Những bức thư không người gửi
Chủ tịch Liên hiệp các Hội Văn học - Nghệ thuật thành phố Đà Nẵng Nguyễn Nho Khiêm trao giải nhất cho 2 em Phạm Tiểu Quỳnh và em Trương Thùy Anh (trái).
Ở một góc trường tiểu học nhỏ, nơi sân gạch còn đọng nước mưa và hoa phượng vẫn rơi sót lại từ mùa hè năm ngoái, có một cô bé tên An. Sáu tuổi. Cái tên ngắn gọn như một hơi thở. An không nghịch ngợm, không ồn ào. Em thường ngồi ở mép bàn nhìn nắng loang trên nền gạch như thể đang chờ một điều gì đó rất mơ hồ, mà em chẳng biết gọi tên.
Người ta nói An là một đứa bé “trầm”, nhưng đâu phải vậy. Em chỉ là một đứa trẻ có quá nhiều điều không ai hỏi tới. Trong đầu em lúc nào cũng có một giọng nói nho nhỏ, lúc thì thì thầm, đôi khi cãi lại em, khi thì an ủi và có khi chỉ ngồi đó, im lặng bên em như một người bạn vô hình.
“Ủa, tại sao bạn Minh lại được mẹ dẫn đi học còn mình thì không?”. “Không sao, chắc tại mẹ bận thôi. Mẹ bận vì mẹ giỏi… Mẹ giỏi nên không mẹ ở nhà…”.
Có những ngày, em đã nghĩ như vậy. Rồi lại ngồi cắn móng tay. Rồi thôi.
Đôi mắt An không sáng lấp lánh như các bạn trong lớp. Mắt em là màu đất sau mưa, còn ướt, còn lặng, còn sâu đến lạ. Nhiều khi em tự hỏi: “Có ai thấy mình đang buồn không?”, nhưng đó chỉ là tự hỏi chứ chẳng dành cho ai. Em chỉ đặt câu hỏi đó vào trong đầu, rồi giả vờ quên.
Ba mẹ An đều làm ngân hàng. Họ hay gọi điện về nhà vào buổi tối, khi cơm đã nguội và ti vi đang chiếu quảng cáo. “Ba mẹ thương con nhiều lắm nha!”. Mẹ hay nói vậy.
Mỗi lần nghe, em lại khẽ gật đầu, nhưng chẳng biết nói gì thêm. Em cũng thương ba mẹ, nhưng đôi khi em nghĩ: “Nếu ba mẹ thương con nhiều như vậy, thì tại sao con cứ phải ăn cơm với ti vi một mình thế ạ?”.
An còn có chị Thảo. Chị đang học lớp chín, cái tuổi mà người lớn hay bảo là “bước ngoặt tuổi thiếu niên”. Nhưng với An, đó chỉ là cái tuổi đầy ắp những tiếng thở dài. Hôm nào chị cũng vùi đầu vào sách vở, lưng còng trên bàn như một chiếc lá rũ dưới gốc bàng đầu xóm. Những tập đề dày cộp như gạch lát sàn, chất thành từng chồng cao ngất trên kệ. Có hôm, An lén lật thử một quyển toàn số với chữ, những dòng chữ lắt nhắt, li ti khiến đầu em quay mòng mòng. Em gập lại, nhanh chóng để y nguyên chỗ cũ, sợ chị phát hiện.
Mỗi lần mẹ gọi: “Thảo, trông em giùm mẹ một lát nha!”, căn phòng của chị lại như nín thở… Rồi sẽ là tiếng thở dài. Một giây thôi, nhưng An luôn nghe được. Không lớn, không dữ dội - chỉ như một cánh cửa đóng sầm bằng gió, không cần tiếng động mà vẫn khiến lòng người run rẩy. Chị bước ra, không nói gì với em, chỉ nhìn đồng hồ, rồi gật nhẹ. “Chút nữa em ngủ rồi chị học tiếp”.
Nhưng An biết, chị vừa bỏ lỡ một phần bài giảng tự học, hay một đề toán quan trọng nào đó. Nghĩ vậy em liền rụt cổ, ráng ngồi yên thiệt lâu. Có lần em còn không dám thở mạnh vì sợ chị mất tập trung. Em ngồi chơi búp bê, nhưng tai vẫn ráng căng ra nghe tiếng gõ bút của chị, mắt thì len lén nhìn xem chị có đang khó chịu không.
Trong đầu, An tự nhủ: “Chị không thích mình. Chị mệt vì mình. Nếu không có mình thì chị đã học xong lâu rồi”. Nhưng cũng có khi, em lại nghĩ: “Hay mình chưa đủ ngoan để chị thương? Hay tại mình cứ làm phiền nên chị không còn vui nữa?”.
