| HỌ & TÊN |
NĂM SINH |
NĂM VÀO HỘI |
CQ CÔNG TÁC ĐIỆN THOẠI |
ĐỊA CHỈ ĐT |
| Phùng Phú Phong |
|
|
Sở xây dựng ĐN |
|
| Trương Văn Ngọc |
1954 |
1986 |
Sở xây dựng ĐN |
913465692 |
| Nguyễn Hữu Sỹ |
1971 |
2004 |
Sở xây dựng ĐN |
|
| Bùi huy Trí |
1961 |
2000 |
Sở xây dựng ĐN |
913402537 |
| Nguyễn Văn Quốc |
|
|
Sở xây dựng ĐN |
|
| Trần Phước Hoà Bình |
1981 |
2009 |
Sở xây dựng ĐN |
|
| Trương Minh Hoàng |
1970 |
2004 |
Sở xây dựng ĐN |
|
| Mai Thị Thu Hằng |
1979 |
2009 |
Sở xây dựng ĐN |
|
| Nguyễn Thành Tiến (đi học) |
1970 |
2000 |
Sở xây dựng ĐN |
903547647 |
| Lê Đức Yên |
1981 |
2009 |
Sở xây dựng ĐN |
905170787 |
| Vũ Quang Hùng |
1969 |
2000 |
Sở xây dựng ĐN |
903502288 |
| Huỳnh Tấn Cường |
1974 |
2004 |
Sở xây dựng ĐN |
|
| Trần Đình Tùng |
|
|
|
|
| Nguyễn Văn Chương |
1961 |
1990 |
Viện Quy Hoạch XDĐN |
913414345 |
| Nguyễn Phạm Ly Na |
|
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
|
| Hoàng Thị Cúc |
1961 |
2005 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
|
| Nguyễn Văn Hải |
1976 |
1990 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
|
| Vũ Quang Hùng |
1969 |
2000 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
|
| Nguyễn Văn Hùng |
1974 |
2005 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
|
| Nguyễn Thị Lệ Huyên |
|
|
|
|
| Thái Ngọc Trung |
1976 |
2004 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
905040302 |
| Trần Thị Ánh Tuyết |
1958 |
1991 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
903512787 |
| Trịnh Thế Phụng |
1980 |
2009 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
908150611 |
| Trần Hảo |
1982 |
2009 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
985009215 |
| Ngô Chí Thành |
1982 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
935028626 |
| Ngô Thái Mỹ Trà |
1982 |
2009 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
905201912 |
| Phạm Minh Ngọc |
1982 |
2009 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
905012555 |
| Nguyễn Phúc Thọ |
1980 |
2009 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
908220599 |
| Nguyễn Thanh Song |
1974 |
2009 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
935028626 |
| Dương Phú Trình |
1980 |
2009 |
Viện Quy hoạch XDĐN |
908835500 |
| Trần Văn Tây |
1976 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
905010305 |
| Lê Văn Hùng Long |
1974 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
935757677 |
| Ngô Tất Phát |
1981 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
909917599 |
| Nguyễn Bá Huệ |
1981 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
905312414 |
| Lê Đức Trí |
1985 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
935548186 |
| Tô Thị Thanh Hương |
1986 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
985163357 |
| Hoàng Lê Hiếu |
1982 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
912370661 |
| Lê Việt Anh |
1985 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
905717553 |
| Nguyễn Đặng Hồng Chương |
1986 |
|
Viện Quy hoạch XDĐN |
905238986 |
| Nguyễn Ngọc Bình |
1970 |
2003 |
Trường ĐHBK |
|
| Tô Văn Hùng |
1976 |
2004 |
Trường ĐHBK |
914131777 |
| Đoàn Trần Hiệp |
1976 |
2004 |
Trường ĐHBK |
|
| Trần Đức Quang |
1977 |
2004 |
Trường ĐHBK |
|
| Phan Hữu Bách |
1978 |
2009 |
Trường ĐHBK |
903516716 |
| Nguyễn Anh Tuấn |
1978 |
2009 |
Trường ĐHBK |
903505032 |
| Nguyễn Thị Thu Trang |
|
|
