Chuyến tàu đêm

07.12.2025
Mỹ Liên

Chuyến tàu đêm

Minh họa HỒ ĐÌNH NAM KHA

Thành phố về đêm khoác lên mình chiếc áo dạ hội lấp lánh, vừa kiêu sa, vừa lặng lẽ. CầuThuận Phước như một nét vẽ thanh thoát giữa bức tranh sơn dầu khổng lồ, vươn mình bắc ngang qua dòng sông Hàn đang thì thầm chuyện đêm. Ánh đèn led dọc theo thân cầu chạy dài như chuỗi ngọc trai phát sáng, phản chiếu xuống mặt sông những dải sáng run rẩy, mơ hồ như ánh mắt một người đàn bà vừa khóc. Xa xa, ánh trăng mỏng tang treo lơ lửng bên vai núi Sơn Trà, dịu dàng mà xa vắng, như một kỷ niệm cũ không chịu lùi vào quên lãng.

Gió biển thổi về mang theo vị mằn mặn, lành lạnh, luồn qua tóc, lùa vào lòng người những nghĩ suy không tên. Tiếng sóng vỗ nhè nhẹ vào bờ kè dưới chân cầu, đều đặn như nhịp tim của thành phố sau một ngày dài mỏi mệt. Thi thoảng, vài chiếc xe máy rú ga băng qua, để lại vệt sáng chớp nhoáng và tiếng động mơ hồ tan dần trong không khí. Nhưng trong khoảnh khắc đó, ông Lâm không nghe thấy gì rõ ràng ngoài tiếng tàu.

Một hồi còi tàu hỏa vang lên từ phía chân trời mù sương, rền rĩ kéo dài như từ cõi nào vọng lại. Tiếng động không quá lớn, nhưng đủ để người ta giật mình. Không có tuyến đường sắt nào chạy qua cầu Thuận Phước, cũng chẳng có con tàu nào thật sự lăn bánh giữa không trung. Thế mà đêm nay, ông Lâm nghe rất rõ. Tiếng tàu sắt nghiến lên đường ray, hú dài vang vọng giữa hư không. Âm thanh ấy khiến ông rùng mình, như thể đã nghe thấy nó từ rất xa.

Ông đứng đó. Dáng người gầy, lưng hơi khom, chiếc áo khoác cũ sờn vai giống như một cái bóng lặng lẽ giữa thế giới rực rỡ của ánh đèn và sương đêm. Ánh mắt ông dõi theo một điểm nào đó trong vô định, đôi môi mím lại như đang giữ chặt điều gì. Bàn tay khẽ siết lấy thành lan can lạnh buốt, nơi lớp sơn đã bong ra từng mảng nhỏ. Gió đêm luồn qua kẽ ngón, xuyên thấu lớp da đã nhăn nheo, nhưng ông không rùng mình. Ông đang đi trên chuyến tàu của riêng mình - trôi giữa ký ức và hiện tại.

Có một thời, tiếng tàu là âm thanh quen thuộc nhất trong những giấc mơ của ông. Những toa tàu chở tuổi trẻ, chở nỗi nhớ, chở những chuyến đi không ngày trở lại. Giữa cái thành phố mà mỗi ngày lại mọc lên những tòa nhà mới, những con đường thênh thang và sáng choang, ông vẫn thấy thiếu vắng những thanh âm cũ kỹ có thể đánh thức cả một miền ký ức ngủ quên.

Trên chuyến tàu đó, ông Lâm nhìn thấy chính mình ở tuổi hai mươi, mắt sáng và ngực căng tràn khát vọng. Ông thấy mẹ mình đứng tiễn con bên sân ga năm nào, tay nắm chặt tà áo, không nói một lời. Thấy cha mình - người công nhân đường sắt bạc tóc - cúi lưng sửa từng thanh ray như đang nắn lại từng nếp gấp cuộc đời. Tất cả hiện về rõ mồn một, dưới ánh trăng mờ, dưới tiếng tàu réo gọi hư ảo kia.

