi cái tình thương
mang mùi tanh nồng ấy”.
Cái mùi tanh của cá lúc nào cũng đi theo má nó, đi đâu cũng không rời. Từ khi Linh còn bé tí, cái mùi tanh nồng ấy đã ám ảnh khứu giác của nó. Má nó, một người phụ nữ miền Trung chất phác, quanh năm quần quật bên mấy thúng cá, mang theo cái mùi đặc trưng đó đi khắp mọi nơi: từ căn bếp nhỏ xíu trong nhà ra tận con hẻm đầu ngõ, rồi đến cả những buổi họp phụ huynh ở lớp… Rõ ràng nó ghét cái mùi cá từ má, lúc nào cũng muốn tránh đi một chút, chỉ một chút thôi.
Tuổi thơ của Linh là những buổi sáng bị kéo dậy từ sớm bởi tiếng thau nhôm chạm nhau loảng xoảng và mùi cá sống bốc lên nồng nặc. Má nó đi chợ từ tờ mờ sáng, về đến nhà khi mặt trời chỉ mới vừa nhô lên khỏi mái ngói, người ướt đẫm mồ hôi, tay đỏ lạnh vì nước đá. Sáu giờ sáng đều đặn vào phòng gọi Linh dậy đi học, giọng lúc nào cũng khan đục vì mệt:
- Linh dậy đi học nè con.
Linh vùi đầu với gối, nhăn mặt đáp:
- Hôi quá má ơi…
Má nó chỉ cười cười, kéo tấm mền mỏng ra khỏi người nó, rồi lặng lẽ vào bếp nấu cơm sáng cho nó ăn đi học.
Cái mùi tanh ấy cứ thế mà đeo bám, in vào cả gối, cả mùng, cả cái áo đồng phục cũng không tha.
Hồi tiểu học, Linh có một nhỏ bạn tên Hạnh. Một lần Hạnh đến nhà nó chơi, vừa bước vào cửa Hạnh nhăn mặt hỏi:
- Trời đất, nhà mày bán cá hả? Tanh quá!
Đó đơn giản chỉ là một câu hỏi bâng quơ của một đứa trẻ con nghĩ gì nói nấy. Nhưng đối với con Linh câu hỏi đó như một cái tát. Mùi cá - cái mùi quen thuộc luôn sống chung với má con nó hằng ngày, quen tới nỗi nó chẳng cảm nhận được gì nữa… Linh biết nhà mình không giàu, biết cái mùi đó là do má phải nuôi nó ăn học mà có. Nhưng Linh vẫn không hiểu tại sao ngay lúc đó nó chỉ ước Hạnh không đến nhà, giá như nó có thể biến mất một lúc cho đỡ ngại. Má nó thì ở sau hè đánh vảy cá, ngẩng đầu lên cười hiền:
- Ừ, má bán cá. Tí má chiên cá ngon ăn cơm nghen con.
Từ ngày đó, Linh giấu nhẹm chuyện má bán cá. Ai ghẹo nó cũng giữ im lặng, chẳng thể hiện thái độ gì, nhưng trong lòng như thể bị ai giấu cây kim nhọn vào trong. Rồi có những hôm má đến trường họp phụ huynh, đi đôi dép nhựa sờn gót, mang bộ đồ cũ được ủi tươm tất, tóc búi gọn gàng nhưng đôi tay vẫn chi chít vết xước in hằn từ bao năm bên thau cá lạnh. Trong suốt những buổi họp, dù má vẫn luôn ngồi ngay ngắn, im lặng lắng nghe cô giáo, lâu lâu gật gù rồi quay sang nắm tay nó, ánh mắt rạng ngời hạnh phúc. Nhưng con Linh thì chỉ muốn cái ghế mình đang ngồi biến mất, hoặc má đừng đến nữa.