Trường ĐHBK |
|
| Đỗ Hoàng Rong Ly |
|
|
Trường ĐHBK |
|
| Trương Phan Thiên An |
|
|
Trường ĐHBK |
|
| Phạm Thị Phương Danh |
|
|
Trường ĐHBK |
|
| Lê Trương Di Hạ |
|
|
Trường ĐHBK |
|
| Nguyễn Hồng Ngọc |
|
|
Trường ĐHBK |
|
| Phan Bảo An |
|
|
|
|
| Phạm Sỹ Chức |
1940 |
1972 |
Trường ĐH Kiến Trúc |
903500465 |
| Nguyễn P. Kim Toàn |
1968 |
|
Trường ĐH Kiến Trúc |
913490969 |
| Nguyễn Nhượng |
1960 |
1989 |
Trường ĐH Kiến Trúc |
913415388 |
| Trương Kim Minh Châu |
|
|
15 Nguyễn Hữu Cảnh |
903484400 |
| Phạm Bá Tất Thành |
|
|
K64/14, Trần Cao Vân |
983550050 |
| Nguyễn Thanh Tùng |
|
|
P102A1CC, Nại Hiên Đông, Quận Sơn Trà |
912473331 |
| Lương khắc Chính |
1978 |
2005 |
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
0913486708 |
| Nguyễn Điệp |
|
|
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
|
| Cao Giang Nam |
|
|
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
979449668 |
| Phạm Anh Tú |
|
|
2 Nguyễn Thiện Thuật |
935724666 |
| Tôn Nữ Yến Ly |
|
|
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
|
| Phạm Thị Thuỳ Dương |
|
|
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
|
| Phạm Anh Tuấn |
1974 |
2003 |
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
903587980 |
| Võ Thành Nghĩa |
1968 |
2000 |
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
913490969 |
| Lê Hiếu |
1972 |
2004 |
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
925566999 |
| Mai Nhựt |
1958 |
1990 |
|
905102440 |
| Nguyễn Phi Anh |
|
|
Trường ĐH Kiến Trúc ĐN |
|
| Nguyễn Thị Thanh Huyền |
|
|
16 Nguyễn Tất Thành |
905223780 |
| Nguyễn Quang Bảo |
|
|
Tổ 23, Nam ô 1, Hòa hệp Nam, Liên chiểu |
914104346 |
| Nguyễn Thị Thùy Vân |
|
|
49 Điện Biên Phủ, TP Huế |
935509960 |
| Lê Thuỷ Tiên |
|
|
|
975991892 |
| Đặng Văn Dũng |
|
|
|
905201136 |
| Trần Phan Anh Tú |
|
|
|
908421994 |
| Lê Thị Ly Na |
|
|
417 CMT8, TPĐN |
903377465 |
| Nguyễn Lê Ngọc Thanh |
|
|
|
935790815 |
| Nguyễn Ngọc Vũ |
1978 |
2005 |
|
|
| Lê Hữu Trình |
|
|
|
982447607 |
| Trần Xuân Tuấn |
|
|
|
1657223610 |
| Hoàng Văn Dũng |
|
|
|
913845726 |
| Thái Thành Hưng |
|
|
|
908268296 |
| Đỗ Như Bảo |
|
|
|
936121979 |
| Võ Hữu Linh |
|
|
|
933097665 |
| Nguyễn Hồng Sơn |
|
|
|
902369168 |
| Nguyễn Xuân Sơn |
|
|
|
979718817 |
| Nguyễn Thanh Hoàng |
|
|
|
909097488 |
| Đỗ Văn Tình |
|
|
|
943747579 |
| Nguyễn Nho Viên |
|
|
|
904422909 |
| Nguyễn Phi Anh |
|
|
|
908551837 |
| Nguyễn Nguyên |
|
|
|
905832862 |
| Đỗ Thanh Chương |
|
|
|
1225486838 |
| Trần Văn Hoàng |
|
|
K64/30 Trần Cao Vân |
0903502113 |
| Nguyễn Công Minh |
1970 |
2004 |
124 Nguyễn Chí Thanh |
0913491070 |
| Hoàng Trường Sơn |
|
|
189 Nguyễn Tất Thành. |
0903996123 |
| Phạm Ngọc Cần |
1954 |
1980 |
569/477/38 Trần Cao Vân |
0935725169 |
| Phùng Đức Hải |
|
|
1B- Ba Đình, TPĐN |
0913407099 |
| Nguyễn Điệp |
|
|
Tổ 39, Bắc Mỹ An, TPĐN |
0909924428 |
| Phan Tiến Lợi |
|
|
|
0905132162 |
| Bùi Thành Tín |
|
|
|
0905462489 |
| Đặng Công Phước |
1975 |
2009 |
|
0905008009 |
| Giang Ngọc Huấn |
|
|
|
0902777209 |
| Bạch Anh Tuấn |
|
|
|
0903921561 |
| Lý Thái Sơn |
|
|
|
0913842042 |
| Nguyễn Thị Tuyết Nga |
|
|
|
0903427268 |
| Lưu Hoàng Long |
|
|
Cty Hunter douglass |
0905222699 |
| Nguyễn Phi Long |
|
|
|
0905225698 |
| Phan NgọcTuyến |
|
|
|
0983135199 |
| Nguyễn Hữu Tâm Hiền |
|
|
|
0908585695 |
| Nguyễn Ngọc Tuấn |
1958 |
1987 |
UBNDTP ĐN |
913402407 |
| Nguyễn Viết Vĩnh |