Ông Lâm khẽ nhắm mắt. Một cơn gió thốc qua, mằn mặn vị biển, nồng nàn mùi ký ức. Thời gian giống như một chuyến tàu lặng lẽ mà chẳng ai có thể dừng lại. Mỗi người là một hành khách, lên tàu mà không biết ga cuối cùng ở nơi đâu. Có người ngủ quên suốt hành trình, có người tỉnh táo đến rã rời. Còn ông chọn cách đứng giữa đêm, lắng nghe tiếng tàu không thật, để nhớ, để tiếc, để dỗ dành chính mình trong những buổi chiều vắng bóng người thân.

Dưới chân cầu, ánh nước rung rinh. Trên đầu, trăng bạc trải dài như dải lụa mong manh. Và giữa tất cả những thứ đang chuyển động ấy, ông Lâm đứng bất động như một nốt lặng giữa bản nhạc đêm, thấm đẫm những câu hỏi không cần lời đáp. Thành phố này đổi thay nhiều quá: người đến, người đi, những con đường mới mở ra… còn ông vẫn ở lại giữ cho mình một chút gì xưa cũ.

Đêm dần lặng. Tiếng tàu cũng lùi xa. Ông Lâm mở mắt, nhìn về phía chân trời nơi vừa thoáng lên một ánh chớp nhẹ. Một đêm nữa lại trôi qua, như bao đêm khác. Chỉ có điều, đêm nay, ông thấy mình đang đi, dù đôi chân vẫn đứng yên. Đi giữa hoài niệm, giữa quá khứ, giữa những điều tưởng đã phai mờ nhưng chưa bao giờ tan biến.

*

*       *

 Những năm cuối thập niên 60, Đà Nẵng là một thành phố chập chờn giữa hai thái cực - vừa sôi động lại vừa căng thẳng, vừa rực rỡ mà cũng đượm buồn. Chiến tranh kéo dài khiến lòng người lúc nào cũng căng như dây đàn, chỉ cần một tiếng động lạ cũng đủ làm ai đó giật mình. Tiếng súng vọng về từ ngoại ô, những đợt di tản ngắn ngủi, tiếng loa phóng thanh khô khốc phát tin chiến sự… tất cả hòa thành một nền âm thanh không bao giờ dứt. Ấy vậy mà, trong những khoảnh khắc hiếm hoi, thành phố vẫn kịp có cho mình những buổi chiều vàng bên sông Hàn, những đêm trăng mờ trên bãi biển Mỹ Khê, nơi con người cố gắng yêu nhau, sống với nhau bằng tất cả những gì dịu dàng nhất còn sót lại giữa khói lửa chiến tranh.

Khi ấy, ông Lâm chỉ mới ngoài hai mươi, là nhân viên trực vận hành tại nhà ga Đà Nẵng. Công việc của ông gắn liền với những đoàn tàu tiếp tế, tàu chở quân, tàu cứu thương - những chuyến tàu không bao giờ được phép trễ. Mỗi ngày, ông đếm giờ bằng tiếng còi rít của tàu rời ga, mỗi đêm ngủ chập chờn dưới mái tôn với tiếng lách cách bánh sắt và tiếng người qua lại gấp gáp.

Nhưng ông vẫn yêu công việc ấy. Yêu cảm giác mỗi lần chạm tay vào cần gạt tín hiệu, nghe tiếng tàu hòa nhịp cùng hơi thở của thành phố. Mỗi chuyến tàu lăn bánh đi qua, ông lại thấy mình như góp một phần rất nhỏ để giữ cho cuộc sống vận hành. Giữa thời buổi mà người ta không biết ngày mai sẽ ra sao, chỉ cần giữ cho tàu vẫn chạy đúng nhịp cũng là một cách níu giữ niềm hy vọng.