Mỗi lần chị bước ra khỏi phòng học với vẻ lặng lẽ, An thấy tim mình co lại như một trái táo héo. Em tưởng như mình là cái gối ôm cũ từng được yêu thương, giờ chỉ được để đó vì không nỡ vứt đi. “Mình có phải là gánh nặng không?”. Đôi khi giọng nói trong đầu em vang lên như thế.
Còn bà ngoại… Bà hay gọt xoài cho An ăn, rồi kể chuyện thời chiến. Bà bảo: “Ngày xưa bà phải đi bộ từ tỉnh này sang tỉnh khác để học chữ đó nghe”. An gật đầu đáp lại. Nhưng những gì trong đầu em lại là: “Không biết lát nữa có được ăn muối ớt không? Hay bà lại quên?”.
Bà thương An. Nhưng tình thương của bà giống như tấm chăn len rất ấm, nhưng lại khiến em ngứa ngáy khó chịu. Có những lúc em thấy bà như một người đến từ thời gian khác. Bà hiểu em, mà cũng không hiểu gì cả.
Vì vậy, An thường chọn im lặng. Em lặng lẽ như một cái cây bé nhỏ mọc nơi góc vườn. Có gió cũng không rung lá, có chim bay qua cũng không hót, không rủ rỉ câu chuyện nào. Nhưng chẳng ai biết rằng, trong lòng em, mọi thứ đang chuyển động rất nhiều.
Một buổi chiều, trời xám xịt, gió táp mạnh từng cơn. Mẹ đón trễ. An ngồi lặng lẽ bên bậc tam cấp của lớp học, mắt dõi theo những vệt nắng còn sót lại trên sân gạch. Chán chường, em đứng dậy, đi loanh quanh như một chú mèo nhỏ lạc hướng. Không khóc, không buồn, nhưng trong lòng cũng chẳng hề yên.
Gần phòng y tế, trên bảng thông báo, An để ý thấy một mảnh giấy nhỏ màu nâu sờn cũ. Nó bị kẹp lỏng lẻo, phập phồng theo từng đợt gió như đang vẫy gọi em. “Chắc là của cô tổng phụ trách rơi ra…”. Em nghĩ vậy, nhưng vẫn với tay kéo ra xem.
Một bức thư. Không đề tên. Không phong bì. Chỉ có nét chữ mềm như cỏ lau và mùi giấy cũ ngai ngái. An tò mò đọc thử:
“Ngày… tháng… năm…
Tôi từng là một bà cụ già. Già đến mức không nhớ nổi mặt đứa cháu mình thương nhất. Tôi để lỡ những cái nắm tay, những lời chào, những buổi chiều dắt nó đi chợ. Khi tôi bắt đầu nhớ ra, thì nó đã không còn ở cạnh tôi. Tôi muốn quay về thời còn được nó tựa vào lòng, được gỡ bánh ra khỏi tóc nó sau giờ tan học. Tôi kể chuyện chỉ để nó hiểu rằng tôi từng trẻ, từng dại và tôi muốn nó đừng bỏ qua tuổi thơ như tôi đã từng”.
An đọc hết. Đọc chậm. Đọc tận hai lần mà vẫn không hiểu.
Tối hôm đó, em mơ.
Trong mơ, em thấy mình là một bà già. Mái tóc bạc được búi cao bằng một cây trâm gỗ đã sứt mẻ. Bàn tay nhăn nheo run run lật từng tấm ảnh cũ bạc màu - những khung hình rạn nứt như ký ức trong đầu em: ai đó đang cười, một góc sân đầy nắng, một bàn tay nhỏ giơ lên vẫy chào... nhưng không một cái tên nào hiện lên rõ ràng.
Căn nhà em đang ở cũ kỹ và vắng lặng, nằm trong một con hẻm ngoằn ngoèo, ánh sáng yếu ớt hắt vào qua tấm rèm rách. Sàn gỗ kêu cót két mỗi khi em bước. Trên vách là đồng hồ đã đứng kim từ lâu và tiếng gió rít qua khe cửa sổ như tiếng thở dài của thời gian.
Ngoài sân, một tiếng chân trẻ con chạy vụt qua.
Em quay phắt đầu lại. Trái tim nơi lồng ngực già nua đập mạnh đến nghẹn thở. Em lê chân ra hiên, mở to mắt nhưng ngoài kia chỉ có chiếc lá vàng rơi chậm rãi xuống nền gạch.
“Có phải cháu đó không?”. Em gọi lớn. Giọng khản đặc và lạc đi như thể chưa từng được dùng đến nhiều năm.
Không ai đáp.
Em bắt đầu tìm. Tìm khắp ngăn tủ, lục dưới gối, thậm chí mở cả nắp nồi trong bếp, như thể có ai đó nhỏ bé từng chơi trốn tìm ở đó. Trong đầu em hiện lên một cái tên nhưng khi định gọi, nó vụt mất, như thể chưa từng tồn tại. Em cào cấu trí nhớ của mình, bới tung từng ngăn của ký ức rách nát.