“Má không học nhiều bằng con, má chỉ biết buôn cá vất vả nuôi con ăn học thôi”. Má hay nói, mỗi lần đưa cho Linh vài trăm ngàn. Tay má còn dính mùi nước cá, mắt hoe đỏ vì thiếu ngủ. Mỗi lần nghe câu đó Linh chẳng biết nên vui hay nên buồn. Không phải vì nó không thương má. Mà vì cảm giác như mình đang gánh một bổn phận, như thể nó là kết quả cuối cùng của bao nhiêu ngày cực nhọc, là điều duy nhất phải xứng đáng với tất cả những hy sinh của má.
Linh học giỏi, nó thi gì cũng có giải. Nhưng nó chẳng biết bản thân học để làm gì. Nó học như thể chỉ để thoát khỏi ngôi nhà mái ngói dột, khỏi con hẻm tanh tanh mùi nước thải và cá chết, khỏi ánh mắt thương xót của những người biết má nó làm nghề gì.
Rồi Linh cũng đậu đại học ở Sài Gòn, trường Đại học Kinh tế, ngành Kinh doanh quốc tế - một ngành có vẻ “sáng sủa”. Ngày cầm giấy báo trúng tuyển, má nó mừng đến phát khóc, khóc ngay giữa sân sau, giữa những thau cá chưa kịp phân loại. Má nó giọng nghẹn ngào, tay run run xoa đầu nó:
- Má mừng lắm, má biết con gái má sẽ làm được mà.
Linh lại đứng im, chẳng biết phản ứng thế nào. Như thường lệ, nó gỡ tay má ra, nói khẽ:
- Con đi in giấy báo trúng tuyển nghe má.
Lên thành phố, Linh sống trong một thế giới không còn “mùi cá”. Ở đó, người ta dùng nước hoa, uống cà phê pha máy, ăn đồ Tây, ăn mặc phong cách… Nó nhanh chóng học cách hòa nhập, học cả cách nói: “Ba mẹ làm kinh doanh nhỏ” mỗi khi ai hỏi. Nó không muốn giải thích, không muốn kể về những buổi sáng ngập mùi tanh, những bữa cơm chỉ có cá chiên, không muốn gợi lại hình ảnh đôi tay má đầy vết xước.
Má nó vẫn đều đặn gửi tiền. Kèm theo một thùng đồ ăn: cá khô, mắm ruốc, bánh tét má gói… Linh nhận, rồi để im trong góc phòng. Có hôm tụi bạn cùng phòng ngửi thấy mùi, nhăn mặt:
- Ai để gì mà tanh quá vậy? Linh chỉ cười:
- Chắc ngoài hành lang bốc vào, để tao lại bật quạt cho mùi bay đỡ đi.
Một lần má nó lên Sài Gòn thăm, mang theo túi lưới đỏ đựng đủ thứ đồ cho nó. Linh vừa thấy má từ xa đã giả bộ nghe điện thoại. Nhưng má vẫn nhận ra, gọi lớn:
- Linh! Con… con… má nè!
Nó quay lại, vội kéo má đi khỏi chỗ đông người. Má chẳng để ý, cứ ríu rít kể chuyện dưới quê, còn dúi vào tay nó cái bánh ít còn nóng: “Má mới làm, con ăn liền nghe.” Nhưng nó lặng thinh, cứ kéo má nó đi thật nhanh…
Năm ba, Linh đi làm thêm ở công ty nước ngoài. Mọi thứ dần ổn định.
Ngày nhận tháng lương đầu tiên, nó không nói với má. Chẳng phải vì ích kỷ, mà vì nó không muốn lại nghe má nói: “Má không học nhiều bằng con…”. Câu đó như vết cứa - không làm rướm máu, nhưng mỗi lần nó nghĩ tới lòng lại nặng trĩu.