|
|
UBNDTP ĐN |
913453586 |
| Lê Tự Gia Thạnh |
1977 |
2004 |
UBNDTP ĐN |
983072677 |
| Đào Tấn Bằng |
1975 |
2009 |
UBNDTP ĐN |
903553242 |
| Nguyễn Hoàng Việt |
|
|
|
|
| Nguyễn Văn Duy |
|
|
|
|
| Nguyễn Khương |
1976 |
2004 |
UBNDTP ĐN |
983099565 |
| Phan Đức Hải |
1962 |
1990 |
CTCPTV&TK Kiến Trung 56 Nguyễn Tri Phương |
903501590 |
| Nguyễn Xuân Diệu Hiền |
1978 |
2009 |
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Dương Huyền Ngọc Phú |
1981 |
2009 |
CTCPTV&TK Kiến Trung |
935151010 |
| Võ Đại Hùng |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Nguyễn Khắc Linh |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Trần Minh Nhật |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Võ Đức Phong |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Trần Quốc Hùng |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Phạm Hồng Minh |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Vũ Hoàng Yến |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Trần Như Quốc Ân |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Lê Vũ Minh |
|
|
CTCPTV&TK Kiến Trung |
|
| Phan Văn Toàn |
1980 |
2009 |
CTCP Long Việt-315 Trường Chinh |
986770077 |
| Phan Minh Hiếu |
|
|
CtyTVĐT&TKXD MAY |
|
| Ngũ Trung Chính |
|
|
CtyTVĐT&TKXD MAY |
|
| Phan Lê Khánh Linh |
|
|
CtyTVĐT&TKXD MAY |
|
| Trần Văn Hải |
|
|
CtyTVĐT&TKXD MAY |
|
| Hoàng Thanh Hải |
|
|
CtyTVĐT&TKXD MAY |
|
| Nguyễn Hoàng Trung |
|
|
CtyTVĐT&TKXD MAY |
|
| Phạm Phú Bình |
1955 |
1984 |
CtyCPTVTKXD ĐN |
0903504046 |
| Thái Quang Tu |
1961 |
1990 |
CtyCPTVTKXD ĐN |
0983098301 |
| Bùi Thanh Long |
1977 |
2002 |
CtyCPTVTKXD ĐN |
0914000300 |
| Phan Xuân Sơn |
1978 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0905851558 |
| Nguyễn Hoàng Nghĩa |
1979 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0982012032 |
| Phạm Tấn Điền |
1981 |
|
CtyTNHH SX& TM MTV Đại Dương kính lô 1410 đường XVNT |
0988127733 |
| La Quang Duy |
1982 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0983875400 |
| Nguyễn Thanh Nam |
1982 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
01228025570 |
| Phan Hoàng Tân |
1983 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0905222636 |
| Hoàng Xuân Hưng |
1983 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0905925750 |
| Nguyễn Văn Tuấn |
1983 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0905558914 |
| Hồ Thị Thanh Mai |
1983 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0989982908 |
| Bùi Quang Tín |
1984 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0907604084 |
| Đào Thị Thanh Vân |
1984 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0907840443 |
| Phạm Minh Tuấn |
1984 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
01215686579 |
| Lê Duy An |
1985 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0903665434 |
| Huỳnh Phan Minh Hiền |
1985 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0982988294 |
| Đỗ Đăng Hùng |
1986 |
|
CtyCPTVTKXD ĐN |
0906899817 |
| Lương Xuân Hiếu |
1982 |
|
Trường Đại Học Duy Tân |
0979 777820 |
| Hoàng Hà |
1983 |
|
Đ/c 47 Phan Thúc Duyên |
905054535 |
| Lê Đình Dương |
1979 |
|
Đ/c H3/1 Bùi Chát |
906544231 |
| Nguyễn Hoàng Hải |
1981 |
|
An Thượng 3 Sơn Trà |
903868168 |
| Phan Quang Minh |
1978 |
|
Đ/c 4428/17 Trần Cao Vân |
903597598 |
| Lê Thị Thu Hà |
1978 |
|
Đ/c 54/18 ÔIK |
935844035 |
| Vũ Thị Thúy Hải |
1980 |