“An... An… phải không?”. Em nức nở gọi.
“An ơi…. về đi… bà kể chuyện nghe cho đỡ chán… không thì muốn ăn gì… bà làm cho, An ơi! về với ngoại đi con…”.
Chỉ có tiếng gió đáp lại, lạnh và dài như đoạn cuối một bản nhạc buồn.
Tim em thắt lại. Bàn tay run. Em đặt cuốn sổ lên ngực, nước mắt tràn qua mi. Rồi, như một vệt sáng cuối cùng lóe lên trong hoàng hôn, một mảnh ký ức lặng lẽ hiện ra: cô bé ngồi ăn cơm một mình, bát canh nguội ngắt, mắt vẫn hướng ra cửa. Còn bà chính là em trong giấc mơ - ngồi cạnh đó, im lặng, chẳng hiểu được nỗi cô đơn mảnh mai kia.
Lần này, em không gọi. Không chạy. Không tìm. Chỉ ôm lấy cuốn sổ và khóc. Khóc như thể lần đầu tiên nhận ra mình đã bỏ lỡ điều gì đó không thể lấy lại.
Căn nhà xung quanh bà ngập ánh hoàng hôn lạnh. Bóng em đổ dài lên vách tường loang lổ, bóng gù lưng, tóc rối, tay chân chậm chạp. Những thứ từng quen thuộc như tiếng radio, mùi dầu gió, tiếng nồi sôi trên bếp giờ chỉ còn lại làn bụi mỏng bám vào ký ức.
Em mệt. Không phải mệt như người trẻ mà là mỏi mệt của một thân xác không còn sức níu giữ ai.
“Chắc An chẳng thích ở gần bà nữa”. Em lẩm bẩm. “Bà không biết chơi cùng, không biết trò chuyện sao cho vui… Mỗi lần An ngồi cạnh, bà lại kể chuyện… kể hoài những chuyện mà An chẳng thích… bà tệ thật An nhỉ?”.
Giọng em nhỏ như gió luồn qua màn cửa. Không trách móc. Cũng không buồn rầu. Chỉ là... mỏi.
Căn nhà xung quanh bà dường như thở dài. Tường loang rêu, đồng hồ đứng kim, những chiếc chén lặng lẽ nằm im trong chạn. Mọi thứ đều già đi, và hình như... cũng quên mất người bà là em đây. Em thở nhẹ, rất khẽ, như thể chính mình cũng không muốn làm phiền căn phòng đang im lặng. “Bà không có gì nhiều. Không bánh kẹo, không truyện tranh, không hiểu điện thoại, game hay phim hoạt hình…”.
Em nhìn xa xăm, rồi cúi đầu xuống, như đang nói với chính mình hay một bóng nhỏ nào đó từng ngồi bên: “Bà chỉ biết kể chuyện thôi, An à. Bà kể... để con đừng quên bà. Để con còn ngồi lại cạnh bà thêm một chút nữa”.
Bà nhớ những bữa sáng dậy sớm pha sữa, những lần gội đầu cho An dưới vòi nước lạnh. Nhớ tiếng chân bé chạy loẹt quẹt trong sân. Nhưng rồi bà cũng nhớ: An chẳng còn kể chuyện ở lớp cho bà nghe nữa. An thích im lặng, ôm búp bê, ngồi riêng một góc. Mỗi lần bà hỏi, chỉ nhận được một cái gật hoặc một nụ cười gượng.
Bà không biết bắt đầu lại từ đâu. Chỉ biết mỗi lần An sắp về, bà đem ra xếp lại mấy tấm ảnh cũ, chuẩn bị kể một câu chuyện mới dù vẫn là chuyện cũ. Không sao cả, chỉ cần An vẫn ngồi đó, nghe một chút, gật đầu thôi cũng được.
Nhưng rồi cũng có ngày An không ngồi lại nữa. Và bà trong giấc mơ ấy ngồi thẫn thờ, tay run run vuốt những trang giấy rời rạc của một cuốn sổ chẳng ai buồn đọc.
Ngoài hiên, tiếng chổi tre của ai đó quét sân. Gió lùa qua khe cửa. Mùi ẩm của căn bếp cũ. Những thanh âm bình thường nhất bỗng như gợi nhói một điều gì đó khó gọi tên như thể đời bà, tuổi bà, đang chầm chậm trôi đi mà không ai kịp ngoái nhìn.
Bà vuốt má mình. Da đã nhăn. Mắt đã mờ. Nhưng trái tim vẫn mềm, vẫn đau như ngày bà tiễn đứa con đầu đi lấy chồng.