Ông gặp cô Lan vào một buổi chiều gió biển lộng thổi qua bãi cát Mỹ Khê. Hôm ấy, sau ca trực sớm, ông đi dọc bờ biển cho khuây khỏa, tay cầm theo lon sữa đặc rẻ tiền - món quà của một người lính quen. Cô Lan ngồi lặng một mình trên phiến đá gần mép nước, tóc dài buông bay trong gió, váy trắng giản dị nổi bật giữa nền cát vàng. Làn da cô rám nắng mà mịn màng, ánh mắt đượm nét trầm tư, tay khẽ mân mê chiếc khăn tay thêu hoa tím.

Họ bắt chuyện vì một con còng gió chạy qua chân. Cô Lan bật cười khi ông vụng về đuổi theo nó, tiếng cười trong vắt, như giọt mưa khẽ chạm vào chiếc lá khô. Câu chuyện từ con còng nhỏ dẫn sang chuyện biển, rồi chuyện tàu, rồi dừng lại ở âm nhạc - thứ cả hai đều say mê. Cô bảo mỗi đêm vẫn nghe đài phát thanh từ chiếc radio nhỏ của cha, mê nhất giọng hát Khánh Ly và tiếng guitar dìu dịu phía sau. “Có khi”, cô nói, mắt không rời những con sóng, “chỉ cần một bản nhạc hay thôi cũng đủ để quên đi chiến tranh, dù chỉ trong chốc lát”.

Từ hôm ấy, ông Lâm có thêm một thói quen ghé bãi biển Mỹ Khê sau ca trực, mang theo một ít bánh, lon sữa hoặc quyển sách cũ. Cô Lan luôn đến trước, ngồi ở chỗ cũ, chờ đợi trong im lặng. Họ không cần hứa hẹn, chỉ cần đúng giờ, đúng chỗ là tìm thấy nhau.

Tình yêu của họ phát triển như những hạt mầm nảy chồi trên nền đất cằn cỗi, nhưng vô cùng mãnh liệt. Họ cùng nhau nghe những chuyến tàu đêm hú còi. Cô Lan có thói quen đếm tiếng còi tàu mỗi đêm, nói rằng mỗi tiếng còi là một lời nhắc về sự sống, về chia ly và cả hy vọng.

Một tối mùa mưa, ông Lâm mang đến cho cô chiếc khăn len đỏ - món quà đầu tiên. Tự tay ông đan, vụng về mà đầy tình cảm. Cô nhận lấy, mắt long lanh, rồi khẽ luồn tay ông vào lớp khăn quàng cổ mình, thì thầm: “Nếu mai anh có đi đâu… nhớ mang theo tiếng tàu cho em nhé!”. Câu nói ấy, từ đó, cứ lặp đi lặp lại trong ông như một khúc hát buồn.

Có lần, họ ngồi cạnh nhau trên cầu, khi mặt nước phía dưới loang loáng ánh trăng, vỡ thành muôn mảnh lấp lánh như gương. Ông kể cho cô nghe về giấc mơ thuở nhỏ: được lái con tàu chạy dọc đất nước, đi qua những miền xa chỉ từng thấy trên bản đồ. Cô Lan lặng im nghe, rồi khẽ nghiêng đầu tựa vào vai ông, giọng nhẹ như hơi thở: “Nếu có dịp, anh nhớ đưa em đi một chuyến nhé. Em muốn nhìn thấy đất nước mình qua ô cửa hẹp của con tàu…”. Hạnh phúc của họ giản dị, mong manh mà ấm áp.

Nhưng chiến tranh, như một cơn gió dữ, chẳng bao giờ nhân từ với những điều đang vừa kịp nảy mầm. Một ngày đầu năm 1972, cô Lan nhận được tin trúng tuyển khóa y tá khẩn cấp và sẽ được điều động vào tuyến trong. Ngày chia tay, trời xám mù, mưa lâm thâm rơi xuống mặt đường nhựa loang loáng ánh đèn. Hai người gặp nhau tại sân ga Đà Nẵng. Cô khoác ba lô nhỏ, tóc búi gọn, gương mặt gầy đi nhưng ánh mắt vẫn giữ nguyên nét dịu dàng. “Anh không giữ em lại sao?”. Cô hỏi, giọng run nhẹ như gió. “Giữ làm gì… nếu em đã chọn con đường cần bước”. Ông Lâm nói, tay nắm chặt cổ tay cô, như muốn khắc ghi cảm giác đó vào tận da thịt.