Tết năm đó, nó không về nhà. Viện cớ công việc, viện cớ Sài Gòn kẹt xe, viện cớ trưởng thành. Má nó điện, nói: “Má hiểu, con cứ ở đó, khỏe là má mừng rồi”. Nhưng nó thừa biết, má đã chuẩn bị một mâm cơm chờ nó về, nó biết chắc má sẽ kho cá và chiên bánh tét nhân đậu,… nó biết hết nhưng nó không về. Năm đó, Linh ăn tết một mình ở trọ.
Một chiều mưa dầm dề, Linh nhận được cuộc gọi từ dì Sáu hàng xóm:
- Má con mấy bữa nay bệnh nằm một chỗ, không ăn uống gì hết, cũng không chịu đi viện. Cứ kêu tên con hoài à.
Linh nó đứng lặng người.
Tay nó run, điện thoại như trượt khỏi lòng bàn tay. Mưa ngoài cửa sổ vẫn rơi đều đều, nhưng bên trong đầu nó thì ầm ào, lộn xộn. Nó không nghe rõ thêm gì nữa, đầu óc trống rỗng. Không kịp suy nghĩ, Linh gập laptop, lấy vội chiếc áo mỏng rồi lao ra ngoài, không mang dù, không nhắn cho ai. Chỉ biết rằng, nếu còn chần chừ, nó sẽ hối hận cả đời.
Xe khách chạy xuyên đêm, chòng chành qua từng khúc cua. Bóng tối ngoài kia trải dài vô tận, chỉ có những ngọn đèn đường loang loáng như vệt ký ức cứa vào mắt. Linh ngồi im lặng, tựa đầu vào cửa kính, môi mím chặt, tay bấu mép ghế đến trắng bạch. Linh nó nhớ má. Nó không khóc, nhưng cổ họng khô ran như có cái gì mắc lại. Một cục nghẹn không trôi xuống được, càng cố nuốt càng buốt. Tự nhiên nó thấy sợ, một nỗi sợ mơ hồ nhưng cứ siết dần quanh ngực.
Về tới đầu xóm, trời vừa tờ mờ sáng. Căn nhà nhỏ vẫn như cũ, chỉ có ngọn đèn vàng ngoài hiên hắt ra thứ ánh sáng yếu ớt như ánh mắt người mệt mỏi. Linh đẩy cửa vào. Dì Sáu ngồi bên giường, khẽ nói:
- Má con không chịu ăn gì hết, cứ nằm ho hoài. Gọi tên con mãi.
Linh ngồi xuống cạnh giường. Má nằm quay mặt vào vách, dáng người nhỏ xíu dưới lớp mền mỏng. Không có tiếng gọi, không có nước mắt, chỉ có sự im lặng - thứ khiến người ta thấy đau hơn cả lời oán trách.
Nó đưa tay chậm rãi chạm vào lưng má. Má nó gầy, gầy đến mức như chỉ còn xương và tiếng thở. Mùi cá nhè nhẹ vẫn còn đâu đó, mùi tanh thoảng qua giữa gió sớm. Cái mùi mà trước giờ nó luôn tìm cách giấu, luôn sợ người khác phát hiện. Giờ đây không còn khiến Linh muốn lùi lại nữa.
- Con về rồi, má ơi…
Linh nói, nói nhỏ đến mức như sợ chính mình nghe thấy.
Má xoay người lại, đôi mắt lờ đờ nhưng vẫn nhìn ra nó. Bàn tay khẽ nhấc lên, chạm vào tay con, không nói gì. Chỉ thế thôi. Linh cúi xuống, úp mặt vào bàn tay gầy guộc ấy. Nước mắt rơi từng giọt, không ai lau, không ai hỏi. Mỗi giọt nước mắt rơi như một câu nói: “Con sai rồi.”
Một lúc lâu sau, má mới thều thào, không rõ ràng:
- Má không học nhiều bằng con… nhưng má biết con đang rất mệt…
Câu nói cụt, cũng chẳng trọn vẹn, nhưng Linh nghe đầy đủ cả. Nó thấy mình như một đứa bé tám tuổi, ngồi co ro dưới mái hiên mùa lụt được má quấn thêm cái áo mưa rách cho mình mặc cho bản thân ướt hết người.