***
Khi thức dậy, An thấy trong lòng mình nhói một cái rất lạ. Giống như có ai đó vừa buộc sợi chỉ vào tim em, rồi kéo nhẹ một cái. Em không vội đi học. Em ngồi cạnh bà lúc bà đang cắt cà rốt. Dao chạm thớt đều đều như gõ nhịp cho một bản nhạc quen thuộc. Ánh nắng xiên qua khung cửa, rơi vào tóc bà những sợi sáng nhè nhẹ. Bà đeo kính, hơi cúi đầu, tay chậm rãi, trông như một người thợ đang chăm chút khâu lại từng mảnh tuổi thơ cho cháu mình.
“Bà ơi, bà kể con nghe chuyện hồi xưa nữa được không? Nhưng bà kể chậm thôi nha… để con còn nhớ”.
Bà nhìn em, hơi ngạc nhiên. Đôi mắt như có gì đó sáng lên dưới lớp kính lão. Nhưng chỉ trong một giây. Bà mỉm cười, nụ cười nhỏ, không rực rỡ nhưng mềm như hơi thở. Rồi bà gật đầu, không hỏi gì thêm, cũng không hỏi tại sao.
Lần đầu tiên, An không thấy ngứa khi bà xoa đầu em. Không thấy phiền khi nghe bà kể sai, rồi tự bật cười. Cảm giác đó lạ lắm như thể chiếc gối đã quen hơi sau bao đêm nằm lăn trở. Như thể cái vuốt tóc ấy không còn là một cử chỉ lặp lại vô nghĩa, mà là một tín hiệu. Rằng bà vẫn ở đây. Rằng em cũng đang ở đây - bên cạnh.
Em còn ngồi lại thêm một lúc, lắng nghe tiếng dao cắt rau nhịp đều, lắng nghe cả tiếng của bà, trầm trầm, ấm như bếp củi cũ. Em để ý lần đầu tiên: giọng bà không hề khô, không hề dai dẳng. Giọng bà tròn, như viên kẹo me mềm, vừa chua vừa ngọt. Thỉnh thoảng bà kể sai, rồi cười. An cũng cười. Lần đầu tiên, tiếng cười giữa hai bà cháu nghe giống nhau đến thế. Nhẹ, trong, không cần cố gắng.
Em không biết vì sao mình thay đổi. Không có ai nhắc em phải nghe, cũng chẳng ai bắt em phải thương bà. Nhưng em biết, từ hôm đó, khi nghe bà kể chuyện, em không còn chỉ nghĩ đến xoài xanh hay muối ớt nữa. Em muốn nghe cho đến cuối. Em muốn nhớ thật lâu. Nhớ từng chi tiết. Nhớ cả giọng bà dừng lại ở đâu để ho nhẹ, hay khi bà chép miệng trước một đoạn buồn. Lần đầu tiên, em nghĩ: “Chắc bà cô đơn lắm, nên mới kể nhiều như vậy…”. Và có thể… từ bây giờ, em sẽ kể lại cho bà nghe bằng chính sự lắng nghe của em.
Chiều hôm sau, An lại đến bảng thông báo. Lần này, lá thư thứ hai đã nằm đó từ bao giờ. Giấy vẫn cũ, vẫn màu nâu và nét chữ vẫn mềm như cỏ lau:
“Ngày… tháng… năm…
Tôi từng là một người mẹ trẻ. Công việc cuốn tôi đi như con nước đầu nguồn, lúc nào cũng gấp, cũng vội, cũng dở dang. Tôi luôn tin mình có thể bù đắp sau, chỉ cần con hiểu cho tôi. Nhưng tôi quên rằng trẻ con không đợi được và thời gian thì chẳng chờ ai. Có lần tôi nấu một bữa cơm thật ngon, nhưng con không chịu ăn. Nó bảo không đói. Tôi giận lắm, không hiểu rằng nó chỉ cần một cái ôm hơn là một bữa ăn.
Đêm đó, An mơ.
Em mơ thấy mình là mẹ. Không phải mẹ của bây giờ mà là một người mẹ trẻ, tóc búi vội, tay xách túi chợ, chân bước gấp gáp giữa chợ chiều, trong tai vẫn vang tiếng chuông điện thoại. “Chờ mẹ một chút nữa thôi con!”. Cô vừa chạy vừa gọi, giọng lạc trong tiếng còi xe, trong tiếng chảo dầu xèo xèo sớm tối.
Nhà cửa trong mơ lộn xộn như sân chơi sau giờ tan học: quần áo chưa gấp, nồi canh đang sôi sùng sục trên bếp và chuông điện thoại cứ rung không ngừng như thể ai đó ngoài đời đang sốt ruột với từng giây trễ nải của cô. An - người mẹ cắm cúi nấu ăn, tay đảo rau mà lòng thấp thỏm vì một cuộc họp sắp tới. Mồ hôi thấm lưng áo, nhưng cô chẳng kịp lau. Mỗi cử động đều gấp rút, như đang đuổi theo một chiếc tàu chuẩn bị rời ga.