Tiếng còi tàu rít lên. Một tiếng kéo dài như cứa vào không gian, như vết cắt chậm rãi. Cô Lan đặt vào tay ông mảnh giấy nhỏ gói kín là một bản nhạc chép tay ca khúc “Ngủ đi con” của Trịnh Công Sơn. “Em sẽ vẫn nghe tàu mỗi đêm, dù ở đâu…”. Cô nói, giọng lẫn trong tiếng loa gọi hành khách.

Tàu lăn bánh, ánh đèn từ đầu máy rọi thẳng về phía trước như một con dao chẻ đôi bóng đêm. Ông đứng nhìn theo, tay vẫn giữ chặt mảnh giấy nhỏ. Trong khoảnh khắc ấy, ông biết mình đã mất cô, hoặc ít nhất mất một phần của trái tim.

Những tháng sau, ông không nhận được tin tức gì. Thư gửi đi không hồi đáp. Chiến tranh càng dữ dội. Đêm nào ông cũng nghe tiếng tàu, và tưởng tượng tiếng chân cô Lan đi vội giữa hành lang hẹp, tiếng cô gọi tên mình, hoặc chỉ đơn giản là im lặng, bên nhau.

Người ta nói thời gian sẽ xóa đi tất cả. Nhưng với ông Lâm, mỗi tiếng còi tàu đều như gợi lại tình yêu ấy không mất đi, chỉ là trôi dần về một ga rất xa, không ai định rõ tên.

*

*     *

Trong bóng tối sâu thẳm của đêm, ông Lâm đứng trên cầu Thuận Phước, mắt nhắm lại và để tâm trí mình phiêu du vào một chuyến tàu đêm đặc biệt - chuyến tàu chỉ tồn tại trong ký ức và tâm hồn ông. Tàu lướt nhẹ qua những đường ray cũ kỹ, mỗi toa tàu như một khoang chứa đầy kỷ niệm, chở theo những dấu mốc quan trọng của Đà Nẵng - thành phố nơi ông đã gắn bó cả đời.

Tàu từ từ rời nhà ga, tiếng rít của bánh xe trên đường ray hòa vào tiếng sóng vỗ bên bờ biển như một bản hòa ca của thời gian. Làn gió biển mặn mòi thổi qua, mang theo hương đồng nội, hương biển và cả mùi khói bụi của những ngày tháng xưa cũ. Tàu chạy qua những vùng đất đã từng nhuốm màu chiến tranh, dẫn lối cho ông đi qua từng trang lịch sử.

Trước mắt ông như hiện lên cả một miền ký ức nhuốm khói lửa: bom đạn rơi xuống những mái nhà tranh vách đất, khói đen cuộn lên ngùn ngụt giữa nền trời đỏ rực. Tiếng còi báo động xé toạc màn đêm, vang vọng đến rợn người. Ông thấy những đoàn người lũ lượt chạy giặc, tay xách nách mang, gương mặt in hằn nỗi kinh hoàng và ánh mắt lẫn lộn giữa ngơ ngác và lo âu. Đó là Đà Nẵng của những năm 60, 70 - một thành phố oằn mình trong bom đạn, chất chồng những mất mát và đau thương. Ông nhớ lại những đêm đứng gác bên đường ray, nhìn từng đoàn tàu chở vũ khí, lương thực rầm rập lao đi trong bóng tối, bánh sắt nghiến lên đường ray kin kít...