|
|
985000909 |
| Lê Thị Hoàng Nhi |
1985 |
|
|
935541221 |
| Võ Hồng Phong |
1980 |
|
K7/4 Pasteur |
905233466 |
| Trần Minh Trí |
1978 |
2005 |
172 Phạm Như Xương |
914353541 |
| Lê Trí Công |
|
2003 |
|
5113822521 |
| Lê Lập |
1927 |
1979 |
|
|
| Nguyễn Minh Hồng Em |
1978 |
2009 |
Cty TNHH TVXD MTrung |
|
| Đoàn Nguyên Chương |
1978 |
2009 |
Cty TNHH TVXD MTrung |
|
| Lê Tiến Long |
|
|
Trường Cao Đẳng Việt Hàn |
989146645 |
| Trần Ngọc Vinh |
1976 |
2004 |
|
903510153 |
| Nguyễn Văn Thoảng |
1956 |
1982 |
Trường CĐDL Đông Du |
903587045 |
| Lê Xuân Thọ |
1938 |
1972 |
Trường ĐH Đông Á |
912515349 |
| Hà Trương |
1975 |
2004 |
Công Ty CPTVTK A & C |
905103179 |
| Ngô Huy Đức |
|
|
Công Ty CPTVTK A & C |
|
| Huỳnh Thanh Hải |
|
|
Công Ty CPTVTK A & C |
|
| Hồ Thế Vinh |
1975 |
2009 |
Công Ty XD Kiến Văn |
905117567 |
| Đặng Tiến Bình |
|
|
Công Ty XD Kiến Văn |
0983500801 |
| Lê Thị Kim Anh |
|
|
Công Ty XD Kiến Văn |
0983112933 |
| Ngô Viết Thuận |
|
|
Công Ty XD Kiến Văn |
0935616779 |
| Lê Văn Nghĩa |
|
|
Công Ty XD Kiến Văn |
0906438432 |
| Huỳnh Toà |
1938 |
1970 |
CT TV KIẾN TRÚC MT |
903508582 |
| Trần Lê Nguyên Vũ |
|
|
CT TV KIẾN TRÚC MT |
|
| Trần Lê Duyên Thi |
|
|
CT TV KIẾN TRÚC MT |
|
| Hoàng Quang Huy |
1945 |
1980 |
CTCP PT Miền Trung TN |
903506564 |
| Trần Đăng Uyên Châu |
|
|
|
|
| Trần Thị Thu Hằng |
|
|
|
|
| Âu Ngọc Sơn |
1957 |
1982 |
Cty KTXDAcad |
903504933 |
| Bùi Lê Huy Quyên |
|
|
Cty KTXDAcad |
|
| Lê Hồng Phi |
|
|
Cty KTXDAcad |
|
| Nguyễn Minh Sơn |
|
|
CT Kiến Trúc XD&TM Artson |
903366997 |
| Đỗ Duy Út Linh |
|
|
Nhà Bạn |
|
| Hồ Duy Diệm |
1938 |
1981 |
Hội Quy Hoạch TPĐN |
905153839 |
| Trần Văn Nam |
1977 |
2004 |
|
|
| Đỗ Như Mai |
1961 |
1993 |
CTyCPTKKT&XD Bình Minh, 37 Đào Tấn |
903596336 |
| Nguyễn Quốc Thanh |
1977 |
2005 |
|
|
| Vương Toàn Mỹ |
1957 |
2000 |
CPTVĐTXD An Hội Mỹ, 119/2A Trần Cao Vân |
905103063 |
| Hồ Phước Phương |
1964 |
2000 |
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
913487887 |
| Dương Văn Hoàng |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Phạm Thu Thủy |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Trần Thanh Phương |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Nguyễn Thanh Phương |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Đặng Xuân Nam |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Phạm Viết Huy |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Nguyễn Hữu Vương |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Trương Công Phi |
|
|
CtyTVXDCN&ĐTVN tại ĐN-77 Quang Trung |
|
| Nguyễn Lê Việt Phương |
1978 |
2005 |
Cty Serenity holding |
985002848 |
| Trần Hữu Thuận |
1973 |
2005 |
|
|
| Phan Văn Tâm |
1974 |
2009 |
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
985002848 |
| Nguyễn Thế Đạt |
|
|
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
|
| Lê Văn Long |
|
|
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
|
| Nguyễn Tú Dương |
|
|
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
|
| Nguyễn Thị Thu Hằng |
|
|
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
|
| Nguyễn Văn Anh |
|
|
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
|
| Phạm Hoàng Văn |
|
|
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
|
| Nguyễn Anh Đức |
|
|
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
|
| Nguyễn Văn Vĩnh |
1975 |
2009 |
CtyCP CAD,53 Ng.Chí Thanh |
914018051 |