Trong phòng bên cạnh, con bé cũng tên là An đang ngồi nghịch kéo áo búp bê. Mắt nó nhìn ra cửa, mong đợi một tiếng bước chân, rồi nhìn vào chén cơm vẫn chưa có ai ăn cùng. Nó không khóc, không gọi, chỉ ôm búp bê chặt hơn. Những sợi tóc của búp bê rối tung giống như cảm xúc trong lòng đứa trẻ chưa biết nói thành lời.
“Con ăn trước đi, mẹ tới liền!”. An gọi với, tay vẫn đảo rau trong chảo. Nhưng đứa bé không ăn. Nó bưng tô lên, đặt xuống, rồi lặng lẽ rút vào góc nhà. Lúc An - người mẹ đặt tô canh lên bàn, đứa bé đã ngủ quên trên ghế. Một giấc ngủ co ro, đơn độc như chú mèo con lạc đàn.
An trong mơ muốn chạy lại ôm đứa bé đó, nhưng bàn chân không nhấc nổi. Mọi chuyển động trong căn bếp như đông lại. Trong lòng người mẹ cũng chính là em có một khoảng trống dội lên từng nhịp.
Người mẹ đó - em nhìn con bé ngủ co ro mà lòng đau thắt. Cô bất lực vì chẳng thể làm gì hơn. Cô thương con phải lủi thủi trong căn nhà đầy tiếng chuông điện thoại mà thiếu vắng tiếng người. Cô cũng mệt, cũng đói, cũng thèm được ngồi xuống, ăn cùng con một bữa cơm trọn vẹn. Cô muốn ôm con thật lâu, nhưng tay cô còn vướng chiếc muỗng trong nồi, và đầu cô thì đầy những con số, những email, những sếp và deadline. Mọi tình yêu trong cô bỗng nghẹn lại như tô canh bị bỏ quên trên bếp, âm ấm, nhưng chẳng ai đụng đến.
Căn bếp trở nên lạnh buốt. Cơn gió nào đó tràn vào - không từ cửa sổ, mà từ chính trong lòng An.
***
Khi tỉnh dậy, mắt em ướt. Em không biết vì sao. Em chỉ thấy trong lòng mình có một khoảng trống kỳ lạ như khi ăn xong mà vẫn đói, như khi nghe lời thương mà vẫn thấy buồn.
Tối hôm đó, mẹ về muộn, vẫn là dáng vẻ tất bật quen thuộc. Nhưng khi mẹ vào bếp, An lặng lẽ lại gần, kéo ghế ra: “Mẹ ơi, mẹ ăn cơm với con nha. Con chờ mẹ, chưa ăn đâu”.
Mẹ ngẩng lên, thoáng bối rối, rồi cười: “Ừa, chờ mẹ một chút. Mẹ rửa tay cái đã”.
An gật đầu, thật nhẹ. Em nhìn mâm cơm giản dị với hai đôi đũa và bỗng thấy lòng mình ấm hơn. “Con sẽ chờ. Dù mẹ có bận cỡ nào, con cũng sẽ chờ thêm một chút nữa”. Em tự nhủ với lòng mình như vậy.
Mẹ nhìn em, có chút ngỡ ngàng. Rồi đôi mắt dịu lại, như gió chiều vừa lặng xuống. Mẹ không nói gì thêm, chỉ mỉm cười - một nụ cười rất thật, rất nhẹ, nhưng khiến tim An như được chạm vào bằng một bàn tay ấm. Mẹ kéo ghế ngồi xuống bên cạnh, rồi xới cơm, tay hơi run, như không quen với sự chậm rãi này. Mỗi muỗng thức ăn đặt vào chén như có gì đó vỡ tan rồi lành lại trong không khí.
An nhìn mẹ, thấy mái tóc có vài sợi bạc mảnh. Em định nói gì đó, nhưng chỉ kịp gắp miếng đậu hũ vào chén mẹ. Mẹ khựng lại, rồi khẽ gật đầu, như thể được an ủi bởi chính điều bé nhỏ ấy.
Có lẽ mẹ cũng vừa nhận ra, bữa cơm hôm nay có gì đó đặc biệt lắm - không phải vì món ăn, mà vì có một người con nhỏ đang chờ mình, bằng cả trái tim.