Tàu tiếp tục lăn bánh, đưa  ông qua những con phố nhỏ đậm  chất quê hương - những mái nhà cũ kỹ, những quán cà phê vỉa hè đơn sơ, nơi người dân vẫn cố gắng giữ lấy cuộc sống bình thường giữa bão lửa chiến tranh. Ông nghe rõ tiếng cười nói râm ran trên những góc phố, và cả những câu chuyện nhỏ về hy vọng và sự kiên cường. Trong toa tàu tưởng tượng, ông gặp lại cô Lan - người con gái dịu dàng bên bờ biển Mỹ Khê, ánh mắt cô luôn sáng rực khi nhìn tàu đêm chạy qua.

Chuyến tàu bỗng chốc vượt qua ranh giới giữa quá khứ và hiện tại, lướt qua những năm tháng hòa bình lập lại. Đà Nẵng hiện ra với diện mạo mới, những cây cầu hiện đại bắc ngang sông Hàn, những con đường rộng thênh thang ngập tràn xe cộ, ánh đèn đường sáng rực soi bóng những tòa nhà cao tầng lấp lánh. Thành phố như một cô gái trẻ tuổi, khoác lên mình tấm áo mới đầy sức sống và hy vọng.

Tàu đêm chầm chậm dừng lại trước một bến ga mới, nơi những người khách mới bước lên xuống. Ông Lâm thấy những gương mặt trẻ trung, những đôi mắt háo hức và những bước chân vội vã của thế hệ trẻ. Họ là những người lính ngày trước đã trở thành kỹ sư, nhà khoa học, doanh nhân, những người đang tạo dựng nên tương lai cho thành phố. Ông nhìn thấy các gia đình nhỏ, những cặp đôi tay trong tay, những đứa trẻ ríu rít trên sân ga, tất cả như một bản giao hưởng của sự sống mới, rộn ràng và tươi sáng.

Trong khoang tàu, ông như nghe được những câu chuyện đời thường đan xen cùng lịch sử. Có tiếng cười của một người mẹ kể chuyện cho con về những ngày xưa cũ, khi thành phố còn hoang sơ và chiến tranh đầy gian khó. Có giọng nói trầm ấm của người già kể lại những biến cố thời bao cấp, những tháng năm đói nghèo nhưng vẫn kiên cường. Ông Lâm cũng tự hỏi, liệu chuyến tàu đêm nay có phải là một biểu tượng của thời gian con tàu chở theo tất cả những thăng trầm, vui buồn, hạnh phúc và khổ đau của thành phố và của những con người đã từng sống trong đó?

Hình ảnh tương phản giữa quá khứ và hiện tại ngày một rõ nét trong tâm trí ông. Những tiếng còi tàu vang vọng giữa không gian tĩnh lặng, vừa như tiếng gọi mời, vừa như nhắc nhở về sự chuyển mình không ngừng của thời gian. Ông Lâm nhớ những đêm đứng bên cầu, lặng lẽ nhìn những đoàn tàu chạy qua, lòng dậy lên bao nhiêu tâm sự và hy vọng. Giờ đây, khi nhìn thấy thành phố phát triển, ông cảm nhận được sức sống mãnh liệt, nhưng cũng không khỏi bồi hồi vì những điều đã qua.

Trong một khoảnh khắc, chuyến tàu đêm dừng lại giữa không gian mênh mông, ông nhìn ra cửa sổ thấy một bóng dáng quen thuộc - cô Lan, đứng bên sân ga với nụ cười hiền hậu. Họ nhìn nhau qua khoảng cách thời gian và không gian, như những hành khách trên cùng một chuyến tàu của đời người, mỗi người một lối đi nhưng cùng chung một điểm đến là sự bình yên và hạnh phúc.

Ông nhớ lại những câu nói của cô Lan khi xưa: “Tàu đêm không chỉ là một chuyến đi, mà là một hành trình của ký ức và tình yêu”. Và giờ đây, ông hiểu rằng chuyến tàu ấy vẫn luôn chạy trong tâm trí, chở theo những câu chuyện chưa kể, những cảm xúc chưa nguôi ngoai và những nhịp cầu nối liền quá khứ với hiện tại.