| Huỳnh Lê Minh |
1979 |
2009 |
|
|
| Đặng Xuân Tiến |
1975 |
2009 |
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Vũ Công Thành |
|
|
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Nguyễn Khả |
1979 |
2009 |
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Lê Hồng Thuý |
1979 |
2009 |
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Huỳnh Bá Lực |
1979 |
2009 |
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Bùi Nguyên Hào |
|
|
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Phan Thanh Hải |
|
|
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Nguyễn Trần Tuấn Anh |
|
|
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Dương Thanh Tâm |
1981 |
2009 |
Trung Tâm QHĐTNT-BXD |
|
| Khắc Ngọc Toại |
1980 |
2009 |
XNKSTK Cty Vạn Tường QK5 |
989444599 |
| Đỗ Tường Nguyên |
1979 |
2009 |
XNKSTK Cty Vạn Tường QK5 |
|
| Nguyễn Văn Mẹo |
1954 |
2009 |
XNKSTK Cty Vạn Tường QK5 |
|
| Trần Văn Hoàng |
1969 |
2000 |
XNKSTK Cty Vạn Tường QK5 |
|
| Bùi Tiến Bình |
1975 |
2009 |
CtyTNHHXD Kiến Việt- 46 Hoàng Văn Thụ |
|
| |
|
|
|
|
| Trần Thọ Hùng |
1975 |
2009 |
Cty TNHH Kiến trúc-trang trí An Gia-134 Lý Tự Trọng |
|
| Trần Viết Anh Tú |
1975 |
2009 |
Cty Minh Nam Việt- 83 Ngũ Hành Sơn |
|
| Nguyễn Hoàng Phú |
1978 |
2009 |
|
|
| Hoàng Lê Hiệp |
1978 |
2009 |
|
|
| Hoàng Châu Thanh Hải |
1980 |
2009 |
|
|
| Mai Thanh |
1975 |
2003 |
|
|
| Trần Quốc Thể |
1976 |
2004 |
CtyCPĐT Đà Nẵng Miền Trung |
913459440 |
| Võ Đắc Thi |
1972 |
2000 |
Cty TNHH Kiến trúc Nhà Vườn |
903587045 |
| Châu Hiền |
|
|
Cty TNHH Kiến trúc Nhà Vườn |
989183895 |
| Đỗ Nhuận Tùng |
1963 |
2000 |
55 Núi Thành |
|
| Nguyễn Thanh Tuấn |
1970 |
2005 |
|
|
| Nguyễn Thành Trung |
1975 |
2005 |
|
|
| Mai Đình Tuấn |
1972 |
2005 |
CtyCPĐTTVKT Ánh Việt |
903501166 |
| Trần Minh Dũng |
|
|
CtyCPĐTTVKT Ánh Việt |
|
| Nguyễn Xuân Tân |
|
|
CtyCPĐTTVKT Ánh Việt |
|
| Nguyễn Thượng Vũ |
|
|
CtyCPĐTTVKT Ánh Việt |
|
| Hồ Đỗ Vĩnh Duy |
|
|
CtyCPĐTTVKT Ánh Việt |
|
| Giao Hồ Nguyên Vĩ |
|
|
CtyCPĐTTVKT Ánh Việt |
|
| Trần Văn Sang |
|
|
CtyCPĐTTVKT Ánh Việt |
|
| Trần Lợi |
|
|
CTYTNHHXD Kiến Việt |
914009936 |
| Nguyễn Văn Tuấn |
|
|
CTYTNHHXD Kiến Việt |
|
| Phan Minh Hải |
1976 |
2004 |
BQL Bán đảo Sơn Trà& các Bãi biển DLĐN |
983756833 |
| Nguyễn Tô |
1930 |
1980 |
16 Lưu Quý Kỳ |
5113640225 |
| Nguyễn Hồng Xuân |
1952 |
1985 |
103 Lê Sát |
913424414 |
| Nguyễn Hồng Ký |
1937 |
1978 |
21/39 Ông Ích Khiêm |
5113834329 |
| Lê Minh Triết |
1930 |
1979 |
232 Phan Châu Trinh |
983227061 |
| Đoàn Quang Hiển |
1938 |
1972 |
334/22 Đống Đa -ĐN |
905115776 |
| Bùi Thạc |
1940 |
1980 |
114/2 Hà Huy Tập |
5113723215 |
| Tôn Thất Thuỷ |
1955 |
1980 |
111/2 Thanhhủy |
903591034 |
| Lê Văn Tiến |
1976 |
2004 |
|
|
| Nguyễn Minh Chánh |
1935 |
1982 |
348 Phan Châu Trinh |
5113671049 |
| Huỳnh Quốc Hội |
1936 |
1981 |
13 Nguyễn Chi Thanh |
5113886197 |
| Ngô Khiết |
1953 |
1978 |
|
903598564 |
| Lê Hoài Nhơn |
1939 |
1979 |
338/10 Hoàng Diệu |
903517989 |
| Nguyễn Văn Sanh |
1931 |
1976 |
370/12 Đống Đa |
5113886780 |
| Lê Quý Điền |
|
|
Cty TNHH Kiến trúc sinh thái Nhà Việt |
914056555 |
| Nguyễn Văn Chung |
1949 |
1978 |
|
903501547 |
| Trần Bá Đại |
1980 |
2009 |
CtyCPTVTKXD APEN 100 Triệu Nữ Vương |
988788922 |
| Lê Tấn Sinh |
|
|
CtyCPTVTKXD APEN |
|
| Nguyễn Quang Huy |
1977 |
2005 |
CtyCPTVTKXD APEN |
903145067 |
| Đỗ Minh Đức |
|
|