Linh nắm chặt lấy tay má, nhẹ nhàng đáp lại:
- Má đừng lo gì hết. Có con ở đây rồi.
Trong lòng nó, điều gì đó như một lớp bụi dày bỗng được gột sạch. Thì ra, không phải má yếu đi mới khiến nó về. Mà là chính nó đã đến lúc cần quay về.
Mấy ngày sau, má nó trông khỏe hơn. Vẫn còn yếu, vẫn phải ăn cháo loãng, nhưng giọng đã tươi hơn, ánh mắt đã có lại chút sức sống. Linh ở lại chăm má, không vội lên thành phố. Nó theo má ra chợ mỗi sáng, ngồi sau quầy cá. Tay lần đầu dám chạm vào những con cá sống mà không nhăn mặt. Má cười, bảo:
- Con gái má cũng được việc quá hen.
Linh chỉ cười, không nói gì. Nó vẫn còn nhớ ngày xưa từng trốn má, từng xịt nước hoa để át mùi cá mỗi lần về quê, từng cúi gằm mặt khi bạn bè hỏi “Má mày bán cá hả?”. Giờ đây, giữa cái chợ quê đông đúc, giữa tiếng rao quen thuộc và mùi tanh vương trên tay, Linh lại thấy… lòng nhẹ tênh.
Chiều đó, Linh lục tủ cũ, tìm thấy cuốn sổ tiết kiệm má để tên nó. Không nhiều, nhưng từng con số là từng lần má bấm bụng nhịn mua đôi dép mới, là những sáng dầm mưa không bán được hàng vẫn cố dành chút tiền gửi lên. Bên trong cuốn sổ có kẹp một mảnh giấy nhỏ, gấp tư, ố vàng theo thời gian. Má viết bằng nét chữ nguệch ngoạc:
- Má không học nhiều bằng Nhưng má thương con theo cách riêng của má.
Linh nó không khóc, chỉ ngồi im rất lâu. Lâu đến nỗi có thể hồi tưởng lại từng lời nói, từng hành động nó đã làm với má. Nó im lắm, nhưng vẫn nghe được tiếng vỡ vụn trong lòng. Đến tối, Linh lấy điện thoại, nhắn cho sếp:
- Chị cho em xin chút thời gian nghỉ phép, em đang học cách đối diện và yêu những điều mà em đã từng tránh né, chối bỏ.
Sau khoảng hai tuần, má Linh đỡ hẳn, nó dường như đã tìm được mục đích của bản thân nên quyết định lên lại thành phố, trở lại nhịp sống nhộn nhịp của Sài Gòn. Qua sáng hôm Linh rời quê, má nó dậy sớm, nấu một nồi cháo cá nóng hổi. Mùi thơm dậy cả xóm. Má gói cho nó một túi đồ: vài con cá khô, mấy đòn bánh tét, chai mắm nhỏ má làm riêng. Tay má vẫn gầy, nhưng ấm.
Xe rời bến, má nó đứng ở đầu hẻm, tay áo bay nhẹ trong gió, dáng người nhỏ bé mà cứ khiến tim Linh nhói lên. Nó ngoái đầu nhìn lại, như thể sợ lần sau quay về, má sẽ già đi mất nữa. Và trong khoảnh khắc đó, nó bỗng nhận ra - có những mùi hương không bao giờ mất đi. Chúng chỉ nằm yên trong ký ức, chờ người ta đủ lớn để hiểu rằng đó chính là yêu thương!
T.T.A.T
Tác phẩm đạt Giải B - Trại sáng tác Văn học và Mỹ thuật thiếu nhi hè năm 2025 của Trần Thị Anh Thư, Lớp 11/8 - Trường THPT Ông Ích Khiêm, thành phố Đà Nẵng.