Khi chuyến tàu dần lùi xa, tiếng bánh xe rít trên đường ray như nhắc nhở ông rằng, dù thời gian có trôi qua, dù thành phố có đổi thay ra sao, những ký ức vẫn luôn tồn tại, như những hành khách trung thành trên chuyến tàu đêm - bất tử và vĩnh hằng.

Ông Lâm mở mắt, quay lại với thực tại trên cầu Thuận Phước. Ánh đèn cầu lung linh phản chiếu trên mặt nước, tiếng sóng vẫn vỗ nhẹ bên bờ. Trong lòng ông, chuyến tàu đêm trong tâm tưởng như một lời nhắn nhủ rằng, lịch sử và con người luôn gắn bó chặt chẽ, mỗi bước đi của thành phố cũng là một hành trình trong tâm hồn ông, một chuyến tàu không bao giờ ngừng lại.

*

*      *

Đà Nẵng hôm nay sáng trong sắc màu của nhịp sống hiện đại - những tòa nhà cao tầng soi bóng xuống dòng sông, những con đường rộng thênh thang rộn rã tiếng xe, những khu phố sầm uất nối dài đến tận bờ biển xanh thẳm. Ông Lâm giờ đã ngoài sáu mươi. Mái tóc sợi bạc nhiều hơn sợi đen, dáng đi chậm rãi, nhưng trong ánh mắt vẫn ánh lên nét cương nghị của người từng đi qua bão giông. Ông sống lặng lẽ trong một căn nhà nhỏ gần nhà ga cũ - nơi còn sót lại vài toa tàu hoen rỉ và những đường ray loang màu thời gian. Cuộc sống yên bình như nhịp thở từng ngày, nhưng sâu thẳm trong ông vẫn có một khoảng trống chỉ ký ức mới lấp đầy.

Tàu đêm chầm chậm dừng lại nơi sân ga nhỏ. Trong thứ ánh sáng vàng vọt của ngọn đèn, ông Lâm bỗng nhận ra bóng dáng quen thuộc - người đàn bà năm xưa. Cô Lan không còn trẻ nữa, nhưng ánh mắt vẫn dịu dàng, vẫn ấm như buổi tiễn cô đi giữa mùa bom đạn.

Họ đứng lặng nhìn nhau. Bao năm tháng bỗng tan chảy trong khoảnh khắc ngắn ngủi ấy - không lời trách móc. Chỉ có tiếng còi tàu vọng dài trong đêm, khơi dậy cả một vùng ký ức tưởng đã ngủ quên. “Anh vẫn còn nghe tiếng tàu chứ?”. Cô khẽ hỏi. Ông gật đầu, môi run run: “Nó chưa bao giờ dừng lại…”.

Một cơn gió từ sông Hàn thổi qua, mang theo hương muối và vị đêm. Ánh đèn thành phố hắt xuống mặt nước, lung linh như muôn vì sao trôi dạt. Ông Lâm nhìn về phía cầu Thuận Phước - nơi hai bờ sông như được nối lại bằng dải sáng mềm mại. Trong giây phút ấy, ông hiểu: chuyến tàu đêm mà ông vẫn chờ đợi suốt bao năm không chỉ chạy trong ký ức, mà đang đưa ông trở về với hiện tại, với chính mình.

Khi cô Lan quay đi, bóng cô dần tan vào làn sương mỏng. Ông nghe trong lòng vang lên âm thanh quen thuộc - tiếng tàu rời ga. Âm thanh ấy không vọng ra từ đường ray, mà từ sâu trong trái tim, như một lời giã biệt, cũng là một lời hứa.

Đêm Đà Nẵng lặng lẽ. Trên cao, vầng trăng trôi qua cầu, dưới sông, nước lay động nhẹ. Ông Lâm khẽ mỉm cười. Con tàu đêm đi qua, mang theo những điều đã qua và tình yêu thương chẳng bao giờ phai.

M.L