CtyCPTVTKXD APEN |
|
| Nguyễn Minh Hồng Em |
1978 |
2009 |
Cty TVXD Miền Trung |
|
| Đoàn Nguyên Chương |
1978 |
2009 |
|
|
| Nguyễn Hoàng Phú |
|
|
Cty TVXD Miền Trung |
0909255528 |
| Nguyễn Vĩnh Hải |
1976 |
2005 |
|
0983112933 |
| Nguyễn Vĩnh Nam |
|
|
|
0988854850 |
| Nguyễn Như Công |
|
|
|
0914029888 |
| Phạm Trần Quốc Bình |
|
|
CTY Bình Long Vinh.ARCH.20 Phan Văn Nghị |
0905102565 |
| Ngô Thanh Long |
|
|
CTY Bình Long Vinh.ARCH |
0903965961 |
| Nguyễn Ngọc Vinh |
1977 |
2009 |
CTY Bình Long Vinh.ARCH |
0505141421 |
| Đặng Ngọc Huy |
|
|
CTY Bình Long Vinh.ARCH |
0902942917 |
| Mai Thị Bích Hồng |
1957 |
2004 |
|
|
| Nguyễn Mạnh Vỹ |
1969 |
1985 |
|
|
| Nguyễn Khả |
1979 |
2009 |
|
|
| Nguyễn Thị Thanh Tâm |
1984 |
2009 |
|
|
| Huỳnh Văn Lý |
1975 |
2005 |
CTyTNHH TKXD Kiến Trúc Đỏ |
905133511 |
| Phạm Thanh Thủy |
1980 |
|
|
908667801 |
| Nguyễn Ngọc Tân |
1978 |
|
CtyTNHHTK&XD Việt Bách-743/2 Trần Cao Vân |
905164962 |
| Huỳnh Quang Vinh |
1979 |
|
CtyTNHHTK&XD Loa Thành, 105 Đống Đa |
914055035 |
| Nguyễn Hữu Quyết |
|
|
Trung Tâm TV kỹ thuật XD |
|
| Nguyễn Xuân Tài |
|
|
Trung Tâm TV kỹ thuật XD |
|
| Vũ Đình Chinh |
|
|
Trung Tâm TV kỹ thuật XD |
|
| Phan Huy Phượng |
|
|
Trung Tâm TV kỹ thuật XD |
|
| Bùi Tuấn Anh |
1976 |
2005 |
Cty TVKT&XD Gia Sinh An |
905114848 |
| Lý Vĩnh Nam |
|
|
Cty TVKT&XD Gia Sinh An |
|
| Lê Tuấn Khoa |
|
|
Cty TVKT&XD Gia Sinh An |
|
| Huỳnh Ngọc Bảo |
|
|
Cty CPTKXD G.A.B |
|
| Lê Thị Hoài Gấm |
|
|
Cty CPTKXD G.A.B |
|
| Lê Quốc Bảo |
|
|
Cty CP Thịnh Tiến Phát |
905163361 |
| Nguyễn Trường Tân |
|
|
Cty CP Thịnh Tiến Phát |
|
| Nguyễn Hồng Sơn |
|
|
Cty CP Thịnh Tiến Phát |
|
| Trần Hưng Bách |
|
|
|
|
| Lê Xuân Hùng |
|
|
|
|
| Phan Hoàng Yến |
|
|
|
|
| Châu Hồng Nhung |
|
|
|
|
| Nguyễn Hoàng Hải |
|
|
|
|
| Lê Minh Bảo |
1976 |
2004 |
Cty CPTVXD Việt Anh196 Trần Thủ Độ, TPĐN |
0989155224 |
| Hồ Hoàng Vân |
|
|
Cty CPTVXD Việt Anh196 Trần Thủ Độ, TPĐN |
|
| Lê Đông Nguyên |
|
|
Cty CPTVXD Việt Anh196 Trần Thủ Độ, TPĐN |
907034405 |
| Dương Văn Trọng |
|
|
Cty CPTVXD Việt Anh196 Trần Thủ Độ, TPĐN |
|
| Nguyễn Trung Nghĩa |
|
|
Cty Kiến Trúc AVA |
905117106 |
| Lê Huy Lực |
|
|
|
|
| Phạm Bá Anh Tuấn |
1977 |
2004 |
Cty TNHH Kiến trúc & Xây Dựng Fam-Group; ĐC 152 Hải Phòng |
913443329 |
| Phạm Bá Đồng |
1987 |
|
Cty TNHH Kiến trúc & Xây Dựng Fam-Group; ĐC 152 Hải Phòng |
989444677 |
| Đỗ Đăng Nguyên Vũ |
|
|
VP Kiến trúc HV |
905323523 |
| Nguyễn Văn Hùng |
|
|
VP Kiến trúc HV |
|
| Nguyễn Thanh Hải |
|
|
Cty TNHHTK&XD H.YA |
903566588 |
| Phạm Nguyễn Minh Tuấn |
|
|
Cty TNHHTK&XD H.YA |
|
| Hồ Như Khương |
|
|
Cty TNHHTK&XD H.YA |
|
| Trần Tuấn Anh |
|
|
Cty TVTKXD Cát Vàng |
983173175 |
| Nguyễn Hoàng Tuệ |
|
|
Cty TVTKXD Cát Vàng |
|
| Chu Mạnh Huy |
|
|
Cty TVTKXD Cát Vàng |
|
| Trần Quốc Thông |
|
|
Cty CPTVXD & ĐT Quang Nguyễn |
|
| Hồ Tuyên |
|
|
Cty CPTVXD & ĐT Quang Nguyễn |
|
| Nguyễn Hoài Nam |
|
|
Cty CPTVXD & ĐT Quang Nguyễn |
|
| Lê Thế Nhân |
|
|
Phòng Quản lý đô thị Q.Liên Chiểu |
905050580 |
| Phan Dương Hùng Duy |
|
|
FPT |
935411111 |
| Phạm Lê Gia Bảo |
|
|
FPT |
|
| Nguyễn Thành Linh |
|
|
Phòng Quản lý đô thị Q.Ngũ Hành Sơn |
|
| Đoàn Cao Sơn |
|
|
CtyCPĐTXD&PT hạ tầng Nam Việt Á |
905004333 |
| Bùi Tấn Quang |
|
|
CtyCPĐTXD&PT hạ tầng Nam Việt Á |
|
| Hoàng Thị Lệ Cẩm |
|
|
Cty CPĐTXD Trung Nam |
934191999 |
| Lê Văn Hiển |
|
|
Cty CPTVĐT&XD -Tổng Miền trung |