Chiều hôm sau nữa, lá thư thứ ba lại nằm đó như đã đợi sẵn. An không còn ngạc nhiên nữa, chỉ thấy trong lòng hơi hồi hộp như sắp nghe một câu chuyện quan trọng. Giấy vẫn màu nâu, nét chữ vẫn mềm như sợi mây:
Ngày… tháng… năm…
Tôi từng là một đứa trẻ. Không phải đứa trẻ giỏi nhất lớp, cũng chẳng phải đứa nghịch ngợm nhất. Tôi chỉ là một đứa bé thích vẽ bậy vào mặt bàn và sợ giơ tay phát biểu. Tôi có những điều muốn kể, muốn hỏi, muốn chơi cùng người khác nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu. Có lần, tôi viết một mẩu giấy nhỏ, bỏ vào ngăn bàn bạn bên cạnh, nhưng bạn ấy không đọc. Tôi tưởng mình vô hình. Cho đến một hôm, có người cầm tay tôi, kéo ra sân và nói: “Chơi chung nha!”.
Tối hôm đó, An mơ.
An thấy mình là một cô bé khác - tóc tết lệch, mặc áo có nút bung. Em ngồi ở cuối lớp, tay vân vê góc vở, nhìn những đứa trẻ khác chơi đùa. Tiếng cười của tụi nó như bong bóng bay lên đẹp, nhẹ và xa. Em từng giơ tay với tới nhưng rồi rụt lại. Tay em từng lén viết trên bìa vở: “Tụi mình chơi chung được không?”. Rồi lại xóa đi. Không phải vì không muốn, mà vì chẳng dám tin một ai sẽ đồng ý.
Rồi một cô bé chẳng rõ tên, rõ mặt chạy tới. Tay dính màu phấn, tóc dính cát. Cô chìa tay ra, giọng lanh lảnh như tiếng chuông đầu giờ: “Ê, đi chơi lò cò hông? Có tui với An nè!”.
Em sững người. Một lời rủ chơi giản dị tưởng chừng là bình thường, nhưng làm sáng bừng góc lớp u ám trong em.
Bước ra khỏi chỗ ngồi lần đầu tiên em không cúi gằm mặt. Hai đứa chạy cùng nhau, vừa nhảy vừa cười, như thể đã quen từ kiếp trước. Cô bạn lạ nắm tay em vẽ ô lò cò, vừa đếm số vừa cười: “Số 7 trốn rồi nha!”.
Giọng cô bạn lanh lảnh, hồn nhiên. Còn em thì bật cười - nụ cười đầu tiên sau rất nhiều lần giữ lại. Cảm giác đó lạ lắm, như lồng ngực em vừa mở ra, thở được sau bao ngày bị kìm nén. Em nói: “Tui thích chơi trò này nhất luôn á!”, mà không cần nghĩ ngợi, cũng chẳng ngượng ngùng.
Gió trong giấc mơ mát rượi. Trời thì xanh. Và tay em thì ấm vì có người nắm chặt, như thể nói: “Không sao đâu. Có tui ở đây rồi”.
***
Khi tỉnh dậy, An nằm yên một lúc lâu. Em nghĩ về bạn lớp phó hay hỏi bài, về cô bé tóc xoăn bàn trên, và cả cậu bạn hay làm rớt tẩy mà em không dám nhặt giúp vì sợ nói chuyện.
Sáng hôm sau, trong giờ ra chơi, An đứng dậy trước. Không đợi ai rủ. Cái ghế nhựa kêu cọt kẹt dưới thân hình nhỏ xíu của em, như đang ngạc nhiên vì một quyết định lớn. Em không đi ngay mà đứng lại một chút, hít sâu, rồi mới bước ra sân. Tim em đập như trống múa lân, từng nhịp gõ lên ngực áo. Sân trường sáng rỡ ánh nắng và rộn ràng tiếng chân chạy, nhưng em thấy như cả thế giới đang chờ mình tiến tới. Đôi tay em siết nhẹ rồi buông ra, mắt dõi theo một nhóm bạn đang chơi chuyền dây ở góc sân. Gió buổi sáng mát lạnh chạm vào gáy khiến em rùng mình nhưng cũng làm em can đảm hơn một chút.
“Bạn ơi, mình chơi chung nha?”. An nói, với tay chạm vào vai một bạn cùng lớp. Không run. Không nhỏ giọng. Em nghe tiếng mình vang rõ ràng như chiếc chuông nhỏ gõ vào buổi sớm.
Bạn quay lại, cười: “Ừ!”.
Vậy thôi. Chỉ một chữ. Nhưng An thấy như mình vừa mở được một cánh cửa lâu đời bị bụi phủ. Mắt em mở to, không phải vì ngạc nhiên, mà vì hạnh phúc ùa tới bất ngờ như pháo hoa nổ giữa ban ngày. Như có ai vừa gọi tên em trong đám đông, rõ ràng và dịu dàng.
Cánh tay em không còn giấu sau lưng. Nụ cười em không trốn sau tóc mái. Em chạy, thật nhanh, giữa tiếng cười, giữa mặt trời lần đầu tiên em không chỉ là người đứng xem.
