Danh sách hội viên

DANH SÁCH HỘI VIÊN NHIỆM KỲ 5 (2018 – 2023 )
|
STT |
Họ và tên |
Đảng viên |
Hội TW |
Nơi làm việc |
|
01 |
NSND Lê Huân |
X |
X |
Cố vấn BCH |
|
02 |
Huỳnh Ngọc Kim |
X |
X |
Chủ tịch |
|
03 |
Lê Thị Hậu |
|
X |
P.CT thường trực |
|
04 |
NSUT Phan Hồng Hà |
X |
X |
P.CT-CT HĐNT |
|
05 |
Nguyễn Cường |
X |
X |
Trưởng ban kiểm tra |
|
06 |
NSUT Hoàng Minh Tâm |
X |
X |
UV BCH |
|
07 |
Phan Thục Linh |
X |
X |
UV BCH |
|
08 |
NSUT Nguyễn Thiện Tâm |
X |
X |
|
|
09 |
Lê Tôn Sùng |
X |
|
|
|
10 |
Từ Công Lễ |
X |
|
|
|
11 |
Đào Thị Minh Vân |
X |
X |
|
|
12 |
Vũ Việt |
X |
X |
|
|
13 |
Trần Việt Hùng |
X |
|
|
|
14 |
NSUT A Lăng Hoa |
|
|
|
|
15 |
Đỗ Kim Bình |
X |
|
|
|
16 |
Trần Thị Ngọc Anh |
X |
X |
|
|
17 |
Ngô Thúy Minh |
X |
|
|
|
18 |
Vũ Thị Xuân Hòa |
|
|
|
|
19 |
NSUT Hoàng Ngọc Chiến |
X |
X |
|
|
20 |
Lê Thị Thu Hoài |
X |
X |
NH Trưng Vương |
|
21 |
Hoàng Học Viện |
X |
X |
NH Trưng Vương |
|
22 |
Đỗ Thị Thùy Dương |
|
X |
NH Trưng Vương |
|
23 |
Trần Thị Tài |
|
|
NH Trưng Vương |
|
24 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
|
|
NH Trưng Vương |
|
25 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
|
|
NH Trưng Vương |
|
26 |
Nguyễn Thị Phương Trà |
X |
X |
NH Trưng Vương |
|
27 |
Bùi Thị Thái Hà |
X |
X |
NH Trưng Vương |
|
28 |
Lê Thị Thùy Tâm |
|
|
NH Trưng Vương |
|
29 |
Phạm Thị Lan Anh |
X |
|
NH Trưng Vương |
|
30 |
Lê Thị Thanh Loan |
|
X |
NH Trưng Vương |
|
31 |
Trương Thị Thanh Thanh |
|
|
NH Trưng Vương |
|
32 |
Nguyễn King |
|
|
NH Trưng Vương |
|
33 |
Nguyễn Thị Hội An |
X |
X |
P.GĐ Sở VHTT |
|
34 |
Dương Ngọc Lai |
X |
X |
Trường CĐ VHNT |
|
35 |
Hoàng Anh Tú |
X |
X |
Trường CĐ VHNT |
|
36 |
Lê Thị Uyên Bình |
|
|
Trường CĐ VHNT |
|
37 |
Nguyễn Thị Thúy Anh |
X |
X |
NH Tuồng NHD |
|
38 |
Phan Thị Huệ |
X |
X |
NH Tuồng NHD |
|
39 |
Nguyễn Thị Thanh Trâm |
|
X |
TTVH&ĐA |
|
40 |
Đoàn Thị Hoài Thu |
|
|
|
|
41 |
Đặng Ngọc Bảo Uyên |
|
|
|
|
42 |
Phạm Trung Tuyên |
X |
|
|
|
43 |
Nguyễn Bích Hổ |
X |
|
|
|
44 |
Đào Thị Nga |
|
|
|
|
45 |
Phạm Ngọc Tần |
|
|
|
|
46 |
Lê Minh Trung |
|
|
|
|
47 |
Bùi Hà Nhật Huy |
|
X |
|
|
48 |
Lê Nguyễn Tường Vi |
|
X |
|
|
49 |
Đào Anh Trung |
|
|
|
|
50 |
Huỳnh Thu |
|
|
|
|
51 |
Phan Thái Minh |
|
|
|
|
52 |
Phạm Ngọc Phương Trinh |
|
|
|
|
53 |
Lê Hoàng Châu |
|
X |
|
|
54 |
Nguyễn Đức Trung |
|
|
|
|
55 |
Lê Thị Mỹ Linh |
|
|
|
|
56 |
Nguyễn Đình Hạ Long |
|
X |
|
|
57 |
Nguyễn Thị Mỹ Liên |
|
|
|
|
58 |
Lê Văn Tâm |
|
X |
|
|
59 |
Phùng Văn Thuận |
|
|
|
|
60 |
Mai Xuân Mùi |
X |
|
|
|
61 |
Ngô Thị Ngân Hà |
X |
|
NVH Thiếu Nhi |
|
62 |
Vũ Mạnh |
X |
X |
NVH Thiếu Nhi |
|
63 |
Nông Thị Hồng Điệp |
|
|
NVH Thiếu Nhi |
|
64 |
Lâm Khánh Trâm |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
65 |
Phạm Kiều Như |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
66 |
Phạm Hoài Nam |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
67 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
68 |
Trần Tuấn Dũng |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
69 |
Đặng Tuấn Anh |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
70 |
Nguyễn Văn Giang |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
71 |
Phan Thị Hải Yến |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
72 |
Nguyễn Đức Ngọc Trinh |
X |
|
Đoàn VC QK5 |
|
73 |
Nguyễn Thị Hằng |
X |
X |
Đoàn VC QK5 |
|
74 |
Nguyễn An Nam |
|
X |
Đoàn VC QK5 |
|
75 |
Lê Ngọc Hân |
|
|
Đoàn VC QK5 |
|
76 |
Đào Thị Thúy Dung |
|
|
Đoàn VC QK5 |
|
77 |
Nguyễn Thị Thùy Chi |
|
|
Đoàn VC QK5 |
|
78 |
Ngô Thị Kim Yến |
|
|
Đoàn VC QK5 |
|
79 |
Phạm Trần Nhật Linh |
|
|
Đoàn VC QK5 |
|
80 |
Đinh Thị Diễm Trang |
|
|
Đoàn VC QK5 |
|
81 |
Huỳnh Thị Thương |
|
|
|
|
82 |
Văn Hải Yến |
|
|
|