|
| Đào Ngọc Tuân |
|
|
Cty CPTVĐT&XD -Tổng Miền trung |
|
| Trần Phước Thoại |
|
|
Cty CPTVĐT&XD -Tổng Miền trung |
|
| Huỳnh Quang Trung |
|
|
Cty CPTVĐT&XD -Tổng Miền trung |
|
| Trần Nhật Quân |
|
|
Cty CPTVĐT&XD -Tổng Miền trung |
|
| Huỳnh Văn Phương |
1977 |
2005 |
Cty CPKT&XD An Thi |
0903573388 |
| Lê Thị Ngọc Thủy |
|
|
Cty CPKT&XD An Thi |
|
| Nguyễn Văn Luân |
|
|
Cty CPKT&XD An Thi |
|
| Trần Văn Dũng |
|
|
Cty CPKT&XD An Thi |
|
| Nguyễn Sỹ Đức |
|
|
Cty CPKT&XD An Thi |
|
| Nguyễn Thành Hưng |
|
|
Cty CPKT&XD An Thi |
|
| Thiều Hoàng Vĩ |
|
|
TTTV Tổng hợp MT- Viện Thiết kế BQP |
983052709 |
| Nguyễn Thanh Tường |
|
|
TTTV Tổng hợp MT- Viện Thiết kế BQP |
|
| Nguyễn Khoa Cường |
|
|
TTTV Tổng hợp MT- Viện Thiết kế BQP |
|
| Lê Đăng Đại |
|
|
TTTV Tổng hợp MT- Viện Thiết kế BQP |
|
| Thái Thu Trang |
|
|
TTTV Tổng hợp MT- Viện Thiết kế BQP |
|
| Lê Lệ Uyên |
|
|
TTTV Tổng hợp MT- Viện Thiết kế BQP |
|
| Nguyễn Thị Thùy Vân |
|
|
TTTV Tổng hợp MT- Viện Thiết kế BQP |
|
| Vũ Xuân Phong |
|
|
Chi nhánh Cty CPTVX Ct&QH ĐTVN tại ĐN |
|
| Đặng thị Thu Nguyệt |
|
|
Chi nhánh Cty CPTVX Ct&QH ĐTVN tại ĐN |
|
| Lê Khanh Duy |
|
|
Chi nhánh Cty CPTVX Ct&QH ĐTVN tại ĐN |
|
| Lương Thị Hà Duyên |
|
|
Chi nhánh Cty CPTVX Ct&QH ĐTVN tại ĐN |
|
| Ngô Đức Quyền |
|
|
Chi nhánh Cty CPTVX Ct&QH ĐTVN tại ĐN |
|
| Lê Công Hải |
|
|
Chi nhánh Cty CPTVX Ct&QH ĐTVN tại ĐN |
|
| Bùi Phước Huệ |
|
|
Chi nhánh Cty CPTVX Ct&QH ĐTVN tại ĐN |
|
| Nguyễn Hoàng Quốc |
|
|
Cty TNHH TVTKX Thước Vàng |
989183895 |
| Lương Trần Hoàng |
|
|
Cty TNHH TVTKX Thước Vàng |
|
| Lê Quang Hưng |
|
|
Cty CPTVXD Tâm Phúc |
905113604 |
| Lê Công Khôi |
|
|
Cty CPTVXD Tâm Phúc |
|
| Nguyễn Thị Liên |
|
|
Cty CPTVXD Tâm Phúc |
|
| Trịnh Hạ Lễ |
|
|
Cty CPTVXD Tâm Phúc |
|
| Nguyễn Thị Diệu Oanh |
|
|
Cty CPTVXD Tâm Phúc |
|
| Dương Văn Nghĩa |
|
|
Cty CPTVTK&XD Ngôi nhà xanh |
979789668 |
| Nguyễn Đinh Thông |
|
|
Cty CPTVTK&XD Ngôi nhà xanh |
|
| Trần Quốc Tuấn |
|
|
Cty CPTVTK&XD Ngôi nhà xanh |
|
| Trương Phước Ngọc |
|
|
Cty CPTVTK&XD Ngôi nhà xanh |
|
| Nguyễn Huy Hoàng |
|
|
Cty CPTVTK&XD Ngôi nhà xanh |
|
| Huỳnh Hữu Hỷ |
|
|
|
|
| Đặng Hải Triều |
|
|
|
|
| Nguyễn Thành Tấn |
|
|
|
|
| Đào Duy Nam |
|
|
|
|
| Nguyễn Khắc Thanh |
|
|
|
|
| Phạm Thị Hồng Vân |
|
|
|
|
| Võ Thiên Sinh |
1978 |
|
VP Quận Cẩm Lệ |
914031506 |
| Võ Văn Thanh |
1978 |
|
VP Quận Cẩm Lệ |
|
| Trần Văn Phong |
1982 |
|
VP Quận Cẩm Lệ |
|
| Phan Hữu Việt |
|
|
|
|
| Nguyễn Viết Hiển |
|
|
|
|
| Võ Hồng Phúc |
|
|
|
|
| Nguyễn Văn Tú |
|
|
|
|
| Lê Mai Tuấn Anh |
1976 |
|
Cty TNHH TKXD Á Châu Long |
|
| Phan Thị Mỹ Diệu |
1985 |
|
Cty TNHH TKXD Á Châu Long |
|
| Võ Văn |
|
|
Cty TNHH TKXD Võ Võ |
983091191 |
| Trần Văn Tiến |
|
|
Cty TNHH TKXD Võ Võ |
|
| Võ Huy Hải |
|
|
Cty TNHH TKXD Võ Võ |
|
| Phạm Sỹ Anh Minh |
|
|
CtyCPTVĐT&TKXD DCI |
903540707 |
| Lê Sỹ Bắc |
|
|
CtyCPTVĐT&TKXD DCI |
|
| Lê Tự Nhiên |
|
|
CtyCPTVĐT&TKXD DCI |
|
| Nguyễn Vĩnh Nam |
|
|
CtyCPTVĐT&TKXD DCI |
|
| Lê Tường Huy |
|
|
CtyCPTVĐT&TKXD DCI |
|
| Ngô Văn Đức |
|
|
CtyCPTVĐT&TKXD DCI |
|
| Lê Tiến Long |
|
|
Trương Cao Đẳng Việt Hàn |
|
| Trần Vạn Chí |
|
|
Trương Cao Đẳng Việt Hàn |
|
| Trần Thị Hạ Quyên |
|
|
Trương Cao Đẳng Việt Hàn |
|
| Nguyễn Kiều Hưng |
|
|
Trương Cao Đẳng Việt Hàn |
|
| Đoàn Huy |
|
|
Cty TNHHTV&XD Mạnh Nhất |
|
| Đào Quang Long |
|
|
Cty TNHHTV&XD Mạnh Nhất |
|
