Ánh trăng cuối mùa và ký ức người lính*
Là một cựu chiến binh từng sống và chiến đấu trên tuyến đường Trường Sơn, tác giả đem đến cho bạn đọc một tập sách vừa là văn chương, vừa là tư liệu tinh thần, vừa là tiếng nói tri ân đồng đội. Với Trăng cuối mùa vẫn sáng, ông không chỉ viết lại lịch sử bằng hồi ức cá nhân, mà còn làm sáng lên tình người – thứ ánh sáng lặng lẽ nhưng bền bỉ như vầng trăng cuối mùa.
Đỗ Ngọc Thứ không phải là một cây bút chuyên nghiệp theo nghĩa thông thường. Ông vốn là một người lính, từng tham gia chiến dịch Tây Nguyên và chiến dịch Hồ Chí Minh, sau này trở thành nhà khoa học trong lĩnh vực kỹ thuật quân sự. Tuy nhiên, như chính ông tâm sự:
“Tôi viết cho tôi, cho đồng đội tôi, cho những người đã từng khoác lên mình màu xanh áo lính, màu cỏ úa của thanh niên xung phong. Viết cho những người đã anh dũng ngã xuống, cho những người may mắn được trở về nhưng vẫn đau đáu trong mình một cuộc chiến khôn nguôi” .
Tác giả tập truyện ký tại buổi ra mắt sách ngày 15/9/2025 tại Thư viện tổng hợp Đà Nẵng.
Đây chính là động lực khiến ông cầm bút trong suốt hơn 15 năm, để rồi kết tinh thành tập sách hôm nay. Như vậy, Trăng cuối mùa vẫn sáng không chỉ là sáng tác văn học mà còn là một “bổn phận” – bổn phận của người lính với quá khứ, đồng đội và lịch sử.
2. Tập sách gồm hai phần: truyện ngắn và ký.
Đỗ Ngọc Thứ không làm đẹp chiến tranh bằng những mỹ từ, mà kể lại bằng chi tiết chân thực. Trong Mùa lúa làm đòng, nhân vật cựu binh trở về với tờ giấy chứng nhận phơi nhiễm chất độc da cam, cay đắng thừa nhận: “Sau hai lần sinh của vợ, tớ biết mình không thể đem lại hạnh phúc cho bất kỳ người con gái nào”. Chi tiết ấy vừa chân thực, vừa gợi nỗi đau hậu chiến dai dẳng.
Dù là ký sự hay truyện ngắn, tác giả đều chọn giọng kể dung dị, ít tô vẽ, gần gũi với đời sống. Nhưng trong sự giản dị ấy, ta vẫn bắt gặp những đoạn văn giàu chất thơ: “Dưới ánh sáng của mảnh trăng cuối mùa, những giọt sương trở nên bàng bạc, rừng bàng bạc, thân hình chị cũng bàng bạc. Chị chợt nhận ra, trăng cuối mùa vẫn sáng” .
Xuyên suốt tập sách, ánh trăng trở thành một biểu tượng nghệ thuật. Trăng vừa là nhân chứng của tình yêu, vừa là biểu tượng cho ký ức và lòng trung hậu. Ánh trăng cuối mùa – dẫu yếu ớt – vẫn sáng, như niềm tin và nghĩa tình của những người lính sau bao giông bão.
Các truyện như: Trăng cuối mùa vẫn sáng, Người đi trong tâm bão, Mùa hoa trắng đang về, Lão chồng hâm, Mùa lúa làm đồng… tập trung khắc họa những số phận gắn với chiến tranh. Ở đó, có mối tình Trường Sơn vừa trong sáng vừa xót xa (Trăng cuối mùa vẫn sáng), có sự hi sinh bi tráng của một sĩ quan trẻ trong cơn bão lũ (Người đi trong tâm bão), có tiếng cười hóm hỉnh mà thấm thía về tình đồng đội (Lão chồng hâm).
Đặc biệt, truyện Trăng cuối mùa vẫn sáng kể về mối tình giữa Liên – nữ thanh niên xung phong và chiến sĩ Tuấn. Dưới ánh sáng bàng bạc của trăng Trường Sơn, tình yêu vừa chớm nở đã bị chiến tranh chia cắt. Để rồi, khi hòa bình, họ gặp lại trong nghịch cảnh trớ trêu: trở thành sui gia của nhau. Cái kết bất ngờ nhưng nhân văn, cho thấy sự trớ trêu của số phận và sức bền của ký ức.
Không chỉ chiến tranh, tác phẩm còn là câu chuyện về tình yêu, tình đồng đội, tình mẹ con. Truyện Lão chồng hâm làm ta bật cười rồi rơi nước mắt: người vợ thốt lên “Chưa bao giờ tôi thấy thương và yêu lão chồng hâm này đến thế” – câu nói vừa hài hước vừa chan chứa nhân tình .
Về thể loại Ký là thế mạnh của tác giả, khi ông dùng ngòi bút hồi ức để tái hiện những trận đánh Trường Sơn, những ngọn đèn mẹ già thắp thâu đêm, những câu chuyện đầy nghĩa tình. Bài ký Người thắp lửa “ngọn đèn đứng gác” viết về mẹ Phạm Thị Dĩ ở B1 Hồng Phước là một minh chứng: hình ảnh bà lặng lẽ giữ lửa, trở thành biểu tượng cho sự bền bỉ và trung hậu của hậu phương.
Tập sách ghi lại những trận đánh, những vùng đất Trường Sơn, Trường Sa, Quảng Đà… bằng con mắt nhân chứng. Đó là những lát cắt lịch sử cụ thể, giúp độc giả hôm nay – nhất là thế hệ trẻ – hiểu rõ “cả nước ra trận” đã diễn ra thế nào.
Tác giả viết để “tri ân lớp lớp cha anh và đồng đội… đủ để mỗi chúng ta thấm thía máu xương của các thế hệ đã đổ xuống cho dải đất hình chữ S này mãi mãi bình yên” . Đây là thông điệp lớn: nhớ lại quá khứ không phải để khơi hận thù, mà để nuôi dưỡng khát vọng hòa bình.
Tập sách có cấu trúc song hành giữa truyện ngắn và ký đã giúp tác phẩm vừa có tính hư cấu nghệ thuật, vừa giàu yếu tố tư liệu, làm cho bức tranh chiến tranh – hậu chiến trở nên toàn diện hơn.
3. Trăng cuối mùa vẫn sáng của Đỗ Ngọc Thứ là một tập truyện ngắn và ký đáng được trân trọng trong văn học đương đại. Tác phẩm không cầu kỳ trong hình thức, nhưng nhờ sự chân thực và mạch nguồn cảm xúc, nó đã chạm tới trái tim người đọc.
Nếu coi văn học là nơi lưu giữ ký ức và bồi đắp nhân tính, thì tập sách này chính là một minh chứng sinh động. Ánh trăng cuối mùa – dẫu không tròn đầy như thuở rằm – vẫn sáng, và ánh sáng ấy chính là biểu tượng cho ký ức, tình người, tình đồng đội, cho khát vọng hòa bình của dân tộc.
Với Trăng cuối mùa vẫn sáng, Đỗ Ngọc Thứ đã hoàn thành một “thiên chức kép”: vừa là người lính, vừa là người viết, để lịch sử không bị lãng quên và để tình người còn mãi ngân vang.
* Cảm nhận tập truyện ký “Trăng cuối mùa vẫn sáng” của Đỗ Ngọc Thứ.
A.T