Chiều hôm sau, trời âm u, gió thổi tạt giấy trên bảng thông báo bay lật phật như cánh chim mỏi. An bước lại, quen đường như thể đôi chân đã thuộc từng viên gạch. Em giơ tay và lần này, không phải một tờ giấy, mà là một mảnh thư được gấp thành hình ngôi sao nhỏ, kẹp ở góc bảng bằng một cây gim màu bạc đã gỉ.
Em mở thư chậm rãi, như mở một cánh cửa gió xưa:
“Ngày… tháng… năm…
Tôi từng là một người chị. Tôi từng mệt mỏi đến mức không nghe nổi tiếng em gọi. Tôi từng nghĩ chỉ cần em ngoan, im lặng, tự chơi một mình là tôi đã giúp được mẹ rồi. Nhưng rồi tôi thấy em ngủ gục trong phòng khách, tay ôm con búp bê mà mắt vẫn hướng về phía cửa. Tôi không biết, từ khi nào, mình đã quen với việc có em bên cạnh, nhưng lại quên mất rằng em cũng cần có tôi bên em”.
Đêm đó, An mơ thấy mình là chị Thảo.
Bàn học đầy sách, ánh đèn bàn vàng mỏi mắt. Đồng hồ điểm tám giờ rưỡi tối. Một chiếc đồng hồ cũ, kim giây kêu lạch cạch như nhịp tim căng thẳng. Trong giấc mơ, An mặc đồng phục cấp hai, tóc cột cao, mắt thâm quầng. Bên tai là tiếng mẹ gọi vọng từ phòng ngoài: “Thảo ơi, trông em một lát nhé!”.
Chị Thảo là An - khựng lại. Đầu cúi thấp thêm một chút, tay bóp chặt bút bi. Một khoảng lặng ngắn. Rồi tiếng thở dài buông ra không to, nhưng đủ để làm không khí trong phòng nặng như có mưa.
Đứa em nhỏ trong mơ vẫn là An - tóc ngắn, ôm búp bê, đứng nép bên cửa, mắt nhìn lên đầy chờ đợi. Không dám vào, không dám nói. Chỉ mong có ai đó mở lời trước.
An trong vai chị Thảo bước ra khỏi phòng, chân nặng như dính keo. Chị ngồi xuống bên em đứa em gái nhỏ mà chị vẫn luôn cho là phiền phức. Một nỗi mệt mỏi kéo dài, len lỏi. Chị thấy mình đang bực dọc, đang chán nản, đang muốn chạy trốn tất cả những âm thanh ồn ào của bài vở và trách nhiệm. Khi mẹ gọi, chị thấy khó chịu như thể mọi áp lực lại dồn thêm một tầng nữa lên vai.
Nhưng rồi chị nhìn lại và thấy em. Đứa em gái nhỏ lặng lẽ tự chơi, cố không cựa quậy, cố ngoan hết sức có thể. Em không nói gì, chỉ nhìn ánh mắt ấy lén lút mà dịu dàng, như thể sợ bị ghét. Và bỗng nhiên, tim chị nhói lên. Những bực bội vừa rồi như sụp xuống, tan ra như khói.
Một điều gì đó dịu dàng và cũ kỹ bật dậy như tiếng hát từ cuộn băng cassette cũ, khiến chị thấy mình mềm lại. Lòng chị ấm lên như có ánh đèn bật trong phòng tối. Ánh mắt em, nụ cười em tỏa sáng trong lòng chị như nắng qua kẽ tay. Và kỳ lạ thay, mọi khó chịu, áp lực, cả đống bài tập chưa làm đều như bay biến.
Khi chị cột tóc cho em, chị thấy bàn tay mình run nhẹ không phải vì mệt, mà vì xúc động. Có lẽ vì đã lâu rồi chị không chạm vào một điều gì dịu dàng đến thế. Chị mỉm cười không phải vì vui, mà vì như được chạm lại một phần tuổi thơ bị lãng quên. Và lúc ấy, chị nhận ra: ở bên em, chị không cần phải mạnh mẽ hay hoàn hảo chị chỉ cần là chính mình. Nhỏ bé. Dịu dàng. Và được làm trẻ con một lần nữa.
Chị cúi xuống, cột lại tóc cho em. Ngập ngừng: “Em thích màu hồng hả? Chị cột nơ này đẹp không?”.
Đứa nhỏ ngạc nhiên nhìn chị, rồi cười. Một nụ cười ngắn thôi nhưng trong mơ, An thấy nó sáng như cả một dãy đèn lồng giữa đêm.
***
An tỉnh dậy, lòng vẫn còn vương cảm giác lạ lắm. Như thể có điều gì đó đã được tháo gỡ, dịu dàng và chậm rãi như chính tay em vừa tháo một nút dây rối lâu ngày, và nhận ra bên trong là một khoảng trời từng bị che khuất. Cả chị Thảo và chính An dường như đều đã nhẹ lòng theo một cách mà chính họ cũng không ngờ đến.