| Nguyễn Hữu Thành |
|
|
CtyCPĐTXD CWS |
|
| Nguyễn Văn Thắng |
|
|
CtyCPĐTXD CWS |
|
| Huỳnh Ngọc Châu |
|
|
CtyCPĐTXD CWS |
|
| Văn Hữu Minh Khôi |
|
|
CtyCPĐTXD CWS |
|
| Mai Hồng Vân |
|
|
CtyCPĐTXD CWS |
|
| Huỳnh Đức Hồng |
|
|
Cty TNHH Nhà Hồng |
|
| Lê Đức Phúc |
|
|
Cty TNHHTVXKT Miền Nhiệt đới |
903515645 |
| Phạm Văn Tấn |
|
|
Cty TNHHTVXKT Miền Nhiệt đới |
|
| Vương Quốc Cường |
|
|
Cty TNHHTVXKT Miền Nhiệt đới |
|
| Võ Thị Vĩ Phương |
|
|
Trương Cao Đẳng công nghệ |
983860911 |
| Phan Tiến Vinh |
1975 |
|
Cty TNHH TVTK&XD Không gian xanh |
905091905 |
| Lê Công Trung |
|
|
Cty TNHH TVTK&XD Không gian xanh |
|
| Trương Trái |
|
|
Cty TNHH TVTK&XD Không gian xanh |
|
| Nguyễn Văn Thanh |
|
|
Cty TNHH TVTK&XD Không gian xanh |
|
| Nguyễn Văn Thiện |
|
|
CtyTVTK&VTM Nhà Bạn |
903559911 |
| Hồ Nguyễn Đông Quang |
|
|
CtyTVTK&VTM Nhà Bạn |
|
| Lê Thị Hải |
|
|
CtyTVTK&VTM Nhà Bạn |
|
| Nguyễn Đăng Kha |
|
|
CtyTVTK&VTM Nhà Bạn |
|
| Hồ Túc Phương |
|
|
CtyTVTK&VTM Nhà Bạn |
|
| Hồ Công Vũ |
|
|
Cty TNHH Vinacapital |
|
| Trần Viết Vĩnh |
|
|
CtyTNHH MTV KT&XD Bạch Ốc |
903588186 |
| Nguyễn Truường Tân |
|
|
CtyTNHH MTV KT&XD Bạch Ốc |
|
| Lê Ngọc Thống |
|
|
CtyTNHH MTV KT&XD Bạch Ốc |
|
| Lê Trọng Vũ |
|
|
CtyTNHH Ý tưởng |
903586266 |
| Bùi Thanh Hùng |
|
|
CtyTNHH Ý tưởng |
|
| Phạm Sinh |
|
|
CtyTNHH Ý tưởng |
|
| Nguyễn Tuấn Vũ |
|
|
CtyTNHH Ý tưởng |
|
| Lê Tất Thắng |
|
|
CtyTNHH Ý tưởng |
|
| Nguyễn Vũ Khánh |
|
|
CtyTNHH Ý tưởng |
|
| Trần Lê Hải |
|
|
TTTVKT& nông lâm-Đoàn 206 quân khu 5 |
`0905551938 |
| Ngô Việt Dương |
|
|
TTTVKT& nông lâm-Đoàn 206 quân khu 5 |
|
| Phạm Thị Bích ngọc |
|
|
TTTVKT& nông lâm-Đoàn 206 quân khu 5 |
|
| Phùng Quốc Phú |
|
|
TTTVKT& nông lâm-Đoàn 206 quân khu 5 |
|
| Hoàng Như Nghĩa |
|
|
CtyTNHHTVTKXD Tỷ lệ vàng |
985000920 |
| Mai Đăng Tùng |
|
|
CtyTNHHTVTKXD Tỷ lệ vàng |
|
| Tô Thái Quốc |
|
|
CtyTNHHTVTKXD Tỷ lệ vàng |
|
| Nguyễn Thị Thương |
|
|
CtyTNHHTVTKXD Tỷ lệ vàng |
|
| Lê Hồ Thanh Tâm |
|
|
CtyTNHHTVTKXD Tỷ lệ vàng |
|
| Thái Bá Hùng |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
5112483872 |
| Nguyễn Phan Thanh Vũ |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
|
| Nguyễn Phương Nam |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
|
| Nguyễn Đình Toàn |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
|
| Lê Bá Thành |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
|
| Nguyễn Bá Thắng |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
|
| Lê Hoàng Minh |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
|
| Trần Hồ Nguyên Hà |
|
|
CtyTNHHTM&TV Kiến mỹ |
|
| Ngô Sỹ Tuấn Anh |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
903232634 |
| Trần Hoài Chung |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
|
| Mai Thanh Vĩnh |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
|
| Mai Nam |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
|
| Lê Viết Hùng |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
|
| Lê Bá Tiến |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
|
| Hoàng Lê Hiệp |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
|
| Văn Phú Hoàng Tân |
|
|
CtyTNHHTVXD Ánh Dương Appollo |
|
| Nguyễn Quốc Đạt |
|
|
Cty CP 579 Trọng tín |
|
| Nguyễn Thiều Sơn |
|
|
Cty CP 579 Trọng tín |
926861861 |
| Trương Phước Ngọc |
|
|
Cty CP 579 Trọng tín |
|
| Đỗ Thị Cẩm Nhung |
|
|
Cty CP 579 Trọng tín |
|