Tối hôm đó, An ngồi cạnh chị trong phòng khách. Chị đang làm bài, An ôm búp bê. Em ngập ngừng: “Chị Thảo ơi… mai chị chải tóc cho em nha?”.
Chị ngẩng lên, ngạc nhiên. Một thoáng lặng giữa hai người. Rồi chị gật đầu. Lúc gật, chị mỉm cười. Nhưng lần này, chị không im lặng.
Chị đặt bút xuống bàn, xoay người lại. Giọng chị khẽ khàng, như tiếng chổi quét bụi cũ trong lòng: “Chị vẫn thương An. Nhiều lắm. Chỉ là… chị đôi lúc không biết phải thể hiện sao cho đúng. Chị xin lỗi vì những lần chị thở dài, An à… vì đã khiến em nghĩ rằng chị không thương em, hay không muốn ở gần em. Nhưng thật ra, chị chỉ đang mệt quá thôi, và… chị không biết phải làm sao để nói với An điều đó”.
An mở to mắt. Cảm giác như một cái gì đó trong lòng em vừa được sưởi ấm như thể có ai đó nhẹ nhàng quấn quanh trái tim em một chiếc khăn len mềm, thơm mùi nắng. Những điều em từng nghĩ, từng giận, từng ôm ấp như một sự thiệt thòi, giờ bỗng dưng mềm lại, tan ra như giọt nước đường trên miếng bánh nóng.
Em khẽ gật đầu, rồi chui đầu vào lòng chị - nơi tưởng như từng xa cách, giờ lại thân quen như tiếng ru ngủ những đêm sốt cao.
Chị ôm lấy em thật chặt. Lần đầu tiên từ rất lâu, vòng tay ấy không vội, không gượng, không vì ai nhờ. Là tự chị muốn ôm. Là nỗi nhớ chị cất trong lòng cuối cùng cũng tìm được chỗ để buông.
Chị khẽ lặp lại, giọng run hơn cả lần trước: “Chị xin lỗi… và chị thương An nhiều lắm”.
Nụ cười của chị không rộng, không dài, chỉ vừa đủ cong nơi khóe mi, nhưng cũng vừa đủ để làm mắt An cay. Em quay mặt đi, cố che giấu, nhưng trong lòng rưng rưng một điều gì đó vừa được gọi tên - là thương. Là tha thứ. Là những gì ngỡ đã lạc mất, giờ lại tìm thấy theo một cách thật lặng lẽ và dịu dàng.
Có lẽ, cả hai đã học được cách thương nhau theo một kiểu chậm rãi và mộc mạc như thế.
Sau tất cả, An lại trở về với buổi sáng thường ngày - áo đồng phục hơi nhàu, tóc búi lệch vì vội. Vẫn là tiếng mẹ gõ cửa phòng gọi dậy, vẫn là chị Thảo tất bật ôm cặp đi học thêm. Nhưng với An, có điều gì đó đã khác. Rất nhẹ. Rất dịu. Như một vết thương đã thôi nhức, một cái chăn cũ đã được giặt sạch mùi mốc.
Em bắt đầu ngồi gần bà hơn trong bữa ăn sáng. Không còn chỉ lắng nghe mà bắt đầu kể vài chuyện nhỏ ở lớp: “Bà biết không, hôm qua có bạn làm rơi cặp mà không khóc nha, bạn ngồi lật ngửa nhìn trời thôi đó!”. Rồi bà cười. Một tiếng cười như khói trà, như tiếng lửa riu riu trong nồi cá kho.
Khi chị Thảo chuẩn bị ra khỏi nhà, em không chỉ ngồi im nữa. Em nói một câu nhỏ, nhưng đủ để làm chị khựng lại: “Chị nhớ cẩn thận nha”.
Khi em đi qua những bạn cùng lớp đang nói chuyện, em không cúi đầu nữa. Em nhìn và mỉm cười - dù chỉ là một cái chạm mắt rất nhanh.
Không phải những điều to lớn, nhưng là sự thay đổi lớn. Em đã thôi giấu nụ cười sau tóc mái, thôi để bàn tay trốn sau lưng. Em nhìn thẳng, nói thẳng, cười thật như một cái cây con chịu mở tán lá sau mùa đông dài.
“Có lẽ, chúng ta không nhất thiết phải giỏi giang hay thật đặc biệt để được yêu thương. Có lẽ, không cần phải cố gắng thật nhiều để được nhớ đến.Chỉ cần mình chịu mở lòng, một chút thôi thì sẽ luôn có ai đó chờ đón”.
T.T.A
Tác phẩm đạt Giải A - Trại sáng tác Văn học và Mỹ thuật thiếu nhi hè năm 2025 của Trương Thùy Anh Lớp 7/1 - Trường THCS Nguyễn Huệ, thành phố Đà Nẵng.